Từ vựng về môi trường - Tiếng Anh Lớp 11 Bright
Chương "Từ vựng về Môi trường" trong sách Tiếng Anh lớp 11 tập trung vào việc mở rộng vốn từ vựng liên quan đến các vấn đề môi trường, đồng thời nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của học sinh trong việc thảo luận và trình bày các vấn đề này. Chương này không chỉ cung cấp một danh sách các từ vựng mới mà còn khuyến khích học sinh suy nghĩ về các vấn đề môi trường, nâng cao nhận thức và trách nhiệm của bản thân đối với hành tinh.
Mục tiêu chính: Mở rộng vốn từ vựng về các chủ đề môi trường như ô nhiễm, biến đổi khí hậu, bảo tồn thiên nhiên, và phát triển bền vững. Nâng cao khả năng đọc hiểu các văn bản về môi trường. Cải thiện kỹ năng nói và viết về các vấn đề môi trường một cách chính xác và trôi chảy. Phát triển khả năng tư duy phản biện về các vấn đề môi trường. Khuyến khích học sinh có ý thức bảo vệ môi trường.Chương "Từ vựng về Môi trường" thường được chia thành các bài học nhỏ, mỗi bài tập trung vào một khía cạnh cụ thể của vấn đề môi trường. Dưới đây là một số chủ đề và nội dung điển hình:
Ô nhiễm (Pollution):
Bài học này tập trung vào các loại ô nhiễm khác nhau (ô nhiễm không khí, ô nhiễm nước, ô nhiễm đất, ô nhiễm tiếng ồn) và nguyên nhân, hậu quả của chúng. Học sinh sẽ học các từ vựng liên quan đến các chất gây ô nhiễm, các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm, và các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực này.
Biến đổi khí hậu (Climate Change):
Bài học này giới thiệu về hiện tượng biến đổi khí hậu, nguyên nhân (chủ yếu là do hoạt động của con người), các tác động tiêu cực (nóng lên toàn cầu, mực nước biển dâng, thiên tai), và các giải pháp (giảm phát thải khí nhà kính, sử dụng năng lượng tái tạo).
Bảo tồn thiên nhiên (Nature Conservation):
Bài học này tập trung vào việc bảo vệ các loài động thực vật, các hệ sinh thái, và các khu bảo tồn. Học sinh sẽ tìm hiểu về các mối đe dọa đối với thiên nhiên (mất rừng, săn bắn trái phép, buôn bán động vật hoang dã), và các biện pháp bảo tồn (thành lập các khu bảo tồn, tái trồng rừng, bảo vệ đa dạng sinh học).
Phát triển bền vững (Sustainable Development):
Bài học này giới thiệu về khái niệm phát triển bền vững, sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường, và công bằng xã hội. Học sinh sẽ tìm hiểu về các mục tiêu phát triển bền vững của Liên hợp quốc (SDGs) và các hoạt động hướng tới phát triển bền vững.
Các vấn đề môi trường khác:
Ngoài ra, chương có thể bao gồm các bài học về các vấn đề môi trường khác như khai thác tài nguyên, rác thải, và các giải pháp công nghệ xanh.
Thông qua việc học chương này, học sinh sẽ phát triển các kỹ năng sau:
Kỹ năng từ vựng: Mở rộng vốn từ vựng về các chủ đề môi trường, bao gồm các từ vựng chuyên ngành và các cụm từ thông dụng. Kỹ năng đọc hiểu: Khả năng đọc hiểu các văn bản về môi trường, bao gồm các bài báo, bài viết khoa học, và các tài liệu truyền thông. Kỹ năng nghe: Khả năng nghe hiểu các bài giảng, bài thuyết trình, và các cuộc thảo luận về môi trường. Kỹ năng nói: Khả năng trình bày ý kiến, thảo luận, và thuyết trình về các vấn đề môi trường một cách rõ ràng và mạch lạc. Kỹ năng viết: Khả năng viết các bài luận, báo cáo, và email về các chủ đề môi trường. Kỹ năng tư duy phản biện: Khả năng phân tích, đánh giá, và đưa ra các quan điểm về các vấn đề môi trường. Kỹ năng làm việc nhóm: Khả năng hợp tác và làm việc hiệu quả trong các hoạt động nhóm, như thảo luận và dự án.Học sinh có thể gặp một số khó khăn khi học chương này:
Từ vựng chuyên ngành:
Các từ vựng liên quan đến môi trường có thể khá phức tạp và khó nhớ.
Khái niệm trừu tượng:
Một số khái niệm về môi trường (ví dụ: biến đổi khí hậu, đa dạng sinh học) có thể khá trừu tượng và khó hình dung.
Sự khác biệt về quan điểm:
Các vấn đề môi trường thường gây ra sự khác biệt về quan điểm, và học sinh có thể gặp khó khăn trong việc hiểu và chấp nhận các quan điểm khác nhau.
Thiếu kiến thức nền:
Học sinh có thể thiếu kiến thức nền về các vấn đề môi trường, đặc biệt là về khoa học tự nhiên.
Để học hiệu quả chương này, học sinh có thể áp dụng các phương pháp sau:
Học từ vựng một cách có hệ thống:
Sử dụng các công cụ học từ vựng (flashcards, ứng dụng học từ vựng), học từ vựng theo chủ đề, và ôn tập từ vựng thường xuyên.
Đọc nhiều tài liệu về môi trường:
Đọc các bài báo, bài viết, và sách về môi trường để làm quen với từ vựng và các khái niệm.
Nghe các bài giảng và xem các video về môi trường:
Nghe các bài giảng và xem các video về môi trường để cải thiện kỹ năng nghe và hiểu.
Thảo luận và tranh luận về các vấn đề môi trường:
Tham gia vào các cuộc thảo luận và tranh luận về các vấn đề môi trường để rèn luyện kỹ năng nói và tư duy phản biện.
Viết về các chủ đề môi trường:
Viết các bài luận, báo cáo, và email về các chủ đề môi trường để rèn luyện kỹ năng viết.
Tham gia các hoạt động liên quan đến môi trường:
Tham gia các hoạt động tình nguyện, các dự án về môi trường để nâng cao nhận thức và trách nhiệm của bản thân.
Chương "Từ vựng về Môi trường" có liên kết chặt chẽ với các chương khác trong sách Tiếng Anh lớp 11 và các môn học khác:
Các chương về kỹ năng đọc hiểu, nghe, nói, và viết:
Chương này cung cấp từ vựng và kiến thức nền tảng để học sinh có thể thực hành các kỹ năng này.
Các chương về văn hóa và xã hội:
Các vấn đề môi trường có liên quan đến văn hóa và xã hội, chẳng hạn như các giá trị, niềm tin, và hành vi của con người.
Các môn học khác:
Môn Sinh học (về hệ sinh thái, đa dạng sinh học), môn Địa lý (về khí hậu, địa hình), môn Khoa học (về các hiện tượng tự nhiên và khoa học môi trường).
---
40 Keywords về "Từ vựng về môi trường":1. Pollution
(Ô nhiễm)
2. Air pollution
(Ô nhiễm không khí)
3. Water pollution
(Ô nhiễm nước)
4. Soil pollution
(Ô nhiễm đất)
5. Noise pollution
(Ô nhiễm tiếng ồn)
6. Climate change
(Biến đổi khí hậu)
7. Global warming
(Nóng lên toàn cầu)
8. Greenhouse gases
(Khí nhà kính)
9. Deforestation
(Phá rừng)
10. Biodiversity
(Đa dạng sinh học)
11. Endangered species
(Các loài có nguy cơ tuyệt chủng)
12. Conservation
(Bảo tồn)
13. Sustainable development
(Phát triển bền vững)
14. Renewable energy
(Năng lượng tái tạo)
15. Solar energy
(Năng lượng mặt trời)
16. Wind energy
(Năng lượng gió)
17. Recycle
(Tái chế)
18. Reduce
(Giảm thiểu)
19. Reuse
(Tái sử dụng)
20. Waste management
(Quản lý rác thải)
21. Ecosystem
(Hệ sinh thái)
22. Habitat
(Môi trường sống)
23. Carbon footprint
(Dấu chân carbon)
24. Environmental impact
(Tác động đến môi trường)
25. Fossil fuels
(Nhiên liệu hóa thạch)
26. Greenhouse effect
(Hiệu ứng nhà kính)
27. Ozone layer
(Tầng ôzôn)
28. Acid rain
(Mưa axit)
29. Deforestation
(Phá rừng)
30. Overpopulation
(Bùng nổ dân số)
31. Natural resources
(Tài nguyên thiên nhiên)
32. Environmental protection
(Bảo vệ môi trường)
33. Pollutants
(Chất gây ô nhiễm)
34. Emissions
(Khí thải)
35. Climate action
(Hành động vì khí hậu)
36. Eco-friendly
(Thân thiện với môi trường)
37. Environmental awareness
(Nhận thức về môi trường)
38. Sustainability
(Tính bền vững)
39. Carbon neutral
(Trung hòa carbon)
40. Environmentalist
(Nhà môi trường học)
Từ vựng về môi trường - Môn Tiếng Anh Lớp 11
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
-
Các loại câu
- Câu bị động - The passive
- Câu bị động trong tiếng Anh - khái niệm, cấu trúc chung và các bước chuyển câu chủ động sang bị động tiếng Anh 11
- Câu chẻ - Cleft sentences
- Câu chẻ cleft sentences - cấu trúc và cách sử dụng
- Câu hỏi đuôi - Tag questions
- Câu hỏi đuôi - ý của các từ để hỏi, cấu trúc và cách sử dụng tiếng Anh 11
- Câu trúc với wish và if only
- wish và if only - ý nghĩa cấu trúc và cách sử dụng, lưu ý về thì của động từ
-
Các loại động từ
- Cấu trúc: used to và be/ get used to
- Cụm động từ (Phrasal verbs
- Cụm động từ trong tiếng Anh - ý nghĩa và bài tập áp dụng tiếng Anh 11
- Động từ khuyết thiếu hoàn thành
- Động từ khuyết thiếu hoàn thành - cấu trúc, ý nghĩa và cách sử dụng
- Động từ khuyết thiếu: have to/ must/ should/ ought to/ had better
- Động từ khuyết thiếu: may/might, will, could
- Động từ nối - Linking verbs
- Động từ trạng thái ở hình thức tiếp diễn
- Gerund danh động từ - vị trí và vai trò trong câu
- Linking verbs động từ nối - những động từ nối phổ biến và lưu ý khi sử dụng
- Phân biệt will và be going to, be like that - cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết
- Phân biệt: will / be going to và be like
- Stative verbs, động từ trạng thái - khái niệm, những động từ phổ biến, lưu ý khi ở hình thức tiếp diễn
- Thể sai khiến - ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng
- Thể sai khiến: have something done
- used to ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng tiếng Anh 11
- V-ing đóng vai trò chủ ngữ và tân ngữ
-
Các loại mệnh đề
- Danh động hoàn thành và mệnh đề phân từ hoàn thành (having Ved-V3-P2) - ý nghĩa và cách sử dụng
- Danh động từ hoàn thành và mệnh đề phân từ hoàn thành
- Mệnh đề chỉ mục đích
- Mệnh đề chỉ mục đích - cấu trúc và cách sử dụng
- Mệnh đề hiện tại phân từ và quá khứ phân từ
- Mệnh đề hiện tại phân từ và quá khứ phân từ - cách thành lập và sử dụng
- Mệnh đề quan hệ không xác định
- Mệnh đề quan hệ không xác định - cách sử dụng và những lưu ý
- Mệnh đề thời gian tương lai
- Mệnh đề thời gian tương lai - cách sử dụng và lưu ý về thì của động từ
- Mệnh đề to V (động từ nguyên thể) - cách sử dụng và hình thành
- Mệnh đề to-V
-
Các loại từ
- Adverbs of certainty - trạng từ chỉ sự chắc chắn ý nghĩa và cách sử dụng
- both - either - neither - none
- both, either, neither, none - ý nghĩa và cách sử dụng
- Danh từ ghép - Compound nouns
- Danh từ ghép - compound nouns - cách cấu tạo và ý nghĩa
- Đại từ phản thân
- Đại từ phản thân - Frelexive pronouns - vai trò và vị trí trong câu
- Giới từ chỉ thời gian/thời lượng/ số lượng: from... to... & by
- Giới từ from..to và by - ý nghĩa và cách sử dụng
- Lượng từ - Quantifiers
- Lượng từ much, many, lots of, some sự khác nhau về ý nghĩa và cách sử dụng tiếng Anh 11
- Mạo từ - Articles
- Mạo từ a,an,the, và các trường hợp không dùng mạo từ tiếng Anh 11
- Trạng từ chỉ sự chắc chắn
- Từ và cụm từ nối
-
Các thì của động từ
- Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn - cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết
- Phân biệt thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành - cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết
- Phân biệt thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn - cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11
- Sự khác biệt giữa thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp tiếng Anh 11
- Thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn
- Thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn
- Thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn - cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết
- Thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành
- Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
- Thì tương lai hoàn thành
- Thì tương lai hoàn thành - cấu trúc, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết
- Thì tương lai tiếp diễn
- Thì tương lai tiếp diễn - cấu trúc, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11
-
Câu điều kiện
- Câu điều kiện loại 1 - cấu trúc, cách sử dụng và bài tập áp dụng tiếng Anh 11
- Câu điều kiện loại 1 - Conditional type 1
- Câu điều kiện loại 2 - cấu trúc, cách sử dụng và bài tập áp dụng tiếng anh 11
- Câu điều kiện loại 2 - Conditional type 2
- Câu điều kiện loại 3 - cấu trúc, cách sử dụng và bài tập áp dụng
- Câu điều kiện loại 3 - Conditional type 3
- Cấu trúc so sánh
- Nguyên âm đôi
-
Nguyên âm đơn
- Âm /ɑː
- Âm /ɒ
- Âm /ɒ/ - cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết - tiếng Anh 11
- Âm /ɔː
- Âm /uː
- Âm /ʊ
- Âm /ʌ
- Âm â - cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng anh 11
- Âm a dài - cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng anh 11
- Âm o dài - cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11
- Âm u dài - cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết - tiếng Anh 11
- Âm u ngắn - cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11
-
Phụ âm
- Âm /ð
- Âm /ʃ
- Âm /t/ và /d/ trong phát âm đuôi -ed
- Âm /tʃ
- Âm /θ
- Âm ch - cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11
- Âm đ - cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11
- Âm s nặng - cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng anh 11
- Âm th - cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11
- Các cách phát âm đuôi ed - dấu hiệu nhận biết tiếng anh 11
- Consonant clusters
- Consonant clusters - khái niệm phụ âm kép và các cụm phụ âm kép phổ biến tiếng anh 11
-
Trọng âm của từ
- Quy tắc nhấn trọng âm của trạng từ đuôi -ly
- Trọng âm của danh từ ghép
- Trọng âm của danh từ ghép - trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên tiếng Anh 11
- Trọng âm của trạng từ đuôi -ly
- Trọng âm của từ có ba âm tiết
- Trọng âm của từ có ba âm tiết - quy tắc đánh trọng âm với danh từ, động từ, tính từ có 3 âm tiết tiếng anh 11
- Trọng âm của từ có nhiều hơn 3 âm tiết
- Trọng âm của từ có nhiều hơn ba âm tiết - quy tắc nhấn trọng âm với các từ nhiều hơn 3 âm tiết với các tiền tố và hậu tố phổ biến tiếng Anh 11
-
Từ vựng về con người
- Từ vựng về tính cách con người - ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng tiếng Anh 11
- Từ vựng về các bộ phận cơ thể
- Từ vựng về các các bộ phận cơ thể - ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
- Từ vựng về các giai đoạn và sự kiện quan trọng trong đời
- Từ vựng về các giai đoạn và sự kiện quan trọng trong đời - ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
- Từ vựng về các vấn đề sống ở thành phố
- Từ vựng về các vấn đề sống ở thành phố - ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
- Từ vựng về các vấn đề xã hội
- Từ vựng về các vấn đề xã hội - ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
- Từ vựng về khoảng cách thế hệ
- Từ vựng về khoảng cách thế hệ - ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
- Từ vựng về sự tự lập của thanh thiếu niên
- Từ vựng về sự tự lập của thanh thiếu niên - ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
- Từ vựng về tính cách con người
- Từ vựng về giáo dục
- Từ vựng về khoa học và công nghệ
- Từ vựng về ngôi nhà
- Từ vựng về sức khỏe
- Từ vựng về thế giới
-
Từ vựng về thời gian tiêu khiển
- Từ vựng về các địa điểm du lịch
- Từ vựng về các địa điểm du lịch - ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
- Từ vựng về các hình thức và hoạt động nghệ thuật
- Từ vựng về các hình thức và hoạt động nghệ thuật - ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
- Từ vựng về các hoạt động và thể thao
- Từ vựng về các hoạt động và thể thao - nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng