[SBT Tiếng anh Lớp 8 Global Success] Pronunciation - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Hướng dẫn học bài: Pronunciation - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success - Môn Tiếng Anh Lớp 8 Lớp 8. Đây là sách giáo khoa nằm trong bộ sách 'SBT Tiếng anh Lớp 8 Global Success Lớp 8' được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết các bé sẽ nắm bài học tốt hơn.
bài 1
1. do you think the voice should go up or down on the underlined words in each sentence? draw a suitable arrow on each underlined word. then practise reading out the sentences.
(bạn có nghĩ rằng giọng nói nên đi lên hoặc xuống trên những từ được gạch dưới trong mỗi câu? vẽ một mũi tên thích hợp trên mỗi từ được gạch chân. sau đó thực hành đọc to các câu.)
1. i enjoy boxing, swimming, hiking, and cycling.
(tôi thích đấm bốc, bơi lội, đi bộ đường dài và đạp xe.)
2. we've got apples, pears, bananas, and oranges.
(chúng tôi có táo, lê, chuối và cam.)
3. the sweater comes in blue, white, pink, and black.
(áo len có các màu xanh lam, trắng, hồng và đen.)
4. i like football, tennis, basketball, and volleyball.
(tôi thích bóng đá, quần vợt, bóng rổ và bóng chuyền.)
5. i bought a t-shirt, a skirt, and a handbag.
(tôi đã mua áo phông, váy và túi xách.)
lời giải chi tiết:
bài 2
2. practise the following dialogues with your friends, paying attention to the rise-fall intonation.
(thực hành các đoạn hội thoại sau với bạn bè của bạn, chú ý đến ngữ điệu lên xuống.)
1. a: on what day do you have english lessons?
b: we have english lessons on mondays, wednesdays, thursdays, and fridays.
2. a: what can i get you, sir?
b: we'd like some beef, some potatoes, some spaghetti, and an omelette.
3. a: what did you buy at the corner shop yesterday?
b: i bought a t-shirt, a jumper, a dress, and a hat.
4. a: what sports do you like?
b: i like football, tennis, fishing, and jogging
5. a: what fruits do you have today?
b: we've got apples, pears, bananas, and oranges.
phương pháp giải:
tạm dịch:
1. a: bạn có tiết học tiếng anh vào ngày nào?
b: chúng tôi có các bài học tiếng anh vào thứ hai, thứ tư, thứ năm và thứ sáu.
2. a: what can i get you, sir?
b: chúng tôi muốn một ít thịt bò, một ít khoai tây, một ít mì ý và trứng tráng.
3. a: hôm qua bạn đã mua gì ở cửa hàng góc phố?
b: tôi đã mua một chiếc áo phông, một chiếc áo liền quần, một chiếc váy và một chiếc mũ.
4. a: bạn thích môn thể thao nào?
b: tôi thích bóng đá, quần vợt, câu cá và chạy bộ
5. a: hôm nay bạn có trái cây gì?
b: chúng tôi có táo, lê, chuối và cam.
lời giải chi tiết:
học sinh tự thực hiện.