Unit 2. Our names - Tiếng Anh Lớp 3 Phonics Smart
Unit 2: Our Names
### Chi tiết bài học
1. Mục tiêu bài học:
- Học sinh sẽ biết cách tự giới thiệu tên của mình và hỏi tên người khác.
- Phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết liên quan đến tên riêng.
2. Nội dung bài học:
- Từ vựng: Tên riêng (Lan, Minh, Hoa, Nam, Linh, Tùng, v.v.)
- Cấu trúc ngữ pháp:
- Câu hỏi: What's your name?
- Trả lời: My name is [Name].
- Hoạt động nghe: Nghe đoạn hội thoại giữa hai người và nhận diện tên của họ.
- Hoạt động nói: Thực hành tự giới thiệu và hỏi tên nhau.
- Hoạt động đọc: Đọc đoạn văn ngắn về tên của các bạn trong lớp.
- Hoạt động viết: Viết tên của mình và tên của bạn bè.
3. Phương pháp giảng dạy:
- Sử dụng flashcards để giới thiệu từ vựng.
- Thực hành các hoạt động giao tiếp đơn giản.
- Sử dụng bài hát và trò chơi để làm bài học thú vị hơn.
### Bài tập trắc nghiệm
1. Chọn đáp án đúng:
- What's your name?
- A. My name is Lan.
- B. I am ten years old.
- C. I like to play.
2. Điền từ vào chỗ trống:
- My name Nam.
- A. is
- B. are
- C. be
3. Sắp xếp từ để tạo câu:
- name / is / My / Hoa.
- A. Hoa my name is.
- B. My name is Hoa.
- C. Name is my Hoa.
### Ôn tập
1. Từ vựng:
- Lan, Minh, Hoa, Nam, Linh, Tùng
2. Cấu trúc ngữ pháp:
- What's your name? - My name is [Name].
3. Hoạt động ôn tập:
- Nhóm học sinh thực hành giới thiệu tên của mình và hỏi tên của bạn bè.
- Trò chơi "Guess Who" để học sinh nhớ tên của nhau.
### Đề cương Unit 2. Our names
- Tóm tắt nội dung: Học sinh học cách giới thiệu tên của mình và hỏi tên người khác.
- Hoạt động: Nghe, nói, đọc, viết.
- Phương pháp: Trò chơi, hát, thực hành giao tiếp.
- Tài liệu: Flashcards, bài hát, đoạn hội thoại, bài tập.
### Chuyên đề
- Ngữ pháp: Câu hỏi và trả lời về tên riêng.
- Nghe: Nhận diện tên trong đoạn hội thoại.
- Nói: Giới thiệu tên và hỏi tên.
- Đọc: Hiểu và đọc đoạn văn ngắn về tên.
- Viết: Viết tên của mình và tên của bạn bè.
### Từ khóa bôi đậm:
Tên riêng, giới thiệu, hỏi tên, cấu trúc câu, nghe, nói, đọc, viết
### List danh sách keyword liên quan Unit 2. Our names:
- Tên riêng
- Giới thiệu tên
- Hỏi tên
- What's your name?
- My name is
- Hoạt động nghe
- Hoạt động nói
- Hoạt động đọc
- Hoạt động viết
- Flashcards
- Trò chơi
- Bài hát
- Ngữ pháp
- Giao tiếp đơn giản
Unit 2. Our names - Môn Tiếng Anh lớp 3
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- Unit 1. Hello
- Unit 10. Breaktime activities
- Unit 11. My family
- Unit 12. Jobs
- Unit 13. My house
- Unit 14. My bedroom
- Unit 15. At the dinning table
- Unit 16. My pets
- Unit 17. My toys
- Unit 18. Playing and doing
- Unit 19. Outdoor activities
- Unit 20. At the zoo
- Unit 3. Our friends
- Unit 4. Our bodies
- Unit 5. My hobbies
- Unit 6. Our school
- Unit 7. Classroom instructions
- Unit 8. My school things
- Unit 9. Colours