[SBT Tiếng anh Lớp 2 iLearn Smart Start] Review 7&8 - SBT Tiếng Anh 2 - iLearn Smart Start
Hướng dẫn học bài: Review 7&8 - SBT Tiếng Anh 2 - iLearn Smart Start - Môn Tiếng Anh lớp 2 Lớp 2. Đây là sách giáo khoa nằm trong bộ sách 'SBT Tiếng anh Lớp 2 iLearn Smart Start Lớp 2' được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết các bé sẽ nắm bài học tốt hơn.
bài a
a. look, read, and (✓) the box.
(nhìn, đọc, và đánh dấu ✓ và ô.)
phương pháp giải:
- shirt: áo sơ mi
- hat: mũ/ nón
- shorts: quần ngắn
- pants: quần dài
- shoes: giày
- socks: tất ngắn
- t-shirt: áo phông/ áo thun
- dress: váy/ đầm
lời giải chi tiết:
1. shirt (áo sơ mi)
2. pants (quần dài)
3. socks (tất ngắn)
4. t-shirt (áo phông)
bài b
b. listen and circle.
(nghe và khoanh chọn.)
phương pháp giải:
bài nghe:
1.
girl 1: these are my shorts. (đây là quần ngắn của mình.)
girl 2: i like your shorts. (mình thích quần ngắn của bạn.)
girl 1: thanks. (cảm ơn.)
2.
boy: is this your t-shirt? (đây là áo phông của bạn à?)
girl: yes, it is. (vâng.)
3.
boy: these are my shoes. (đây là giày của mình.)
girl: i have black shoes, too. (mình cũng có giày đen nữa.)
lời giải chi tiết:
bài c
c. look and write.
(nhìn và viết.)
lời giải chi tiết:
1. is this your hat? – yes, it is.
(đây là mũ của bạn à? – vâng.)
2. is this your t-shirt? – no, it isn’t.
(đây là áo phông của bạn à? – không phải.)
3. these are my shorts.
(đây là quần ngắn của mình.)
bài d
d. listen and put a (✓) or a (x).
(nghe và đánh dấu ✓ hoặc x.)
phương pháp giải:
bài nghe:
1. can you see the bike? – no, i can’t.
(bạn có nhìn thấy xe đạp không? – không.)
2. can you see the boat? – yes, i can.
(bạn có nhìn thấy chiếc thuyền không? – có.)
3. can you see the plane? – yes, i can.
(bạn có nhìn thấy máy bay không? – có.)
4. can you see the bus? – no, i can’t.
(bạn có nhìn thấy xe buýt không? – không.)
lời giải chi tiết:
1. x
2. ✓
3. ✓
4. x
bài e
e. look and write.
(nhìn và viết.)
lời giải chi tiết:
1. can you see the plane? – yes, i can.
(bạn có nhìn thấy máy bay không? – có.)
2. can you see the motorbike? – yes, i can.
(bạn có nhìn thấy xe máy không? – có.)
3. can you see the boat? – no, i can’t.
(bạn có nhìn thấy chiếc thuyền không? – không.)
4. can you see the bus? – yes, i can.
(bạn có nhìn thấy xe buýt không? – có.)