[SBT Tiếng Anh Lớp 7 English Discovery] 1.2 - Unit 1. Cultural interests - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery

Hướng dẫn học bài: 1.2 - Unit 1. Cultural interests - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery - Môn Tiếng Anh Lớp 7 Lớp 7. Đây là sách giáo khoa nằm trong bộ sách 'SBT Tiếng Anh Lớp 7 English Discovery Lớp 7' được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết các bé sẽ nắm bài học tốt hơn.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

1.2: GRAMMAR: Present Simple: affirmative and negative | Adverbs of frequency.

(Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn: khẳng định và phủ định | Trạng từ chỉ sự thường xuyên.)

I can use the Present Simple to talk about habits and routines, likes and dislikes.

(Tôi có thể dùng thì hiện tại đơn để nói về thói quen và sinh hoạt hàng ngày, thích và không thích.)

 

Bài 1

1. Complete the sentences with the correct affirmative form of the verbs in the brackets.

(Hoàn thành các câu với dạng khẳng định đúng của động từ trong ngoặc.)

1. My brother likes (like) hip-hop.

(Anh trai tôi thích hip hop.)

2. My friends ___ (go) to a cafe after school.

3. I ___ (play) computer games.

4. My teacher ___ (write) poems.

5. I ___ (speak) English.

6. My English friend ___ (live) in London.

 

Phương pháp giải:

Cấu trúc like diễn tả sở thích.

S + like + Noun / Ving.

Ví dụ: I like cooking.

(Tôi thích nấu ăn.)

Subject                   Like

I                              like

You                        like

He                          likes

She                         likes

It                            likes

We                         like

You                        like

They                      like

 

Lời giải chi tiết:

2. My friends like going to a cafe after school.

(Các bạn của tôi thích đi đến quán cà phê sau trường học.)

Giải thích:

“My friends” là số nhiều nên dùng “like”.

S (My friends) + like + Ving (going).

3. I like playing computer games.

(Tôi thích chơi trò chơi trên máy tính.)

Giải thích:

“I” là ngôi thứ nhất số ít nên dùng “like”.

S (I) + like + Ving (playing).

4. My teacher likes writing poems.

(Cô giáo của tôi thích viết thơ.)

Giải thích:

“My teacher” là ngôi thứ ba số ít nên dùng “like”.

S (My teacher) + likes + Ving (writing).

5. I like speaking English.

Giải thích:

“I” là ngôi thứ nhất số ít nên dùng “like”.

S (I) + like + Ving (speaking).

6. My English friend likes living in London.

(Bạn tiếng anh của tôi thích sống ở Luân Đôn.)

Giải thích:
“My English friend” là ngôi ba số ít nên dùng “likes”.

S (My English friend) + likes + Ving (living).

 

Bài 2

2. Write the negative form of the sentences in Exercies 1.

(Viết dạng phủ định của các câu trong bài tập 1.)

1. My brother doesn’t like hip-hop.

(Anh trai tôi không thích hip hop.)

2. ___.

3. ___.

4. ___.

5. ___.

6. ___.

 

Phương pháp giải:

Cấu trúc “like” ở dạng phủ định:

S + do/does + not + like + Ving / Noun.

Subject      Do/Does + Not             like

I                      do not                    like

You                do not                    like

He                  does not                 likes

She                 does not                likes

It                     does not               likes

We                  do not                  like

You                 do not                 like

They                do not                like

 

Lời giải chi tiết:

2. My friends don’t like going to a cafe after school.

(Các bạn của tôi không thích đi đến quán cà phê sau trường học.)
Giải thích:

“My friends” là số nhiều nên dùng don’t like.

S (My friends) + don’t + like + Ving (going).

3. I don’t like playing computer games.

(Tôi không thích chơi trò chơi máy tính.)

Giải thích:
“I” là ngôi thứ nhất số ít nên dùng don’t like. 

S (I) + don’t + like + Ving (playing).

4. My teacher doesn’t like writing poems.

(Giáo viên của tôi không thích viết thơ.)

Giải thích:

“My teacher” là ngôi thứ ba số ít nên dùng doesn’t like.

S (My teacher) + doesn’t + like + Ving (writing).

5. I don’t like speaking English.

(Tôi không thích nói tiếng anh.)

Giải thích:

 “I” là ngôi thứ nhất số ít nên dùng don’t like.

S (I) + don’t + like + Ving (speaking).

6. My English friend doesn’t like living in London.

(Bạn tiếng anh của tôi thích sống ở Luân Đôn.)

Giải thích:
“My English friend” là ngôi ba số ít nên dùng doesn’t like.

S (My English friend) + doesn’t + like + Ving (living).

 

Bài 3

 3. Put the adverbs of frequency in brackets in the correct place in the sentences.

(Đặt các phó từ chỉ tần suất trong ngoặc vào đúng vị trí trong câu.)

1. We go to the cinema. (never)

We never go to the cinema.

(Chúng tôi không bao giờ đi đến rạp chiếu phim.)

2. I read short stories. (sometimes)

3. My brother is in his room.

4. I’m interested in new songa. (always)

5. My mum goes to zumba classes on Mondays. (usually)

6. My classmates are bored in Mr.Bắc’s classes! (never)

 

Lời giải chi tiết:

2. I sometimes read short stories.

(Tôi thỉnh thoảng đọc vài mẩu truyện ngắn.)

3. My brother is always  in his room.

(Anh trai tôi thường xuyên ở trong phòng anh ấy.)

4. I’m always interested in new songs.

(Tôi thường thích bài hát mới.)

5. My mun usually goes to zumba classes on Mondays.

(Mẹ tôi thường đi đến lớp học zumba vào thứ hai.)

6. My classmates are never bored in Mr.Bắc’s classes!

(Bạn học của tôi chưa bao giờ chán ở lớp học của Mr.Bắc!)

 

Bài 4

4. Correct the sentences.

(Sửa lại các câu.)

1. I never does my homework before dinner.

I never do my homewrok before dinner.

(Tôi không bao giờ làm bài tập về nhà trước bữa ăn tối.)

2. My sister sometimes like listening to pop.

3. He goes always to bed at 10.30.

4. My favourite actor don’t act in horror films.

5. She never is at home before 8.30.

6. We play often games in our English classes.

 

Lời giải chi tiết:

2. My sister sometimes likes listening to pop.

(Chị gái tôi thỉnh thoảng thích nghe nhạc pop.)

Giải thích:

“My sister” là ngôi thứ ba số ít nên thay like => likes.

3. He always goes to bed at 10.30.

(Anh ấy thường đi ngủ vào lúc 10.30.)

Giải thích:

Trong trường hợp này, trạng từ chỉ tần suất “always” phải đứng trước động từ thường “goes” => always goes. 

4. My favourite actor doesn’t act in horror film.

(Diễn viên yêu thích của tôi không đóng trong phim kinh dị.)

Giải thích:

“My favourite actor” là ngôi thứ ba số ít nên thaay don’t => doesn’t.

5. She is never at home before 8.30.

(Cô ấy không bao giờ ở nhà trước 8.30.)

Giải thích:

Trong trường hợp này, trạng từ chỉ tần suất phải đứng sau động từ to be => is never.

6. We often play games in our English class.

(Chúng tơi thường xuyên chơi trò chơi trong lớp học tiếng anh của chúng tôi.)

Giải thích:

Trong trường hợp này, trạng từ chỉ tần suất “often” phải đứng trước động từ thường “play” => often play. 

 

Bài 5

5. Order the words to make sentences.

(Thứ tự các từ để tạo thành câu.)

1. like / Hannah / reading / doesn’t / much.

Hannah doesn’t like reading much.

(Hannah không thích đọc sách nhiều.)

2. computer / with / often / friends / I / my / games / play.

3. understand / I / Spanish / don’t.

4. buy / online / I / clothes / usually.

5. teacher / car / drive / doesn’t / our / a.

6. never / for / Tom / class / late / is.

 

Lời giải chi tiết:

2. I often play computer games with my friends. 

(Tôi thường chơi trò chơi máy tính với bạn của tôi.)

3. I don’t understand Spanish.

(Tôi không hiểu tiếng Tây ban nha.)

4. I usually buy online clothes.

(Tôi thường mua quần áo trên mang.)

5. Our teacher doesn’t drive a car.

(Giáo viên của chúng tôi không thể lái xe hơi.)

6. Tom is never late for class.

(Tom không bao giờ đến lớp muộn.)

 

Giải bài tập những môn khác

Môn Toán học Lớp 7

Môn Ngữ văn Lớp 7

  • Bài Tập Trắc Nghiệm Văn Lớp 7 Cánh Diều
  • Bài Tập Trắc Nghiệm Văn Lớp 7 Kết Nối Tri Thức
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 7 Cánh diều
  • Bài Tập Trắc Nghiệm Văn Lớp 7 Chân Trời Sáng Tạo
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 7 Kết nối tri thức
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 7 Chân trời sáng tạo
  • Đề thi, đề kiểm tra Văn Lớp 7 Cánh diều
  • Đề thi, đề kiểm tra Văn Lớp 7 Chân trời sáng tạo
  • Đề thi, đề kiểm tra Văn Lớp 7 Kết nối tri thức
  • Lý Thuyết Ngữ Văn Lớp 7
  • SBT Văn Lớp 7 Cánh diều
  • SBT Văn Lớp 7 Kết nối tri thức
  • SBT Văn Lớp 7 Chân trời sáng tạo
  • Soạn Văn Lớp 7 Chân Trời Sáng Tạo Chi Tiết
  • Soạn Văn Lớp 7 Cánh Diều Chi Tiết
  • Soạn Văn Lớp 7 Cánh Diều Siêu Ngắn
  • Soạn Văn Lớp 7 Kết Nối Tri Thức Chi Tiết
  • Soạn Văn Lớp 7 Kết Nối Tri Thức Siêu Ngắn
  • Soạn văn chi tiết Lớp 7 Cánh diều
  • Soạn văn chi tiết Lớp 7 chân trời sáng tạo
  • Soạn văn chi tiết Lớp 7 kết nối tri thức
  • Soạn Văn Lớp 7 Chân Trời Sáng Tạo Siêu Ngắn
  • Soạn văn siêu ngắn Lớp 7 Cánh diều
  • Soạn văn siêu ngắn Lớp 7 chân trời sáng tạo
  • Soạn văn siêu ngắn Lớp 7 kết nối tri thức
  • Tác Giả - Tác Phẩm Văn Lớp 7
  • Tóm tắt, bố cục Văn Lớp 7 Cánh diều
  • Tóm tắt, bố cục Văn Lớp 7 Kết nối tri thức
  • Tóm tắt, bố cục Văn Lớp 7 Chân trời sáng tạo
  • Văn mẫu Lớp 7 Chân trời sáng tạo
  • Văn mẫu Lớp 7 Kết nối tri thức
  • Văn mẫu Lớp 7 Cánh Diều
  • Vở Thực Hành Ngữ Văn Lớp 7
  • Vở Thực Hành Ngữ Văn Lớp 7
  • Môn Khoa học tự nhiên Lớp 7

    Môn Tiếng Anh Lớp 7

  • Bài Tập Trắc Nghiệm Tiếng Anh Lớp 7 Friends Plus
  • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 7 Global Success
  • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 7 iLearn Smart World
  • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 7 Friends Plus
  • Bài Tập Trắc Nghiệm Tiếng Anh Lớp 7 iLearn Smart World
  • Bài Tập Trắc Nghiệm Tiếng Anh Lớp 7 Global Success
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 7 English Discovery
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 7 Friends Plus
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 7 Global Success
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 7 iLearn Smart World
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 7 Right on!
  • Lý Thuyết Tiếng Anh Lớp 7
  • SBT Tiếng anh Lớp 7 English Discovery
  • SBT Tiếng anh Lớp 7 Friends Plus
  • SBT Tiếng Anh Lớp 7 Friends Plus - Chân Trời Sáng Tạo
  • SBT Tiếng anh Lớp 7 Global Success
  • SBT Tiếng Anh Lớp 7 iLearn Smart World
  • SBT Tiếng anh Lớp 7 iLearn Smart World
  • SBT Tiếng anh Lớp 7 Right on!
  • SBT Tiếng Anh Lớp 7 English Discovery
  • SBT Tiếng Anh Lớp 7 Right On
  • SBT Tiếng Anh Lớp 7 Global Success - Kết Nối Tri Thức
  • Tiếng Anh Lớp 7 English Discovery
  • Tiếng Anh Lớp 7 Global Success
  • Tiếng Anh Lớp 7 iLearn Smart World
  • Tiếng Anh Lớp 7 English Discovery
  • Tiếng Anh Lớp 7 Friends Plus
  • Tiếng Anh Lớp 7 Friends Plus
  • Tiếng Anh Lớp 7 iLearn Smart World
  • Tiếng Anh Lớp 7 Right on!
  • Tiếng Anh Lớp 7 Right On
  • Tiếng Anh Lớp 7 Global Success
  • Tài liệu tin học

    Tài liệu Lớp 1

    Tài liệu Lớp 2

    Tài liệu Lớp 3

    Tài liệu Lớp 4

    Tài liệu Lớp 5

    Trò chơi Powerpoint

    Sáng kiến kinh nghiệm