Unit 7. Tourism - Tiếng Anh Lớp 10 Friends Global
Chương Unit 7: Tourism tập trung vào việc cung cấp cho học sinh kiến thức và kỹ năng về du lịch. Chương này sẽ giúp học sinh hiểu rõ hơn về các khía cạnh khác nhau của ngành du lịch, từ việc mô tả các điểm tham quan đến việc đặt phòng khách sạn, cho đến thảo luận về tác động của du lịch đến môi trường và xã hội. Mục tiêu chính của chương là trang bị cho học sinh vốn từ vựng chuyên ngành, kỹ năng giao tiếp trong các tình huống liên quan đến du lịch và nâng cao khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế.
2. Các bài học chínhChương Unit 7 thường được chia thành các bài học nhỏ, bao gồm:
Giới thiệu về du lịch: Khái niệm du lịch, các loại hình du lịch (du lịch nghỉ dưỡng, du lịch văn hóa, du lịch thể thao...). Các điểm đến du lịch: Mô tả các điểm đến nổi tiếng, các hoạt động giải trí, văn hóa, ẩm thực. Kinh nghiệm du lịch: Kể lại kinh nghiệm du lịch cá nhân, đặt phòng khách sạn, đặt tour, mua vé, giao tiếp với nhân viên khách sạn. Tác động của du lịch: Tác động tích cực và tiêu cực của du lịch đến môi trường và xã hội. Từ vựng và ngữ pháp liên quan đến du lịch: Học các từ vựng đặc thù về ngành du lịch, các cấu trúc ngữ pháp cần thiết cho việc giao tiếp về du lịch. 3. Kỹ năng phát triểnHọc sinh sẽ phát triển các kỹ năng sau:
Kỹ năng nghe:
Hiểu các thông tin về du lịch từ các bài nghe.
Kỹ năng nói:
Thảo luận về các chủ đề liên quan đến du lịch, kể lại kinh nghiệm du lịch.
Kỹ năng đọc:
Hiểu các bài viết về du lịch, các hướng dẫn du lịch.
Kỹ năng viết:
Viết các bài văn về du lịch, viết email đặt phòng khách sạn.
Kỹ năng giao tiếp:
Giao tiếp với nhân viên khách sạn, đặt phòng, mua vé, hỏi đường.
Kỹ năng tư duy phản biện:
Đánh giá tác động của du lịch đến môi trường và xã hội.
Kỹ năng tìm kiếm thông tin:
Tìm kiếm thông tin về các điểm đến du lịch trên internet.
Tập trung vào thực hành:
Học sinh cần thực hành thường xuyên các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết liên quan đến du lịch.
Sử dụng tài liệu đa dạng:
Sử dụng các bài nghe, bài đọc, bài viết, video liên quan đến du lịch để học tập.
Luyện tập giao tiếp:
Tạo cơ hội cho học sinh thực hành giao tiếp bằng tiếng Anh trong các tình huống liên quan đến du lịch.
Học qua trò chơi và hoạt động nhóm:
Sử dụng trò chơi và hoạt động nhóm để học sinh tương tác và làm việc nhóm.
Kết nối với thực tế:
Liên hệ kiến thức với thực tế, đưa ra các ví dụ cụ thể, khuyến khích học sinh chia sẻ kinh nghiệm du lịch.
Chương này liên kết với các chương khác trong sách giáo khoa thông qua:
Vốn từ vựng chung: Từ vựng về du lịch sẽ được liên kết với từ vựng đã học ở các chương khác. Các kỹ năng ngôn ngữ: Kỹ năng nghe, nói, đọc, viết được rèn luyện trong chương này sẽ được ứng dụng trong các chương tiếp theo. * Các chủ đề liên quan: Chương này có thể liên quan đến các chủ đề khác về văn hóa, xã hội, môi trường trong các chương tiếp theo. 40 Keywords về Unit 7: Tourism:1. Accommodation 2. Airport 3. Attraction 4. Baggage 5. Booking
6. Budget 7. Cruise 8. Culture 9. Destination 10. Excursion
11. Flight 12. Hotel 13. Itinerary 14. Journey 15. Landscape
16. Leisure 17. Luggage 18. Museum 19. Nature 20. Package tour
21. Passport 22. Place of interest 23. Plane 24. Recreation 25. Restaurant
26. Sightseeing 27. Souvenir 28. Trip 29. Tourist 30. Travel agent
31. Visa 32. Accommodation booking 33. Travel agency 34. Sightseeing tour
35. Cultural experience 36. Nature reserve 37. Adventure travel
38. Historical site 39. Environmental impact 40. Sustainable tourism
Unit 7. Tourism - Môn Tiếng Anh Lớp 10
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- Cumulative Review
- Introduction
-
Unit 1. Feelings
- 1A - Unit 1. Feelings - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 1B - Unit 1. Feelings - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 1C - Unit 1. Feelings - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 1D - Unit 1. Feelings - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 1E - Unit 1. Feelings - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 1F - Unit 1. Feelings - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 1G - Unit 1. Feelings - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 1H - Unit 1. Feelings - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
-
Unit 2. Adventure
- 2A - Unit 2. Adventure - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 2B - Unit 2. Adventure - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 2C - Unit 2. Adventure - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 2D - Unit 2. Adventure - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 2E - Unit 2. Adventure - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 2F - Unit 2. Adventure - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 2G - Unit 2. Adventure - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 2H - Unit 2. Adventure - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
-
Unit 3. On screen
- 3A - Unit 3. On screen - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 3B - Unit 3. On screen - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 3C - Unit 3. On screen - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 3D - Unit 3. On screen - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 3E - Unit 3. On screen - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 3F - Unit 3. On screen - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 3G - Unit 3. On screen - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 3H - Unit 3. On screen - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
-
Unit 4. Our planet
- 4A - Unit 4. Our planet - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 4B - Unit 4. Our planet - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 4C - Unit 4. Our planet - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 4D - Unit 4. Our planet - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 4E - Unit 4. Our planet - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 4F - Unit 4. Our planet - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 4G - Unit 4. Our planet - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 4H - Unit 4. Our planet - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
-
Unit 5. Ambition
- 5A - Unit 5. Ambition - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 5B - Unit 5. Ambition - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 5C - Unit 5. Ambition - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 5D - Unit 5. Ambition - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 5E - Unit 5. Ambition - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 5F - Unit 5. Ambition - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 5G - Unit 5. Ambition - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 5H - Unit 5. Ambition - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
-
Unit 6. Money
- 6A - Unit 6. Money - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 6B - Unit 6. Money - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 6C - Unit 6. Money - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 6D - Unit 6. Money - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 6E - Unit 6. Money - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 6F - Unit 6. Money - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 6G - Unit 6. Money - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 6H - Unit 6. Money - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
-
Unit 8. Science
- 8A - Unit 8. Science - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 8B - Unit 8. Science - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 8C - Unit 8. Science - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 8D - Unit 8. Science - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 8E - Unit 8. Science - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 8F - Unit 8. Science - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 8G - Unit 8. Science - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- 8H - Unit 8. Science - SBT Tiếng Anh 10 Friends Global