[Lý Thuyết Tiếng Anh Lớp 8] can. could, be able to - ý nghĩa và cách sử dụng, bài tập áp dụng
Hướng dẫn học bài: can. could, be able to - ý nghĩa và cách sử dụng, bài tập áp dụng - Môn Tiếng Anh Lớp 8 Lớp 8. Đây là sách giáo khoa nằm trong bộ sách 'Lý Thuyết Tiếng Anh Lớp 8 Lớp 8' được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết các bé sẽ nắm bài học tốt hơn.
1. can
- S + can + V: có thể
- diễn tả khả năng có thể làm được trong hiện tại hoặc khả năng chung chung.
Ví dụ: I can’t do it.
(Tôi không thể làm được nó.)
- chỉ một việc nào đó có thể xảy ra hoặc sự việc bất đắc dĩ phải làm
Ví dụ: You can see the bird in the sky.
(Tôi có thể nhìn thấy những con chim trên bầu trời.)
- cannot (không thể) thì được dùng để diễn tả một sự cấm đoán
Ví dụ: You cann’t smoke here.
(Bạn không được hút thuốc ở đây).
2. could
- could là quá khứ đơn của can. Nếu can được dùng ở hiện tại, thì could được dùng ở quá khứ.
Ví dụ: I could swim.
(Tôi có thể bơi.)
- Như một lời nói lịch sự, một lời xin phép trong bối cảnh lịch sự và trang trọng hơn.
Ví dụ: Could you open the window?
(Bạn có thể mở hộ tôi cái cửa?)
- Thể hiện sự cho phép ai đó làm cái gì.
Ví dụ: You could borrow my book.
(Bạn có thể mượn mũ bảo hiểm của tôi.)
- được dùng để diễn tả sự nghi ngờ, không chắc chắn.
Ví dụ: They could do the job today.
(Họ có thể làm công việc vào ngày mai.)
3. be able to
- Được dùng để chỉ khả năng làm việc gì đó, có thể dùng thay thế cho can.
Ví dụ:
I’m able to cook = I can cook.
(Tôi có thể nấu ăn.)
I will be able to work under pressure.
(Tôi có khả năng làm việc dưới áp lực.)
- Dùng để đề cập một tình huống sự việc xảy ra trong tình huống đặc biệt.
Eg: I’m able to sing now.
(Tôi có thể hát ngay bây giờ.)