Review 2 - Tiếng Anh Lớp 3 Phonics Smart
Nội dung bài học Review 2, Tiếng Anh Lớp 3 Family and Friends
Ôn tập:
- Từ vựng: Ôn lại các từ vựng đã học trong bài học trước về các chủ đề như gia đình, bạn bè, sở thích, và các hoạt động hàng ngày.
- Gia đình: family, mother, father, brother, sister, grandparents
- Bạn bè: friend, play, share, help, talk
- Sở thích: like, love, enjoy, hate, hobbies
- Hoạt động hàng ngày: eat, drink, sleep, watch TV, read books
- Ngữ pháp: Ôn lại các cấu trúc ngữ pháp quan trọng như:
- Câu hỏi với What, Who, How, Where, When:
- What do you like to do? (Bạn thích làm gì?)
- Who is your friend? (Bạn của bạn là ai?)
- How do you go to school? (Bạn đi học bằng cách nào?)
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
- When do you go to bed? (Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?)
- Câu khẳng định và phủ định:
- I like playing football. (Tôi thích chơi bóng đá.)
- I don't like swimming. (Tôi không thích bơi lội.)
- Câu hỏi và trả lời về sở thích và hoạt động:
- Do you like to read books? (Bạn có thích đọc sách không?)
- Yes, I do. I love reading books. (Có, tôi thích. Tôi rất yêu thích đọc sách.)
- Kỹ năng nghe và nói:
- Luyện tập nghe và hiểu các câu hỏi và trả lời ngắn gọn, đơn giản.
- Thực hành nói về bản thân, gia đình và bạn bè.
- Kỹ năng đọc và viết:
- Đọc các đoạn văn ngắn về chủ đề đã học.
- Viết câu hoặc đoạn văn ngắn về sở thích cá nhân hoặc gia đình.
Chuyên đề:
- Gia đình: Tìm hiểu về các thành viên trong gia đình, mối quan hệ giữa các thành viên.
- Bạn bè: Học cách miêu tả bạn bè, các hoạt động chung với bạn bè.
- Sở thích cá nhân: Nhận biết và nói về sở thích cá nhân, lý do tại sao thích hoặc không thích một hoạt động nào đó.
- Hoạt động hàng ngày: Học về các hoạt động thường ngày và cách diễn đạt thời gian.
Danh sách từ khóa liên quan đến Review 2:
- Gia đình: family, mother, father, brother, sister, grandparents
- Bạn bè: friend, play, share, help, talk
- Sở thích: like, love, enjoy, hate, hobbies
- Hoạt động hàng ngày: eat, drink, sleep, watch TV, read books
- Ngữ pháp: question words, affirmative, negative, like, love, hate, enjoy
- Kỹ năng: listening, speaking, reading, writing, grammar, vocabulary
Review 2 - Môn Tiếng Anh lớp 3
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- Fluency Time! 1
- Fluency Time! 2
- Fluency Time! 3
- Fluency Time! 4
- Review 1
- Review 3
- Review 4
-
Starter: Hello!
- Ngữ pháp Unit Starter Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Starter Lesson Five trang 8 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Starter Lesson Four trang 7 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Starter Lesson One trang 4 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Starter Lesson Six trang 9 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Starter Lesson Three trang 6 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Starter Lesson Two trang 5 Family and Friends
- Từ vựng Unit Starter Tiếng Anh 3 Family and Friends
-
Unit 1: This is your doll.
- Ngữ pháp Unit 1 Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson Five trang 14 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson Four trang 13 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson One trang 10 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson Six trang 15 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson Three trang 12 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson Two trang 11 Family and Friends
- Từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 3 Familay and Friends
-
Unit 10: May I take a photo?
- Ngữ pháp Unit 10 Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 10 Lesson Five trang 80 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 10 Lesson Four trang 79 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 10 Lesson One trang 76 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 10 Lesson Six trang 81 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 10 Lesson Three trang 78 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 10 Lesson Two trang 77 Family and Friends
- Từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 3 Family and Friends
-
Unit 11: There is a doll on the rug.
- Ngữ pháp Unit 11 Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 Lesson Five trang 86 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 Lesson Four trang 85 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 Lesson One trang 82 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 Lesson Six trang 87 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 Lesson Three trang 84 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 Lesson Two trang 83 Family and Friends
- Từ vựng Unit 11 Tiếng Anh 3 Family and Friends
-
Unit 12: Those are our computers.
- Ngữ pháp Unit 12 Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson Five trang 92 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson Four trang 91 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson One trang 88 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson Six trang 93 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson Three trang 90 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson Two trang 89 Family and Friends
- Từ vựng Unit 12 Tiếng Anh 3 Family and Friends
-
Unit 2: That is his ruler.
- Ngữ pháp Unit 2 Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Lesson Five trang 20 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Lesson Four trang 18 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Lesson One trang 16 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Lesson Six trang 21 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Lesson Three trang 18 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Lesson Two trang 17 Family and Friends
- Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 3 Family and Friends
-
Unit 3: Let's find Mom!
- Ngữ pháp Unit 3 Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson Five trang 26 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson Four trang 25 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson One trang 22 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson Six trang 27 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson Three trang 24 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson Two trang 23 Family and Friends
- Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 3 Family and Friends
-
Unit 4: I like monkeys!
- Ngữ pháp Unit 4 Tiếng Anh 3
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson Five trang 36 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson Four trang 35 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson One trang 32 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson Six trang 37 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson Three trang 34 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson Two trang 33 Family and Friends
- Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 3 Family and Friends
-
Unit 5: Do you like yogurt?
- Ngữ pháp Unit 5 Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Lesson Five trang 42 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Lesson Four trang 41 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Lesson One trang 38 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Lesson Six trang 43 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Lesson Three trang 40 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Lesson Two trang 39 Family and Friends
- Từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 3 Family and Friends
-
Unit 6: I have a new friend.
- Ngữ pháp Unit 6 Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Lesson Five trang 48 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Lesson Four trang 47 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Lesson One trang 44 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Lesson Six trang 49 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Lesson Three trang 46 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Lesson Two trang 45 Family and Friends
- Từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 3 Family and Friends
-
Unit 7: I'm wearing a blue skirt.
- Ngữ pháp Unit 7 Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Lesson Five trang 58 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Lesson Four trang 57 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Lesson One trang 54 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Lesson Six trang 59 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Lesson Three trang 56 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Lesson Two trang 55 Family and Friends
- Từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 3 Family and Friends
-
Unit 8: I'm dancing with Dad.
- Ngữ pháp Unit 8 Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson Five trang 64 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson Four trang 63 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson One trang 60 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson Six trang 65 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson Three trang 62 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson Two trang 61 Family and Friends
- Từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 3 Family and Friends
-
Unit 9: He can run!
- Ngữ pháp Unit 9 Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 9 Lesson Five trang 70 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 9 Lesson Four trang 69 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 9 Lesson One trang 66 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 9 Lesson Six trang 71 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 9 Lesson Two trang 67 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 9 Lesson Two trang 68 Family and Friends
- Từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 3 Family and Friends