[Bài Tập Trắc Nghiệm Tiếng Anh Lớp 4 Family and Friends] Trắc nghiệm tiếng anh 4 unit 6 ngữ pháp family and friends chân trời sáng tạo có đáp án
Hướng dẫn học bài: Trắc nghiệm tiếng anh 4 unit 6 ngữ pháp family and friends chân trời sáng tạo có đáp án - Môn Tiếng Anh lớp 4 Lớp 4. Đây là sách giáo khoa nằm trong bộ sách 'Bài Tập Trắc Nghiệm Tiếng Anh Lớp 4 Family and Friends Lớp 4' được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết các bé sẽ nắm bài học tốt hơn.
Đề bài
_____ you eating a sandwich?
A. Are
B. Do
C. Is
What _____ she _____?
A. is - wear
B. are – wearing
C. is – wearing
Is he sleeping? – Yes, ________.
A. she is
B. he isn't
C. he is
A. They’re watching crocodiles.
B. Are they watching crocodiles.
C. They’re watch crocodiles.
Find ONE mistake in the sentence below.
What's
are
they
doing?
Find ONE mistake in the sentence below.
No,
I are
not
eating
a sandwich.
Lời giải và đáp án
_____ you eating a sandwich?
A. Are
B. Do
C. Is
A. Are
Cấu trúc câu hỏi yes/no ở thì hiện tại tiếp diễn:
To be + S + V-ing?
Chủ ngữ “you” đi kèm động từ to be “are”.
Are you eating a sandwich? (Bạn đang ăn bánh mì kẹp à?)
What _____ she _____?
A. is - wear
B. are – wearing
C. is – wearing
C. is – wearing
Cấu trúc câu hỏi Wh ở thì hiện tại tiếp diễn:
Wh + to be + S + V-ing?
What is she wearing? (Cô ấy đang mặc gì vậy?)
Is he sleeping? – Yes, ________.
A. she is
B. he isn't
C. he is
C. he is
Is he sleeping? – Yes, he is.
(Cậu ấy đang ngủ à? – Đúng vậy.)
A. They’re watching crocodiles.
B. Are they watching crocodiles.
C. They’re watch crocodiles.
A. They’re watching crocodiles.
- What are they doing? (Họ đang làm gì vậy?)
- They’re watching crocodiles. (Họ đang xem những con cá sấu.)
Find ONE mistake in the sentence below.
What's
are
they
doing?
What's
are
they
doing?
Giải thích: What’s = What is
Chủ ngữ trong câu này là “they” nên phải đi kèm động từ to be “are”
Sửa: What are they doing? (Họ đang làm gì vậy?)
Find ONE mistake in the sentence below.
No,
I are
not
eating
a sandwich.
No,
I are
not
eating
a sandwich.
Giải thích: chủ ngữ “I” trong câu cần phải đi kèm động từ to be “am”
Sửa: No, I am not eating a sandwich. (Không, mình đang không ăn bánh mì kẹp.)