[Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10] Trọng âm của từ có nhiều hơn ba âm tiết - quy tắc nhấn trọng âm với các từ nhiều hơn 3 âm tiết với các tiền tố và hậu tố phổ biến
Hướng dẫn học bài: Trọng âm của từ có nhiều hơn ba âm tiết - quy tắc nhấn trọng âm với các từ nhiều hơn 3 âm tiết với các tiền tố và hậu tố phổ biến - Môn Tiếng Anh Lớp 10 Lớp 10. Đây là sách giáo khoa nằm trong bộ sách 'Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10 Lớp 10' được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết các bé sẽ nắm bài học tốt hơn.
Quy tắc 1. Với những hậu tố sau thì trọng âm rơi vào chính những âm tiết chứa nó: -ee, -eer, -ese, -ique, -esque, -ain
Ví dụ:
picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/ (adj): đẹp như tranh
Vietnamese /ˌviːetnəˈmiːz/ (n): tiếng Việt, người Việt Nam
billionaire /ˌbɪljəˈner/ (n): tỷ phú
Ngoại lệ: committee, employee,… có trọng âm không nằm ở các đuôi trên
Quy tắc 2. Các từ có hậu tố là -ic,-ish, -ical, -sion, -tion, -ance, -ence, -idle, -ious, -iar, -ience, -id, -eous, -acy, -ian, -icy -> Trọng âm rơi vào âm tiết liền trước nó
Ví dụ:
variety /vəˈraɪəti/ (n): sự đa dạng
magician /məˈdʒɪʃn/ (n): ảo thuật gia
hideous /ˈhɪdiəs/ (adj): xấu xí, ghê rợn
privacy /ˈpraɪvəsi/ (n): sự riêng tư
Quy tắc 3. Những từ có tận cùng là: -gy, -cy, -ity, -phy, -al, -graphy, -ate -> trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 tính từ dưới lên
Ví dụ:
international /ˌɪntəˈnæʃnəl/ (adj): mang tầm quốc tế
technology /tekˈnɑːlədʒi/ (n): công nghệ
choreography /ˌkɔːriˈɑːɡrəfi/ (n): biên đạo
negotiate /nɪˈɡəʊʃieɪt/ (v): đàm phán
immediate /ɪˈmiːdiət/ (adj): ngay lập tức
geography /dʒiˈɑːɡrəfi/ (n): địa lý
Quy tắc 4. Khi thêm các hậu tố sau thì trọng âm chính của từ không thay đổi: -ment, -ship, -hood, -ing, -ful, -able, -ous, -less -ness, -er/or
Ví dụ:
move – movement /ˈmuːvmənt/ (n): chuyển động
meaning – meaningful /ˈmiːnɪŋfl/ (adj): có ý nghĩa
humor – humorous /ˈhjuːmərəs/ (adj): hài hước