[Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 2 Global Success] Đề thi học kì 2 Tiếng Anh 2 Global Success - Đề số 2

Hướng dẫn học bài: Đề thi học kì 2 Tiếng Anh 2 Global Success - Đề số 2 - Môn Tiếng Anh lớp 2 Lớp 2. Đây là sách giáo khoa nằm trong bộ sách 'Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 2 Global Success Lớp 2' được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết các bé sẽ nắm bài học tốt hơn.

đề bài

i. listen and circle.  


1. y

z

2. i

a

3. n

t

4. er

sh

ii. listen and tick.   

iii. read and tick.

1. a: what number is it?

    b: it’s thirteen.

2. a: how old is your sister?

    b: she’s three.

3. a: where are the shorts?

     b: over there.

4. a: is the teapot on the table?

    b: no, it isn’t. it’s in the tent.

iv. look and write.

đáp án

đáp án

thực hiện: ban chuyên môn

i. listen and circle.  

1. z

2. a

3. n

4. sh

ii. listen and tick.   

1. c

2. b

3. a

4. a

iii. read and tick.

 1. b

2. b

3. c

4. a

iv. look and write.

1. fifteen

2. shoes

3. blanket

4. nineteen

 lời giải chi tiết

i. listen and circle.

(nghe và khoanh tròn.)

bài nghe:

1. /z/ => z

2. /eɪ/ => a

3. /n/ => n

4. /ʃ/ => sh

ii. listen and tick.  

(nghe và đánh dấu tick.)

bài nghe:  

1. a: what do you want? (cậu muốn gì?)

    b: i want some yo-yos. (mình muốn vài cái yo-yo.)

2. a: do you like the zebu? (cậu có thích con bò u không?)

    b: yes, i do. (mình có.)

3. they’re sliding. (các bạn ấy đang chơi cầu trượt.)

4. the grapes are on the table. (những quả nho ở trên bàn.)

iii. read and tick.  

(đọc và nối.)

1. b

a: what number is it? (đây là số mấy?)

b: it’s thirteen. (đó là số 13.)

2. b

a: how old is your sister? (em gái bạn bao nhiêu tuổi?)

b: she’s three. (em ấy 3 tuổi.)

3. c

a: where are the shorts? (những cái quần đùi ở đâu?)

b: over there. (ở đằng kia.)

4. a

a: is the teapot on the table? (cái ấm trà ở trên bàn có phải không?)

b: no, it isn’t. it’s in the tent. (không phải. nó ở trong lều.)

iv. look and write.

(nhìn và viết.)

1. a: how old is your brother? (anh trai bạn bao nhiêu tuổi?)

    b: he’s fifteen. (anh ấy 15 tuổi.)

2. a: where are the shoes? (những đôi giày ở đâu?)

    b: over there. (ở đằng kia.)

3. the blanket is on the table. (cái chăn ở trên bàn.)

4. a: what number is it? (số mấy đây?)

    b: it’s nineteen. (số 19.)

Giải bài tập những môn khác

Môn Tiếng Anh lớp 2

Tài liệu tin học

Tài liệu Lớp 1

Tài liệu Lớp 2

Tài liệu Lớp 3

Tài liệu Lớp 4

Tài liệu Lớp 5

Trò chơi Powerpoint

Sáng kiến kinh nghiệm