Unit 4: I like monkeys! - Tiếng Anh Lớp 3 Phonics Smart
Unit 4: Tôi thích khỉ!
Nội dung bài học:
1. Từ vựng:
- Động vật: khỉ, sư tử, voi, hươu cao cổ, gấu, cá sấu, ngựa vằn, vượn, gấu trúc, cá heo.
- Các động từ diễn tả sở thích: thích, không thích.
2. Cấu trúc ngữ pháp:
- I like + tên động vật: Tôi thích khỉ.
- Do you like + tên động vật? Bạn có thích khỉ không?
- Yes, I do/No, I don’t: Có, tôi có/ Không, tôi không.
3. Kỹ năng nghe và nói:
- Nghe và nhận diện tên các loài động vật.
- Luyện tập hỏi và trả lời về sở thích của mình đối với các loài động vật.
4. Kỹ năng đọc và viết:
- Đọc các đoạn văn ngắn về sở thích của các nhân vật đối với động vật.
- Viết câu đơn giản về sở thích của mình.
Ôn tập và đề cương:
- Ôn tập từ vựng: Học sinh cần nắm vững tên các loài động vật và cách phát âm chính xác.
- Luyện tập ngữ pháp: Sử dụng các cấu trúc câu để hỏi và trả lời về sở thích.
- Kỹ năng nghe: Nghe và viết lại từ hoặc câu mà giáo viên đọc.
- Kỹ năng nói: Thực hành hỏi và trả lời về sở thích của bản thân và bạn bè.
- Kỹ năng đọc: Đọc các đoạn văn ngắn và trả lời các câu hỏi liên quan.
- Kỹ năng viết: Viết các câu đơn giản về sở thích của mình đối với các loài động vật.
Chuyên đề:
- Sở thích cá nhân: Học sinh sẽ học cách diễn đạt sở thích của mình thông qua các hoạt động trong lớp.
- Động vật: Nâng cao kiến thức về các loài động vật và cách gọi tên chúng bằng tiếng Anh.
List danh sách từ khóa liên quan:
- Động vật: khỉ, sư tử, voi, hươu cao cổ, gấu, cá sấu, ngựa vằn, vượn, gấu trúc, cá heo.
- Sở thích: thích, không thích, yêu thích, ghét.
- Ngữ pháp: I like, Do you like, Yes, No.
- Hoạt động: vườn thú, sở thú, tham quan, quan sát.
- Kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết.
Từ khóa bôi đậm:
- Tôi thích khỉ!
- Bạn có thích khỉ không?
- Có, tôi có/ Không, tôi không
Unit 4: I like monkeys! - Môn Tiếng Anh lớp 3
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- Fluency Time! 1
- Fluency Time! 2
- Fluency Time! 3
- Fluency Time! 4
- Review 1
- Review 2
- Review 3
- Review 4
-
Starter: Hello!
- Ngữ pháp Unit Starter Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Starter Lesson Five trang 8 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Starter Lesson Four trang 7 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Starter Lesson One trang 4 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Starter Lesson Six trang 9 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Starter Lesson Three trang 6 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Starter Lesson Two trang 5 Family and Friends
- Từ vựng Unit Starter Tiếng Anh 3 Family and Friends
-
Unit 1: This is your doll.
- Ngữ pháp Unit 1 Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson Five trang 14 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson Four trang 13 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson One trang 10 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson Six trang 15 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson Three trang 12 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson Two trang 11 Family and Friends
- Từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 3 Familay and Friends
-
Unit 10: May I take a photo?
- Ngữ pháp Unit 10 Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 10 Lesson Five trang 80 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 10 Lesson Four trang 79 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 10 Lesson One trang 76 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 10 Lesson Six trang 81 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 10 Lesson Three trang 78 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 10 Lesson Two trang 77 Family and Friends
- Từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 3 Family and Friends
-
Unit 11: There is a doll on the rug.
- Ngữ pháp Unit 11 Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 Lesson Five trang 86 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 Lesson Four trang 85 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 Lesson One trang 82 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 Lesson Six trang 87 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 Lesson Three trang 84 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 Lesson Two trang 83 Family and Friends
- Từ vựng Unit 11 Tiếng Anh 3 Family and Friends
-
Unit 12: Those are our computers.
- Ngữ pháp Unit 12 Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson Five trang 92 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson Four trang 91 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson One trang 88 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson Six trang 93 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson Three trang 90 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson Two trang 89 Family and Friends
- Từ vựng Unit 12 Tiếng Anh 3 Family and Friends
-
Unit 2: That is his ruler.
- Ngữ pháp Unit 2 Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Lesson Five trang 20 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Lesson Four trang 18 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Lesson One trang 16 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Lesson Six trang 21 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Lesson Three trang 18 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Lesson Two trang 17 Family and Friends
- Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 3 Family and Friends
-
Unit 3: Let's find Mom!
- Ngữ pháp Unit 3 Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson Five trang 26 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson Four trang 25 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson One trang 22 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson Six trang 27 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson Three trang 24 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson Two trang 23 Family and Friends
- Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 3 Family and Friends
-
Unit 5: Do you like yogurt?
- Ngữ pháp Unit 5 Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Lesson Five trang 42 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Lesson Four trang 41 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Lesson One trang 38 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Lesson Six trang 43 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Lesson Three trang 40 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Lesson Two trang 39 Family and Friends
- Từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 3 Family and Friends
-
Unit 6: I have a new friend.
- Ngữ pháp Unit 6 Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Lesson Five trang 48 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Lesson Four trang 47 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Lesson One trang 44 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Lesson Six trang 49 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Lesson Three trang 46 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Lesson Two trang 45 Family and Friends
- Từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 3 Family and Friends
-
Unit 7: I'm wearing a blue skirt.
- Ngữ pháp Unit 7 Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Lesson Five trang 58 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Lesson Four trang 57 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Lesson One trang 54 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Lesson Six trang 59 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Lesson Three trang 56 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Lesson Two trang 55 Family and Friends
- Từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 3 Family and Friends
-
Unit 8: I'm dancing with Dad.
- Ngữ pháp Unit 8 Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson Five trang 64 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson Four trang 63 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson One trang 60 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson Six trang 65 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson Three trang 62 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson Two trang 61 Family and Friends
- Từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 3 Family and Friends
-
Unit 9: He can run!
- Ngữ pháp Unit 9 Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 9 Lesson Five trang 70 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 9 Lesson Four trang 69 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 9 Lesson One trang 66 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 9 Lesson Six trang 71 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 9 Lesson Two trang 67 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 9 Lesson Two trang 68 Family and Friends
- Từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 3 Family and Friends