Unit 15. At the dinning table - Tiếng Anh Lớp 3 Phonics Smart
Chi tiết bài học Unit 15. At the dinning table
1. Mục tiêu bài học:
- Học sinh sẽ biết cách nói về các món ăn và cách cư xử tại bàn ăn.
- Phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết liên quan đến bữa ăn.
2. Nội dung chính:
- Từ vựng: Các món ăn (rice, soup, chicken, fish, vegetables, fruit), bộ đồ ăn (bowl, plate, spoon, fork, knife, chopsticks), và cách cư xử tại bàn ăn (please, thank you, excuse me).
- Cấu trúc ngữ pháp:
- Would you like...? - Để mời ai đó ăn.
- Can I please have...? - Để yêu cầu một món ăn.
- Do you want more...? - Để hỏi người khác có muốn thêm gì không.
3. Hoạt động dạy học:
- Khởi động: Giới thiệu từ vựng qua hình ảnh hoặc flashcards.
- Thực hành nghe: Nghe và chọn đúng món ăn, nghe và ghi nhớ các cụm từ mời mọc.
- Nói: Thực hành đối thoại tại bàn ăn, sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đã học.
- Đọc: Đọc các đoạn văn ngắn về bữa ăn và trả lời câu hỏi.
- Viết: Viết câu sử dụng cấu trúc ngữ pháp đã học, ví dụ: "I would like some soup, please."
4. Bài tập trắc nghiệm:
- Chọn đáp án đúng:
- What would you like to eat?
- A. I like chicken.
- B. I would like some chicken, please.
- C. I eat chicken.
- Can I please have some... ?
- A. soup
- B. eat
- C. rice
5. Ôn tập:
- Đề cương ôn tập:
- Ôn lại từ vựng về các món ăn và bộ đồ ăn.
- Luyện tập các cấu trúc ngữ pháp: "Would you like...?", "Can I please have...?", "Do you want more...?"
6. Chuyên đề:
- Cách cư xử tại bàn ăn: Giới thiệu các quy tắc cơ bản của việc cư xử tại bàn ăn như không nói chuyện với miệng đầy, không gõ đũa vào bát, nói "please" và "thank you" khi cần thiết.
7. Từ khóa bôi đậm:
- Dining table, manners, food, tableware, polite, please, thank you, excuse me, would like, can have, more.
List danh sách keyword liên quan:
- At the dining table, manners, food vocabulary, table manners, eating etiquette, table setting, dinner conversation, request food, offer food, dining behavior, tableware, utensils, polite phrases, hosting dinner, dining out, mealtime, good behavior, dining customs, meal requests, serving food.
Unit 15. At the dinning table - Môn Tiếng Anh lớp 3
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- Unit 1. Hello
- Unit 10. Breaktime activities
- Unit 11. My family
- Unit 12. Jobs
- Unit 13. My house
- Unit 14. My bedroom
- Unit 16. My pets
- Unit 17. My toys
- Unit 18. Playing and doing
- Unit 19. Outdoor activities
- Unit 2. Our names
- Unit 20. At the zoo
- Unit 3. Our friends
- Unit 4. Our bodies
- Unit 5. My hobbies
- Unit 6. Our school
- Unit 7. Classroom instructions
- Unit 8. My school things
- Unit 9. Colours