[SBT Tiếng anh Lớp 6 Right on!] 4b. Grammar – Unit 4. Holidays! – SBT Tiếng Anh 6 – Right on

Hướng dẫn học bài: 4b. Grammar – Unit 4. Holidays! – SBT Tiếng Anh 6 – Right on - Môn Tiếng Anh lớp 6 Lớp 6. Đây là sách giáo khoa nằm trong bộ sách 'SBT Tiếng anh Lớp 6 Right on! Lớp 6' được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết các bé sẽ nắm bài học tốt hơn.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Present Continuous

(Hiện tại tiếp diễn)

1. * Underline the correct item.

(Gạch chân dưới từ đúng.)

1. They am/is/are watching TV.

2. Monica am/is/are going shopping.

3. I am/is/are making a snowman.

4. We am/is/are having a picnic.

Lời giải chi tiết:

1. They are watching TV.

(Họ đang xem TV.)

2. Monica is going shopping.

(Monica đang đi mua sắm.)

3. I am making a snowman.

(Tôi đang làm người tuyết.)

4. We are having a picnic.

(Tôi đang có chuyến dã ngoại.)

Bài 2

 2. * Write these sentences in the negative and interrogative.

(Viết những câu này ở thể phủ định và nghi vấn.)

1. Patrick is playing basketball.

(Patrick đang chơi bóng rổ.)

    ________________________

    ________________________

2. The girls are reading.

(Những cô gái đang đọc.)

    ________________________

    ________________________

3. It is snowing. 

(Tuyết đang rơi.)

    ________________________

    ________________________

Lời giải chi tiết:

1. Patrick isn’t playing basketball. 

    (Patrick không chơi bóng rổ.)

    Is Patrick playing basketball?

   (Patrick có chơi bóng rổ không?)

2. The girls aren’t reading.

    (Các cô gái đang không đọc sách.)

    Are the girls reading?

   (Các cô gái đang đọc có phải không?)

3. It isn’t snowing.

    (Trời không có tuyết rơi.)

    Is it snowing?

    (Tuyết đang rơi hả?)

Bài 3

 3.** Look at the picture. Write questions and answers as in example.

(Nhìn bức tranh. Viết câu hỏi và câu trả lời giống như ví dụ.)

1. Maria/sleep? (read/ a book)

Is Maria sleeping?

(Maria đang ngủ à?)

No, she isn’t. She is reading a book.

(Không. Cô ấy đang đọc sách.)

2. Tom/play football? (sleep)

_______________________________

_______________________________

3. Peter and Jason/swimming? ()

_______________________________

_______________________________

4. Grandma/plant flowers? (eat/cake)

_______________________________

_______________________________

5. Grandad/drinking orange juice? ()

_______________________________

_______________________________

Lời giải chi tiết:

2. Is Tom playing football?

(Tom đang chơi đá bóng à?)

No, he isn’t. He is sleeping.

(Không, anh ấy đang ngủ.)

3. Are Peter and Jason swimming?

(Peter và Jason đang bơi à?)

Yes, they are.

(Ừ đúng rồi.)

4. Is Grandma planting flowers?

    (Có phải bà đang trồng hoa không?)

   No, she isn’t. She’s eating cake.

   (Không, bà ấy đang ăn bánh.)

5. Is Grandad drinking orange juice?

   (Có phải ông đang uống nước cam không?)

   Yes, he is.

   (Ừ đúng rồi.)

Bài 4

4. *** Put the verbs in brackets into the Present Continuous.

(Chia động từ trong ngoặc sang thì hiện tại tiếp diễn.)

1. A: _______(Peter/sleep)?

   B: No, he isn’t. He_________(talk) to Pam.

2. A: Where’s Josie?

   B: She_____(walk) to the park.

3. A: __________(he/play) computer games in his room?

   B: No, he isn’t. He________(chat) online with his friends.

4. A: ___________(the kids/do) their homework?

   B: No, they aren’t. They______(listen) to music.

5. A: ___________(Ann/read) a magazine?

  B: No, she isn’t. She__________(watch) TV

Lời giải chi tiết:

1. A: Is Peter sleeping

    (Peter đang ngủ à?)

    B: No, he isn’t. He is talking to Pam.

   (Không. Anh ấy đang nói chuyện với Pam.)

2. A: Where’s Josie? 

    (Josie đâu?)

   B: She is walking to the park.

   (Cô ấy đang đi bộ đến công viên.)

3. A: Is he playing computer games in his room?

    (Anh ấy đang chơi máy tính trong phòng của anh ấy à?)

   B: No, he isn’t. He is chatting online with his friends.

   (Không. Anh ấy đang trò chuyện trực tuyến với bạn bè của mình.)

4. A: Are the kids doing their homework?

   (Những đứa trẻ đang làm bài tập về nhà à?)

    B: No, they aren’t. They are listening to music.

    (Không. Họ đang nghe nhạc.)

5. A: Is Ann reading a magazine? 

    (Ann có đang đọc tạp chí không?)

    B: No, she isn’t. She is watching TV.

    (Không. Cô ấy đang xem TV.)

Bài 5

Prepositions of movement

(Giới từ chuyển động)

5. * Underline the correct preposition.

(Gạch chân dưới giới từ đúng.)

1. John is walking across/along the road.

2. He is going into/over the river.

3. He is going through/to a tunnel.

4. He is going into/out of the house.

Lời giải chi tiết:

1. John is walking across the road.

(John đang đi bộ qua đường.)

2. He is going over the river.

(Anh ấy đang đi qua sông.)

3. He is going through a tunnel.

(Anh ấy đang đi qua một đường hầm.)

4. He is going into the house.

(Anh ấy đang đi vào nhà.)

Giải bài tập những môn khác

Môn Toán học lớp 6

Môn Ngữ văn lớp 6

  • Bài tập trắc nghiệm ngữ văn lớp 6 Cánh diều
  • Bài tập trắc nghiệm văn Lớp 6 Kết nối tri thức với cuộc sống
  • Bài tập trắc nghiệm văn Lớp 6 Kết nối tri thức với cuộc sống
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 6 Cánh diều
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 6 - Chân trời sáng tạo
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 6 Chân trời sáng tạo
  • Đề thi, đề kiểm tra Văn lớp 6 Cánh diều
  • Đề thi, đề kiểm tra Văn lớp 6 Chân trời sáng tạo
  • Đề thi, đề kiểm tra Văn lớp 6 Kết nối tri thức
  • Ôn tập hè Văn lớp 6
  • SBT Văn lớp 6 Cánh diều
  • SBT Văn lớp 6 Chân trời sáng tạo
  • SBT Văn lớp 6 Kết nối tri thức
  • Soạn văn chi tiết lớp 6 Kết nối tri thức với cuộc sống
  • Soạn văn chi tiết lớp 6 Kết nối tri thức với cuộc sống
  • Soạn văn chi tiết Lớp 6 sách chân trời sáng tạo
  • Soạn văn chi tiết Lớp 6 sách chân trời sáng tạo
  • Soạn văn chi tiết ngữ văn Lớp 6 Cánh diều
  • Soạn văn siêu ngắn lớp 6 Kết nối tri thức với cuộc sống
  • Soạn văn siêu ngắn Lớp 6 chân trời sáng tạo
  • Soạn văn siêu ngắn Lớp 6 chân trời sáng tạo
  • Soạn văn siêu ngắn Lớp 6 Cánh diều
  • Soạn văn siêu ngắn lớp 6 kết nối tri thức
  • Tác giả, Tác phẩm văn lớp 6
  • Tóm tắt, bố cục Văn lớp 6 Chân trời sáng tạo
  • Tóm tắt, bố cục Văn lớp 6 Kết nối tri thức
  • Tóm tắt, bố cục Văn lớp 6 Cánh diều
  • Văn mẫu lớp 6 Chân trời sáng tạo
  • Văn mẫu lớp 6 Cánh diều
  • Văn mẫu lớp 6 Kết nối tri thức
  • Vở thực hành Ngữ văn Lớp 6
  • Môn Khoa học tự nhiên lớp 6

    Môn Tiếng Anh lớp 6

    Tài liệu tin học

    Tài liệu Lớp 1

    Tài liệu Lớp 2

    Tài liệu Lớp 3

    Tài liệu Lớp 4

    Tài liệu Lớp 5

    Trò chơi Powerpoint

    Sáng kiến kinh nghiệm