Unit 17. My toys - Tiếng Anh Lớp 3 Phonics Smart
Chương Unit 17: My Toys nhằm giúp học sinh lớp 3 làm quen và củng cố vốn từ vựng liên quan đến đồ chơi. Chương này tập trung vào việc giúp học sinh mô tả các loại đồ chơi, miêu tả đặc điểm của chúng, và nói về sở thích cá nhân đối với đồ chơi. Mục tiêu chính là phát triển kỹ năng giao tiếp đơn giản về đồ chơi, nâng cao vốn từ vựng và khả năng sử dụng câu trong tiếng Anh. Học sinh sẽ học cách đặt câu hỏi và trả lời về đồ chơi của mình và của người khác.
2. Các bài học chínhChương Unit 17 có thể được chia thành các bài học nhỏ như sau:
Bài 1: Giới thiệu các loại đồ chơi: Học sinh sẽ được làm quen với các danh từ chỉ đồ chơi thông dụng như búp bê, ô tô, búp bê, xếp hình, bóngu2026 Bài 2: Mô tả đồ chơi: Học sinh sẽ được học các tính từ mô tả màu sắc, hình dạng, kích thước của đồ chơi. Ví dụ: màu đỏ, hình tròn, to, nhỏ. Bài 3: Nói về đồ chơi của mình: Học sinh sẽ được hướng dẫn cách nói về đồ chơi của mình bằng các câu như: "I have a doll. It's red." hoặc "My car is blue." Bài 4: Hỏi về đồ chơi của người khác: Học sinh sẽ học cách đặt câu hỏi về đồ chơi của người khác như: "What toys do you have?" hoặc "What color is your teddy bear?" Bài 5: Hoạt động thực hành: Các bài tập thực hành sẽ giúp củng cố kiến thức và kỹ năng mới học. Có thể bao gồm trò chơi, hoạt động nhóm, và các bài tập viết. 3. Kỹ năng phát triểnChương Unit 17 tập trung vào phát triển các kỹ năng sau:
Kỹ năng nghe:
Hiểu và nhận diện các từ vựng về đồ chơi.
Kỹ năng nói:
Mô tả đồ chơi, nói về sở thích, và đặt câu hỏi.
Kỹ năng đọc:
Hiểu các câu đơn giản về đồ chơi.
Kỹ năng viết:
Viết câu đơn giản về đồ chơi của mình.
Kỹ năng giao tiếp:
Tự tin trong việc giao tiếp về đồ chơi.
Học sinh lớp 3 có thể gặp một số khó khăn như:
Từ vựng mới: Một số từ vựng về đồ chơi có thể mới lạ với học sinh. Cách phát âm: Phát âm chính xác các từ vựng và câu có thể khó khăn. Cách sử dụng câu: Việc kết hợp các từ vựng để tạo câu hoàn chỉnh có thể gây khó khăn. Thiếu tự tin: Một số học sinh có thể thiếu tự tin khi nói tiếng Anh. 5. Phương pháp tiếp cậnĐể giúp học sinh học tập hiệu quả, giáo viên nên sử dụng các phương pháp sau:
Sử dụng đồ dùng trực quan: Sử dụng tranh ảnh, đồ chơi thật để giúp học sinh dễ dàng hình dung và nhớ từ vựng. Luyện tập thường xuyên: Cho học sinh nhiều cơ hội thực hành nói và viết. Tạo không gian thoải mái: Tạo không gian học tập thoải mái và khuyến khích học sinh tham gia tích cực. Khuyến khích học sinh: Khen thưởng và động viên học sinh khi họ hoàn thành tốt các bài tập. Trò chơi và hoạt động nhóm: Sử dụng trò chơi và hoạt động nhóm để tạo hứng thú cho học sinh. 6. Liên kết kiến thứcChương Unit 17 liên kết với các chương khác trong sách giáo khoa ở nhiều khía cạnh:
Vốn từ vựng:
Vốn từ vựng trong chương này sẽ được sử dụng trong các chương tiếp theo.
Kỹ năng giao tiếp:
Kỹ năng giao tiếp được rèn luyện trong chương này sẽ được áp dụng trong các tình huống khác.
Các kỹ năng học tập:
Phương pháp học tập được áp dụng trong chương này có thể được áp dụng trong các môn học khác.
(Danh sách 40 keywords)
doll, car, teddy bear, toy, train, ball, airplane, blocks, puzzle, house, truck, bike, cup, spoon, plate, fork, knife, cup, glass, pen, pencil, book, bag, toy animals, colors, shapes, size, have, like, my, your, what, this, that, red, blue, yellow, green, small, big, new, old, etc.
Unit 17. My toys - Môn Tiếng Anh lớp 3
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- Unit 1. Hello
- Unit 10. Breaktime activities
- Unit 11. My family
- Unit 12. Jobs
- Unit 13. My house
- Unit 14. My bedroom
- Unit 15. At the dinning table
- Unit 16. My pets
- Unit 18. Playing and doing
- Unit 19. Outdoor activities
- Unit 2. Our names
- Unit 20. At the zoo
- Unit 3. Our friends
- Unit 4. Our bodies
- Unit 5. My hobbies
- Unit 6. Our school
- Unit 7. Classroom instructions
- Unit 8. My school things
- Unit 9. Colours