Unit 2: That is his ruler. - Tiếng Anh Lớp 3 Phonics Smart
Đề cương ôn tập Unit 2: That is his ruler. - Tiếng Anh Lớp 3 Family and Friends
1. Mục tiêu học tập:
- Học sinh có thể nhận biết và sử dụng các từ vựng liên quan đến đồ dùng học tập.
- Học sinh có thể nghe và nhận biết các câu hỏi và câu trả lời về sở hữu.
- Học sinh có thể đọc và viết các câu đơn giản về sở hữu.
2. Nội dung chính:
- Giới thiệu từ vựng: Ruler (thước kẻ), pencil (bút chì), book (sách), bag (cái cặp), eraser (cục tẩy), pencil case (hộp bút).
- Cấu trúc ngữ pháp:
- Câu khẳng định: "That is [đồ vật]." (Đó là [đồ vật].)
- Câu hỏi: "Is that [đồ vật]?" (Đó là [đồ vật] phải không?)
- Câu trả lời: "Yes, it is." (Đúng vậy.) / "No, it is not." (Không phải.)
- Hoạt động lớp học:
- Thầy cô giới thiệu từ vựng mới bằng cách sử dụng thẻ hình ảnh.
- Học sinh lắng nghe và lặp lại từ vựng.
- Thực hành đối thoại đơn giản: "This is my book." (Đây là sách của tôi.) / "That is his pencil." (Đó là bút chì của anh ấy.)
- Trò chơi nhận biết đồ vật: Thầy cô chỉ vào đồ vật và hỏi "Is that a pencil?" và học sinh trả lời.
3. Hoạt động củng cố:
- Trò chơi "Who has this?": Mỗi học sinh có một đồ vật, thầy cô hoặc học sinh khác sẽ hỏi "Who has the ruler?" và học sinh có đồ vật đó sẽ trả lời.
- Luyện tập viết: Học sinh viết các câu về sở hữu đồ dùng học tập của mình hoặc của bạn.
- Bài tập nghe và chọn đúng đồ vật: Thầy cô đọc câu "That is his ruler." và học sinh chọn hình ảnh đúng.
4. Chuyên đề liên quan:
- Sở hữu và xác định đồ vật (Possession and identification)
- Từ vựng về đồ dùng học tập (School supplies vocabulary)
- Câu hỏi và câu trả lời (Questions and answers)
5. Từ khóa bôi đậm:
- ruler, pencil, book, bag, eraser, pencil case, his, hers, yours
6. Danh sách từ khóa liên quan:
- Đồ dùng học tập, Sở hữu, Câu khẳng định, Câu hỏi, Câu trả lời, Luyện nghe, Luyện viết, Trò chơi học tập, Nhận biết đồ vật, Tiếng Anh lớp 3
Unit 2: That is his ruler. - Môn Tiếng Anh lớp 3
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- Fluency Time! 1
- Fluency Time! 2
- Fluency Time! 3
- Fluency Time! 4
- Review 1
- Review 2
- Review 3
- Review 4
-
Starter: Hello!
- Ngữ pháp Unit Starter Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Starter Lesson Five trang 8 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Starter Lesson Four trang 7 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Starter Lesson One trang 4 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Starter Lesson Six trang 9 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Starter Lesson Three trang 6 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Starter Lesson Two trang 5 Family and Friends
- Từ vựng Unit Starter Tiếng Anh 3 Family and Friends
-
Unit 1: This is your doll.
- Ngữ pháp Unit 1 Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson Five trang 14 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson Four trang 13 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson One trang 10 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson Six trang 15 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson Three trang 12 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson Two trang 11 Family and Friends
- Từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 3 Familay and Friends
-
Unit 10: May I take a photo?
- Ngữ pháp Unit 10 Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 10 Lesson Five trang 80 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 10 Lesson Four trang 79 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 10 Lesson One trang 76 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 10 Lesson Six trang 81 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 10 Lesson Three trang 78 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 10 Lesson Two trang 77 Family and Friends
- Từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 3 Family and Friends
-
Unit 11: There is a doll on the rug.
- Ngữ pháp Unit 11 Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 Lesson Five trang 86 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 Lesson Four trang 85 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 Lesson One trang 82 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 Lesson Six trang 87 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 Lesson Three trang 84 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 Lesson Two trang 83 Family and Friends
- Từ vựng Unit 11 Tiếng Anh 3 Family and Friends
-
Unit 12: Those are our computers.
- Ngữ pháp Unit 12 Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson Five trang 92 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson Four trang 91 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson One trang 88 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson Six trang 93 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson Three trang 90 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson Two trang 89 Family and Friends
- Từ vựng Unit 12 Tiếng Anh 3 Family and Friends
-
Unit 3: Let's find Mom!
- Ngữ pháp Unit 3 Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson Five trang 26 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson Four trang 25 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson One trang 22 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson Six trang 27 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson Three trang 24 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson Two trang 23 Family and Friends
- Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 3 Family and Friends
-
Unit 4: I like monkeys!
- Ngữ pháp Unit 4 Tiếng Anh 3
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson Five trang 36 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson Four trang 35 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson One trang 32 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson Six trang 37 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson Three trang 34 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson Two trang 33 Family and Friends
- Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 3 Family and Friends
-
Unit 5: Do you like yogurt?
- Ngữ pháp Unit 5 Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Lesson Five trang 42 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Lesson Four trang 41 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Lesson One trang 38 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Lesson Six trang 43 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Lesson Three trang 40 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Lesson Two trang 39 Family and Friends
- Từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 3 Family and Friends
-
Unit 6: I have a new friend.
- Ngữ pháp Unit 6 Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Lesson Five trang 48 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Lesson Four trang 47 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Lesson One trang 44 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Lesson Six trang 49 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Lesson Three trang 46 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Lesson Two trang 45 Family and Friends
- Từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 3 Family and Friends
-
Unit 7: I'm wearing a blue skirt.
- Ngữ pháp Unit 7 Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Lesson Five trang 58 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Lesson Four trang 57 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Lesson One trang 54 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Lesson Six trang 59 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Lesson Three trang 56 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Lesson Two trang 55 Family and Friends
- Từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 3 Family and Friends
-
Unit 8: I'm dancing with Dad.
- Ngữ pháp Unit 8 Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson Five trang 64 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson Four trang 63 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson One trang 60 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson Six trang 65 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson Three trang 62 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson Two trang 61 Family and Friends
- Từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 3 Family and Friends
-
Unit 9: He can run!
- Ngữ pháp Unit 9 Tiếng Anh 3 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 9 Lesson Five trang 70 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 9 Lesson Four trang 69 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 9 Lesson One trang 66 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 9 Lesson Six trang 71 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 9 Lesson Two trang 67 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 9 Lesson Two trang 68 Family and Friends
- Từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 3 Family and Friends