[Tiếng Anh Lớp 9 English Discovery] Tiếng Anh 9 Unit 1 Vocabulary in action

Hướng dẫn học bài: Tiếng Anh 9 Unit 1 Vocabulary in action - Môn Tiếng Anh Lớp 9 Lớp 9. Đây là sách giáo khoa nằm trong bộ sách 'Tiếng Anh Lớp 9 English Discovery Lớp 9' được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết các bé sẽ nắm bài học tốt hơn.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1 Use the glossary to find:

(Sử dụng từ điển để tìm:)
1 Three adjectives to describe positive emotions: ...

(Ba tính từ để mô tả cảm xúc tích cực:...)
2 One action people do when they’re nervous or frightened: ...

(Một hành động mà mọi người thường làm khi lo lắng hoặc sợ hãi: ...)
3 One adjective that means ‘on time’: ...

(Một tính từ có nghĩa là 'đúng giờ': ...)
4 One adjective that means ‘rounded and plump’: ...

(Một tính từ có nghĩa là 'tròn trịa và đầy đặn': ...)
5 One action people do when they think something is wrong: ...

(Một hành động mọi người làm khi họ nghĩ có điều gì đó không ổn)

Lời giải chi tiết:

1 joyful, calm, confident

(hạnh phúc, điềm tĩnh, tự tin)

2 scream

(la hét)

3 punctual

(đúng giờ)

4 chubby

(đầy đặn)

5 criticise

(phê bình)

Bài 2

2 Use the glossary to find an adjective which describes:

(Sử dụng bảng thuật ngữ để tìm tính từ mô tả:)
1 your best friend’s personality

(tính cách của người bạn thân nhất của bạn)
2 your mum’s personality

(tính cách của mẹ bạn)
3 how you feel when you have a test at school

(bạn cảm thấy thế nào khi làm bài kiểm tra ở trường)
4 how you feel if you get bad marks in an essay

(bạn cảm thấy thế nào nếu bị điểm kém trong một bài luận)
5 how you feel if a friend argues with you

(bạn cảm thấy thế nào nếu một người bạn tranh cãi với bạn)

Lời giải chi tiết:

1 confident

(tự tin)

2 gentle

(dịu dàng)

3 confused

(bối rối)

4 miserable

(buồn rầu)

5 annoyed

(khó chịu)

Bài 3

PRONUNCIATION

3 1.11 Listen and repeat.

(Lắng nghe và nhắc lại.)

Bài 4

4 1.12 Listen and put the words into the correct column.

(Nghe và đặt các từ vào đúng cột.)

push move adventure lose nervous
look should prove generous temperature

Lời giải chi tiết:

Bài 5

5 1.13 Listen and read the dialogue in pairs.

(Nghe và đọc đoạn hội thoại theo cặp.)
Jack: What does it mean by “taking an adventure”?

("Tham gia một cuộc phiêu lưu" có nghĩa là gì?)
Linh: It means pushing boundaries, trying new things, things like that.

(Nó có nghĩa là vượt qua các ranh giới, thử những điều mới, những điều tương tự.)
Jack: Does it mean moving beyond routine or losing ourselves in new experiences?

(Nó có nghĩa là vượt ra ngoài thói quen hay đánh mất chính mình trong những trải nghiệm mới?)
Linh: Yes, it does. I think adventures shape who we are.

(Vâng. Tôi nghĩ những cuộc phiêu lưu định hình con người chúng ta.)
Jack: I agree. Looking back, I think the best memories are from adventures.

(Tôi đồng ý. Nhìn lại, tôi nghĩ những kỷ niệm đẹp nhất là từ những cuộc phiêu lưu.)
Linh: True. We prove our capabilities and grow.

(Đúng vậy. Chúng tôi chứng minh khả năng của mình và phát triển.)

Giải bài tập những môn khác

Môn Ngữ văn Lớp 9

Tài liệu tin học

Tài liệu Lớp 1

Tài liệu Lớp 2

Tài liệu Lớp 3

Tài liệu Lớp 4

Tài liệu Lớp 5

Trò chơi Powerpoint

Sáng kiến kinh nghiệm