Giải sgk tiếng anh 6 kntt
Giải sgk tiếng anh 6 kntt
Dưới đây, mình sẽ lấy một ví dụ từ một bài học phổ biến trong SGK Tiếng Anh 6 Kết Nối Tri Thức (ví dụ: Unit 1 - My New School) và giải chi tiết một số bài tập tiêu biểu. Nếu bạn muốn giải bài khác, hãy nói rõ để mình điều chỉnh.
---
### Ví dụ: Giải một số bài tập trong Unit 1 - My New School (SGK Tiếng Anh 6 KNTT)
#### 1. Getting Started (Phần 1: Giới thiệu bài học)
**Bài tập 1**: Listen and read. (Nghe và đọc hội thoại)
(SGK thường yêu cầu nghe đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi liên quan. Mình sẽ giả định một số câu hỏi thường gặp sau khi nghe.)
**Giả định đoạn hội thoại**: Phong và Duy nói chuyện về ngày đầu tiên đi học ở trường mới.
- Phong: Hi Duy, how’s your new school?
- Duy: It’s great! I have a new classroom and new friends. My teacher, Miss Lan, is very kind.
- Phong: That sounds nice! Do you play sports there?
- Duy: Yes, I play football after school with my friends.
**Câu hỏi thường gặp**:
a. Who are the speakers?
b. What does Duy think about his new school?
c. What does Duy do after school?
**Đáp án**:
a. The speakers are Phong and Duy.
b. Duy thinks his new school is great.
c. Duy plays football after school with his friends.
---
#### 2. A Closer Look 1 (Phần 2: Từ vựng và phát âm)
**Bài tập 1**: Match the words with the school things. (Nối từ với đồ dùng học tập)
1. pencil
2. notebook
3. ruler
4. calculator
5. schoolbag
**Hình ảnh minh họa trong sách** (giả định):
A. Thước kẻ
B. Bút chì
C. Máy tính
D. Sách vở
E. Cái cặp
**Đáp án**:
1 - B (pencil - bút chì)
2 - D (notebook - sách vở)
3 - A (ruler - thước kẻ)
4 - C (calculator - máy tính)
5 - E (schoolbag - cái cặp)
**Bài tập 2**: Pronunciation - /ə/ and /ʌ/. Choose the word with a different sound.
1. A. under
B. fun
C. ruler
D. sun
**Đáp án**:
- /ə/: ruler
- /ʌ/: under, fun, sun
**Đáp án**: C (ruler có âm /ə/, khác với các từ còn lại có âm /ʌ/)
---
#### 3. A Closer Look 2 (Phần 3: Ngữ pháp - Thì hiện tại đơn)
**Bài tập 1**: Put the verbs in brackets into the correct form.
1. I (go) ______ to school every day.
2. She (not/play) ______ football in the afternoon.
3. They (be) ______ my classmates.
4. ______ you (like) ______ English?
**Đáp án**:
1. I go to school every day.
2. She doesn’t play football in the afternoon.
3. They are my classmates.
4. Do you like English?
**Giải thích**:
- Thì hiện tại đơn:
- Khẳng định: S + V(s/es) (với chủ ngữ số ít ngôi 3)
- Phủ định: S + do/does + not + V
- Câu hỏi: Do/Does + S + V?
---
#### 4. Communication (Phần 4: Giao tiếp)
**Bài tập 1**: Fill in the blanks with the correct responses.
1. A: How do you like your new school?
B: ______
2. A: Do you play sports at school?
B: ______
**Đáp án gợi ý**:
1. B: I like it a lot! It’s great.
2. B: Yes, I play football and badminton.
---
#### 5. Skills 1 - Reading and Speaking (Phần 5: Đọc và Nói)
**Bài tập 1**: Read the text and answer the questions.
*My name is Hoa. I go to Nguyen Trai School. It is a big school with many classrooms. I have many friends at school. My best friend is Lan. We study and play together. After school, we often do our homework together.*
Questions:
1. What is the name of Hoa’s school?
2. Who is Hoa’s best friend?
3. What do Hoa and Lan do after school?
**Đáp án**:
1. The name of Hoa’s school is Nguyen Trai School.
2. Hoa’s best friend is Lan.
3. Hoa and Lan do their homework together after school.
---
#### 6. Skills 2 - Listening and Writing (Phần 6: Nghe và Viết)
**Bài tập 1**: Listen and fill in the blanks. (Giả định nội dung nghe)
*My name is Nam. I am 11 years old. I go to ______ School. My favorite subject is ______.*
**Đáp án giả định**:
- My name is Nam. I am 11 years old. I go to Quang Trung School. My favorite subject is English.
**Bài tập 2**: Write a short paragraph about your school.
**Bài viết mẫu**:
My name is [Your name]. I go to [Your school’s name]. It is a [big/small] school with many classrooms. My favorite subject is English because it is interesting. I have many friends at school, and we often play together after class.
---
#### 7. Looking Back (Phần 7: Ôn tập)
**Bài tập 1**: Fill in the blanks with the correct words.
1. I ______ (have) a new schoolbag.
2. We ______ (not/go) to school on Sundays.
**Đáp án**:
1. I have a new schoolbag.
2. We don’t go to school on Sundays.
---
### Hướng dẫn ôn tập SGK Tiếng Anh 6 KNTT hiệu quả
1. **Học từ vựng theo chủ đề**: Mỗi unit thường có chủ đề riêng (trường học, gia đình, sở thích), hãy học từ vựng theo nhóm để dễ nhớ.
2. **Nắm chắc ngữ pháp**: Ôn kỹ các thì (hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn), cách sử dụng động từ "to be", danh từ số ít/số nhiều.
3. **Luyện nghe**: Nghe các đoạn hội thoại trong sách (có file nghe đi kèm) và cố gắng hiểu ý chính.
4. **Luyện viết**: Viết đoạn văn ngắn về bản thân, trường học, gia đình theo mẫu trong sách.
5. **Làm bài tập đầy đủ**: Hoàn thành các bài tập trong SGK và sách bài tập để củng cố kiến thức.
---
Cùng chuyên mục
- Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 6 iLearn Smart World
- Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 6 iLearn Smart World
- Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 6 Right On
- Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 6 English Discovery
- Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 6 Friends Plus
- Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 6 Global Success
- Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 6 Global Success
- Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 6 Right on!
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 6 Right on!
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 6 English Discovery
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 6 Friends Plus
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 6 Global Success
- Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 6 iLearn Smart World
- Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
- SBT Tiếng anh Lớp 6 iLearn Smart World
- SBT Tiếng anh Lớp 6 English Discovery
- SBT Tiếng anh Lớp 6 Friends Plus
- SBT Tiếng anh Lớp 6 Global Success
- SBT Tiếng anh Lớp 6 Right on!
- Tiếng Anh Lớp 6 Friends plus
- Tiếng Anh - English Discovery
- Tiếng Anh Lớp 6 Explore English
- Tiếng anh Lớp 6 Global Success (Pearson)
- Tiếng Anh Lớp 6 iLearn Smart World
- Tiếng Anh Lớp 6 Right On