[Tiếng Anh Lớp 2 Phonics Smart] Review 4 - Tiếng Anh 2 - Phonics Smart

Hướng dẫn học bài: Review 4 - Tiếng Anh 2 - Phonics Smart - Môn Tiếng Anh lớp 2 Lớp 2. Đây là sách giáo khoa nằm trong bộ sách 'Tiếng Anh Lớp 2 Phonics Smart Lớp 2' được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết các bé sẽ nắm bài học tốt hơn.

bài a

a. listen and circle.

(nghe và khoanh chọn.)

phương pháp giải:

bài nghe:

1. there are eleven boats.

(có 11 chiếc thuyền.)

2. this is my grandma.

(đây là bà của mình.)

3. i’d like a new guitar.

(tôi muốn một cây đàn ghi ta mới.)

4. the lamps are on the table.

(những chiếc đèn ở trên bàn.)

5. the fox has four legs.

(con cáo có bốn chân.)

6. let’s play hide and seek.

(hãy chơi trốn tìm nhé!)

lời giải chi tiết:

1. b

2. c

3. a

4. a

5. b

6. c

 

bài b

b. read and tick (✓) or cross (x).

(đọc và đánh dấu ✓ hoặc x.)

phương pháp giải:

1. this is a dress: đây là một chiếc váy.

2. let’s go to the zoo: chúng ta hãy đi sở thú nhé.

3. the pictures are on the wall: những bức tranh ở trên tường.

4. this is my grandma: đây là bà của mình.

5. i like reading: mình thích đọc.

6. the kittens are at the window: những chú mèo ở cửa sổ.

lời giải chi tiết:

1. ✓

2. x

3. ✓

4. ✓

5. x

6. ✓

bài c

c. let’s talk.

(chúng ta cùng nói.)

1. the clocks are on the wall.

(những chiếc đồng hồ ở trên tường.)

2. i like a pink hat.

(tôi thích chiếc mũ màu hồng.)

lời giải chi tiết:

1.

a. the balls are under the table.

(những quả bóng ở dưới bàn.)

b. the guitars are next to the bed.

(những cây đàn ghi ta ở bên cạnh giường.)

c. the robots are on the chair.

(người máy ở trên ghế.)

d. the boats are at the window.

(những chiếc thuyền bên cửa sổ.)

2.

a. i like a red vest.

(mình thích chiếc áo vét mài đỏ.)

b. i like a green bag.

(mình thích chiếc túi màu xanh lá.)

c. i like a yellow dress.

(mình thích chiếc váy màu vàng.)

d. i like brown shoes.

(mình thích những chiếc giày màu nâu.)

bài d

d. look and write.

(nhìn và viết.)

1. this is my uncle.

(đây là chú của mình.)

lời giải chi tiết:

1. uncle

2. fox

3. yo-yo

4. beach

2. the fox has four legs.

(chú cáo có bốn chân.)

3. i have got a yo-yo. let’s play.

(tôi có một cái yo-yo. chúng ta cùng chơi nhé.)

4. let’s go to the beach.

(cùng đi đến bãi biển nhé.)

Giải bài tập những môn khác

Môn Tiếng Anh lớp 2

Tài liệu tin học

Tài liệu Lớp 1

Tài liệu Lớp 2

Tài liệu Lớp 3

Tài liệu Lớp 4

Tài liệu Lớp 5

Trò chơi Powerpoint

Sáng kiến kinh nghiệm