[Tiếng Anh Lớp 2 Family and Friends] Lesson Six: Story - Unit 4. I go to school by bus - Tiếng Anh 2 - Family and Friends 2
Hướng dẫn học bài: Lesson Six: Story - Unit 4. I go to school by bus - Tiếng Anh 2 - Family and Friends 2 - Môn Tiếng Anh lớp 2 Lớp 2. Đây là sách giáo khoa nằm trong bộ sách 'Tiếng Anh Lớp 2 Family and Friends Lớp 2' được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết các bé sẽ nắm bài học tốt hơn.
bài 1
1. listen and read.
(nghe và đọc)
lời giải chi tiết:
1.
a: hello!
b: hello! i go by bike.
tạm dịch:
a: xin chào!
b: xin chào! tôi đi lại bằng xe đạp.
2.
a: hello!
b: hello! i go by motorbike.
tạm dịch:
a: xin chào!
b: xin chào! tôi đi lại bằng xe máy.
3.
a: is it a plane?
b: no, it isn’t. it is a bird.
tạm dịch:
a: đó là một chiếc máy bay phải không ạ?
b: không phải. đó là một con chim.
4.
a: hello, grandma!
b: i go to grandma and grandpa’s house by bus!
tạm dịch:
a: cháu chào bà ạ!
b: cháu đến nhà ông bà bằng xe buýt ạ!
bài 2
2. read and say.
(đọc và nói)
lời giải chi tiết:
1.
a: hello!
b: hello! i go by bike.
tạm dịch:
a: xin chào!
b: xin chào! tôi đi lại bằng xe đạp.
2.
a: hello!
b: hello! i go by motorbike.
tạm dịch:
a: xin chào!
b: xin chào! tôi đi lại bằng xe máy.
3.
a: is it a plane?
b: no, it isn’t. it is a bird.
tạm dịch:
a: đó là một chiếc máy bay phải không ạ?
b: không phải. đó là một con chim.
4.
a: hello, grandma!
b: i go to grandma and grandpa’s house by bus!
tạm dịch:
a: cháu chào bà ạ!
b: cháu đến nhà ông bà bằng xe buýt ạ!
bài 3
3. listen again and repeat. act
(nghe và nhắc lại. đóng vai)
lời giải chi tiết:
1.
a: hello!
b: hello! i go by bike.
tạm dịch:
a: xin chào!
b: xin chào! tôi đi lại bằng xe đạp.
2.
a: hello!
b: hello! i go by motorbike.
tạm dịch:
a: xin chào!
b: xin chào! tôi đi lại bằng xe máy.
3.
a: is it a plane?
b: no, it isn’t. it is a bird.
tạm dịch:
a: đó là một chiếc máy bay phải không ạ?
b: không phải. đó là một con chim.
4.
a: hello, grandma!
b: i go to grandma and grandpa’s house by bus!
tạm dịch:
a: cháu chào bà ạ!
b: cháu đến nhà ông bà bằng xe buýt ạ!
từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.