[Tiếng Anh Lớp 4 Phonics Smart] Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 Phonics trang 48 Phonics Smart
Hướng dẫn học bài: Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 Phonics trang 48 Phonics Smart - Môn Tiếng Anh lớp 4 Lớp 4. Đây là sách giáo khoa nằm trong bộ sách 'Tiếng Anh Lớp 4 Phonics Smart Lớp 4' được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết các bé sẽ nắm bài học tốt hơn.
Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Zoo (n): Sở thú
Opposite (adj): Đối diện
Shop (n): Cửa hàng
Sheep (n): Con cừuBài 2
2. Let’s chant.
(Hãy cùng hát.)
Bài nghe:
Excuse me. Excuse me. Where is the zoo?
Near here, near here. Opposite the shop.
Thank you. Thank you. Let’s go to the zoo.
Excuse me. Excuse me. Where are the sheep?
Over there, over there. Next to the bears.
Thank you. Thank you. Let’s see the sheep.
Baa.. baa…baa…
Let’s say: “Baa…”
Tạm dịch:
Xin lỗi, xin lỗi. Sở thú ở đâu thế?
Gần đây, gần đây. Đối diện cửa hàng.
Cảm ơn. Cảm ơn. Hãy đi đến sở thú nào.
Xin lỗi. Xin Lỗi. Con cừu ở đâu thế?
Ở đằng kia, ở đằng kia. Bên cạnh những con gấu.
Cảm ơn. Cảm ơn. Hãy đi xem những chú cừu nào.
Baa..baa..baa…
Hãy nói: “Baa…”
Bài 3
3. Listen and find the odd one out. Cross.
(Nghe và tìm từ khác nhóm. Điền dấu gạch chéo.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a. Zoo – music – nose – pizza
(Sở thú – âm nhạc – mũi – bánh pizza)
b. Shop – sixteen – shorts – shoes
(Cửa hàng – 16 – quần đùi – đôi giày)
c. Twenty-seven - cousin - opposite – close
(27 – em họ - đối diện – đóng)
d. Short – sheep – child – she
(Ngắn – con cừu – đứa trẻ - cô ấy)