Unit 5. My hobbies - Tiếng Anh Lớp 3 Phonics Smart
Đề cương Unit 5. My hobbies - Tiếng Anh Lớp 3 Global Success
I. Mục tiêu:
- Học sinh có thể nói về sở thích của mình.
- Học sinh có thể hiểu và sử dụng các từ vựng liên quan đến sở thích.
- Học sinh có thể hỏi và trả lời về sở thích của người khác.
II. Nội dung bài học:
1. Từ vựng:
- Hobby (sở thích)
- Reading books (đọc sách)
- Swimming (bơi lội)
- Playing games (chơi trò chơi)
- Drawing (vẽ tranh)
- Listening to music (nghe nhạc)
- Collecting stamps (sưu tầm tem)
- Dancing (nhảy múa)
- Gardening (làm vườn)
2. Ngữ pháp:
- Cấu trúc: I like + V-ing (Tôi thích làm gì)
- Câu hỏi: What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
- Trả lời: My hobby is + V-ing (Sở thích của tôi là làm gì)
3. Bài tập trắc nghiệm:
- Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống:
1. I like to music. (listening / listen)
2. His hobby is stamps. (collecting / collection)
3. She enjoys books. (reading / read)
- Hãy trả lời các câu hỏi sau:
1. What’s your hobby?
2. Do you like swimming?
4. Hoạt động lớp:
- Trò chơi "Find your hobby" (Tìm sở thích của mình): Học sinh sẽ đi quanh lớp và hỏi bạn mình về sở thích.
- Bài tập ghép từ vựng với hình ảnh sở thích.
5. Ôn tập:
- Luyện phát âm các từ vựng mới.
- Luyện tập ngữ pháp với bài tập viết câu hoàn chỉnh.
- Ôn lại cấu trúc câu hỏi và trả lời về sở thích.
III. Tài liệu tham khảo:
- Sách giáo khoa Tiếng Anh 3 Global Success
- Bài tập bổ trợ từ các nguồn online
IV. Chuyên đề:
- Sở thích cá nhân và hoạt động ngoài trời
V. Từ khóa bôi đậm:
- hobby, listening to music, swimming, playing games, drawing, reading books, collecting stamps, dancing, gardening
VI. Danh sách từ khóa liên quan:
- sở thích, thích, nghe nhạc, bơi lội, chơi trò chơi, vẽ tranh, đọc sách, sưu tầm tem, nhảy múa, làm vườn, sở thích cá nhân, hoạt động, ngoài trời, hỏi, trả lời, câu hỏi, từ vựng, ngữ pháp, bài tập, trắc nghiệm, ôn tập, lớp học, trò chơi, phát âm, viết câu, bài tập bổ trợ, tài liệu tham khảo.
Unit 5. My hobbies - Môn Tiếng Anh lớp 3
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- Unit 1. Hello
- Unit 10. Breaktime activities
- Unit 11. My family
- Unit 12. Jobs
- Unit 13. My house
- Unit 14. My bedroom
- Unit 15. At the dinning table
- Unit 16. My pets
- Unit 17. My toys
- Unit 18. Playing and doing
- Unit 19. Outdoor activities
- Unit 2. Our names
- Unit 20. At the zoo
- Unit 3. Our friends
- Unit 4. Our bodies
- Unit 6. Our school
- Unit 7. Classroom instructions
- Unit 8. My school things
- Unit 9. Colours