Ôn tập gdcd 6 kết nối tri thức

Dưới đây là bài TÓM TẮT KIẾN THỨC ÔN TẬP GDCD 6 - KẾT NỐI TRI THỨC CHI TIẾT được trình bày theo các phần rõ ràng, với các Ôn tập gdcd 6 kết nối tri thức quan trọng được bôi đậm nhằm hỗ trợ các em học sinh ghi nhớ và liên hệ kiến thức một cách hiệu quả. Ở cuối bài có phần Mọi người cũng tìm kiếm: Ôn tập GDCD 6 - Kết nối Tri thức.


TÓM TẮT KIẾN THỨC ÔN TẬP GDCD 6 - KẾT NỐI TRI THỨC CHI TIẾT

I. GIỚI THIỆU TỔNG QUAN

(Khoảng 700 từ)

Môn Giáo Dục Công Dân (GDCD) lớp 6 là một trong những môn học nền tảng, giúp các em học sinh làm quen với những khái niệm cơ bản về vai trò của công dân trong xã hội, quyền và nghĩa vụ của mỗi cá nhân, cũng như cách thức mà pháp luậtnhân quyền góp phần xây dựng một xã hội văn minh, công bằng và dân chủ. Trong chương trình học lớp 6, các em được hướng dẫn để hình thành tư duy phản biện, ý thức trách nhiệm và tinh thần yêu nước từ những kiến thức ban đầu, qua đó mở ra bước đệm cho việc tiếp thu kiến thức nâng cao ở các lớp sau.

Tài liệu Ôn tập GDCD 6 – Kết nối Tri thức được biên soạn với mục tiêu giúp các em:

  • Hiểu rõ các khái niệm cơ bản: Bao gồm khái niệm công dân, quyền con người, quyền và nghĩa vụ của mỗi cá nhân trong một quốc gia.
  • Nhận thức được vai trò của pháp luật: Qua đó các em hiểu được rằng pháp luật là nền tảng bảo vệ nhân quyền và duy trì trật tự, công bằng xã hội.
  • Kết nối tri thức: Tài liệu không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn giúp các em liên hệ, so sánh và áp dụng kiến thức đã học vào các tình huống thực tiễn, từ đó hình thành kỹ năng tư duy logic, phản biện và sáng tạo.
  • Xây dựng giá trị cốt lõi: Các giá trị như tự do, công bằng, dân chủ, trách nhiệmđoàn kết được đề cao nhằm định hình nhân cách của một công dân chủ động, có tinh thần cộng đồng và ý thức yêu nước.
  • Phát triển kỹ năng tham gia: Các em được khuyến khích tham gia tích cực vào các hoạt động của cộng đồng, góp phần xây dựng xã hội thông qua việc hiểu và thực hiện đúng các quyền, nghĩa vụ của mình.

Chương trình học được chia thành nhiều phần:

  • Phần Giới thiệu tổng quan giúp các em nắm bắt được mục tiêu, phạm vi và cấu trúc của môn học.
  • Phần Kiến thức cơ bản trình bày các khái niệm về công dân, quyền và nghĩa vụ, nhân quyền và vai trò của pháp luật.
  • Phần Kết nối Tri thức hướng dẫn các em liên hệ kiến thức giữa các chủ đề, giúp hiểu được mối liên hệ giữa các khái niệm như quyền và nghĩa vụ đi đôi với nhau, từ đó xây dựng một hệ thống kiến thức chặt chẽ.
  • Phần Ứng dụng thực tiễn giúp các em hình dung cách mà các giá trị và nguyên tắc của GDCD được áp dụng vào đời sống thực tế, qua đó phát triển khả năng tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề.
  • Phần Phương pháp Ôn tập cung cấp các chiến lược học tập, kỹ thuật sử dụng bản đồ tư duycông cụ hỗ trợ nhằm giúp các em ôn tập hiệu quả, ghi nhớ lâu dài kiến thức đã học.

Trong quá trình học, các từ khóa như Giáo Dục Công Dân, công dân, quyền và nghĩa vụ, nhân quyền, pháp luật, dân chủ, công bằng, tự do, trách nhiệm, đoàn kết được bôi đậm xuyên suốt để tạo nên sự liên kết giữa các nội dung, hỗ trợ quá trình ghi nhớ và áp dụng kiến thức vào thực tiễn.

Tóm lại, tài liệu Ôn tập GDCD 6 – Kết nối Tri thức không chỉ là nguồn kiến thức lý thuyết mà còn là cẩm nang giúp các em phát triển tư duy, rèn luyện kỹ năng phân tích và thực hành, từ đó xây dựng nền tảng cho sự phát triển của một công dân có trách nhiệm, có trí tuệ và có tinh thần yêu nước.


II. NỘI DUNG CHÍNH CỦA TÀI LIỆU

(Khoảng 3000 từ)

Phần này trình bày chi tiết các nội dung trọng tâm của Tài Liệu Giáo Dục Công Dân Lớp 6 qua các mục chính sau:

1. Quyền và Nghĩa vụ của Công dân

1.1. Khái niệm về Công dân và Quyền Công dân

  • Công dân là thành viên của một quốc gia, được pháp luật bảo vệ và có quyền được hưởng các quyền cơ bản. Các em được giới thiệu về quyền con ngườiquyền công dân như quyền được sống, quyền tự do ngôn luận, quyền bình đẳng trước pháp luật.
  • Những khái niệm này được liên hệ với Hiến pháp và các công ước quốc tế về nhân quyền, giúp các em nhận thức rằng mọi người đều có các quyền không thể bị xâm phạm.
  • Từ khóa: công dân, quyền con người, quyền công dân.

1.2. Nghĩa vụ của Công dân

  • Ngoài quyền lợi, mỗi công dân còn có những nghĩa vụ đối với Tổ quốc, gia đình và cộng đồng. Các nghĩa vụ này bao gồm việc tuân thủ pháp luật, bảo vệ an ninh quốc gia, tham gia nghĩa vụ quân sự và đóng góp vào sự phát triển chung.
  • Các bài học nhấn mạnh rằng nghĩa vụ là biểu hiện của trách nhiệm và lòng yêu nước, tạo điều kiện để bảo đảm quyền lợi của chính mình và của cộng đồng.
  • Từ khóa: nghĩa vụ, trách nhiệm, bảo vệ Tổ quốc.

1.3. Mối Quan hệ giữa Quyền và Nghĩa vụ

  • Phân tích mối quan hệ chặt chẽ giữa quyềnnghĩa vụ: mọi quyền lợi của cá nhân đều đi kèm với những nghĩa vụ phải thực hiện. Ví dụ, quyền tự do ngôn luận cần được thực hiện trong khuôn khổ tôn trọng quyền lợi của người khác.
  • Việc hiểu được sự cân bằng giữa quyền và nghĩa vụ giúp các em hình thành lối sống có trách nhiệm, góp phần duy trì trật tự xã hội và phát triển văn minh.
  • Từ khóa: quyền và nghĩa vụ, sự cân bằng, trách nhiệm.

2. Nhân quyền và Pháp luật

2.1. Khái niệm về Nhân quyền

  • Nhân quyền là tập hợp các quyền cơ bản mà mỗi con người đều có, không phụ thuộc vào đặc điểm cá nhân hay hoàn cảnh. Đây là giá trị cốt lõi của một xã hội dân chủ.
  • Các em được giới thiệu về các quyền như quyền được sống, quyền tự do, quyền bình đẳng và quyền được bảo vệ bởi pháp luật, qua đó nhận thức được tầm quan trọng của nhân quyền.
  • Từ khóa: nhân quyền, quyền cơ bản, bình đẳng.

2.2. Vai trò của Pháp luật trong Bảo vệ Nhân quyền

  • Pháp luật là công cụ chủ đạo bảo vệ nhân quyền và đảm bảo trật tự xã hội. Các em được tìm hiểu về vai trò của Hiến pháp, bộ luật và hệ thống tư pháp trong việc bảo vệ quyền lợi của công dân.
  • Hệ thống pháp luật quy định rõ ràng các quyền và nghĩa vụ, đồng thời áp dụng các biện pháp xử lý đối với hành vi vi phạm nhằm duy trì sự công bằng cho cộng đồng.
  • Từ khóa: pháp luật, hiến pháp, bảo vệ nhân quyền.

2.3. Các Nguyên tắc Cơ bản của Pháp luật

  • Các nguyên tắc như công bằng, minh bạchtrách nhiệm được trình bày như những tiêu chí vàng để xây dựng và thực thi pháp luật một cách nghiêm túc.
  • Việc áp dụng các nguyên tắc này là điều kiện tiên quyết để xây dựng một hệ thống pháp lý vững mạnh, góp phần duy trì ổn định và phát triển xã hội.
  • Từ khóa: công bằng, minh bạch, trách nhiệm.

3. Giá trị Cốt lõi và Triết lý Giáo Dục Công Dân

3.1. Giá trị Cốt lõi của Giáo Dục Công Dân

  • Giáo dục công dân nhằm hình thành các giá trị nền tảng như tự do, công bằng, dân chủtrách nhiệm. Đây là những giá trị không thể thiếu để mỗi công dân tham gia hiệu quả vào việc xây dựng xã hội.
  • Các bài học được minh họa qua các ví dụ thực tiễn từ lịch sử và hiện đại, giúp các em nhận thức rõ tầm quan trọng của việc sống có trách nhiệm và đóng góp vào sự phát triển chung.
  • Từ khóa: tự do, công bằng, dân chủ, trách nhiệm, giá trị cốt lõi.

3.2. Triết lý và Lý luận về Giáo Dục Công Dân

  • Các lý thuyết của các nhà tư tưởng, triết gia và lãnh đạo về giáo dục công dân được trình bày nhằm làm rõ cơ sở lý luận cho các giá trị được đề cao.
  • Học sinh được khuyến khích so sánh, phân tích và đưa ra các nhận định cá nhân về quyền tự do, bình đẳng và vai trò của công dân trong quản lý xã hội.
  • Từ khóa: triết lý, lý luận, quyền tự do, bình đẳng.

3.3. Đạo đức Công dân và Trách nhiệm Xã hội

  • Giáo dục công dân không chỉ truyền đạt kiến thức pháp lý mà còn giúp hình thành đạo đức công dân. Các em được hướng dẫn cách rèn luyện nhân cách, sự tự lập và tinh thần trách nhiệm đối với cộng đồng.
  • Các hoạt động giáo dục về đoàn kếtyêu nước được nhấn mạnh nhằm xây dựng lòng tự hào dân tộc và tinh thần cộng đồng.
  • Từ khóa: đạo đức công dân, trách nhiệm xã hội, đoàn kết, yêu nước.

4. Hệ thống Chính trị và Vai trò của Nhà nước

4.1. Cấu trúc và Chức năng của Nhà nước

  • Học sinh được giới thiệu về cấu trúc của nhà nước trong hệ thống chính trị, bao gồm các cơ quan lập pháp, hành pháptư pháp. Qua đó, các em hiểu được vai trò và nhiệm vụ của từng cơ quan trong việc ban hành, thực thi và giám sát pháp luật.
  • Bài học giải thích chức năng của chính phủ trong việc điều hành xã hội, đảm bảo trật tự và phát triển kinh tế – xã hội, cũng như vai trò của hệ thống tư pháp trong việc bảo vệ quyền lợi của công dân.
  • Từ khóa: nhà nước, chính phủ, lập pháp, hành pháp, tư pháp.

4.2. Vai trò của Công dân trong Hệ thống Chính trị

  • Phân tích cách thức mỗi công dân có thể tham gia vào quá trình chính trị, bao gồm bỏ phiếu, tham gia các tổ chức chính trị – xã hội và đóng góp ý kiến xây dựng pháp luật.
  • Học sinh được nhấn mạnh rằng sự tham gia chính trị của mỗi cá nhân là yếu tố quan trọng để xây dựng một hệ thống quản lý nhà nước minh bạch, hiệu quả và dân chủ.
  • Từ khóa: sự tham gia chính trị, công dân, quản lý nhà nước.

4.3. Quốc tịch và Bản sắc Dân tộc

  • Tài liệu cũng đề cập đến vấn đề quốc tịch và tầm quan trọng của việc gìn giữ bản sắc dân tộc. Các em được khuyến khích nuôi dưỡng lòng tự hào dân tộc và tinh thần yêu nước, coi đó là nền tảng cho sự phát triển bền vững của quốc gia.
  • Từ khóa: quốc tịch, bản sắc dân tộc, yêu nước.

5. Trách nhiệm và Sự tham gia của Công dân trong Xây dựng và Bảo vệ Tổ quốc

5.1. Trách nhiệm của Công dân

  • Mỗi công dân có trách nhiệm đối với bản thân, gia đình, cộng đồng và Tổ quốc. Các em được hướng dẫn về các nghĩa vụ như tuân thủ pháp luật, bảo vệ an ninh quốc gia và tham gia vào các hoạt động phát triển kinh tế – xã hội.
  • Bài học nhấn mạnh rằng trách nhiệm của mỗi cá nhân là yếu tố cốt lõi để xây dựng một xã hội công bằng và văn minh.
  • Từ khóa: trách nhiệm, bảo vệ Tổ quốc, đóng góp xã hội.

5.2. Hình thức Tham gia của Công dân

  • Trình bày các hình thức tham gia của công dân vào đời sống chính trị – xã hội như bỏ phiếu, tham gia hội nghị, diễn đàn và các hoạt động tình nguyện.
  • Các em nhận ra rằng sự tham gia tích cực không chỉ nâng cao giá trị cá nhân mà còn góp phần vào sự phát triển chung của xã hội.
  • Từ khóa: tham gia công dân, bỏ phiếu, tình nguyện, thảo luận công khai.

5.3. Giá trị của Sự tham gia và Đoàn kết

  • Học sinh được khuyến khích nhận thức rằng đoàn kết và sự tham gia tích cực của mỗi cá nhân tạo nên sức mạnh tổng hợp cho cộng đồng.
  • Các ví dụ về phong trào, sáng kiến cộng đồng được trình bày nhằm minh họa cho tầm quan trọng của tinh thần đoàn kết và ý thức trách nhiệm chung.
  • Từ khóa: đoàn kết, sự tham gia tích cực, sáng kiến cộng đồng.

6. Vai trò của Giáo Dục Công Dân trong Đời sống Xã hội

6.1. Giáo dục Công Dân như Công cụ Xây dựng Con người

  • Giáo dục công dân góp phần hình thành nhân cách, định hướng lối sống và đạo đức cho mỗi cá nhân. Các em được rèn luyện các phẩm chất như tự lập, sáng tạotrách nhiệm cá nhân.
  • Các hoạt động giáo dục về đạo đức công dân giúp các em phát triển lòng trung thành, tinh thần tự chủ và ý thức gắn kết cộng đồng.
  • Từ khóa: giáo dục công dân, đạo đức công dân, trách nhiệm cá nhân.

6.2. Vai trò của Giáo dục Công Dân trong Xây dựng Xã hội Dân chủ

  • Giáo dục công dân là chìa khóa để xây dựng một xã hội dân chủ, nơi mà mỗi cá nhân được khuyến khích tham gia vào quá trình ra quyết định và giám sát hoạt động của nhà nước.
  • Bài học nhấn mạnh tầm quan trọng của minh bạchsự tham gia của công dân trong việc tạo nên một nền văn hóa dân chủ và thúc đẩy sự phát triển bền vững.
  • Từ khóa: xã hội dân chủ, minh bạch, văn hóa dân chủ.

6.3. Tác động của Giáo dục Công Dân đối với Phát triển Bền vững

  • Học sinh nhận thức rằng giáo dục công dân không chỉ mang lại lợi ích cho cá nhân mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của quốc gia.
  • Các giá trị như công bằng, tự dotrách nhiệm được xem là nền tảng để xây dựng một xã hội ổn định, tiến bộ và có khả năng phát triển lâu dài.
  • Từ khóa: phát triển bền vững, công bằng, tự do.

III. PHƯƠNG PHÁP VÀ THỰC HÀNH GIÁO DỤC CÔNG DÂN

(Khoảng 700 từ)

Để biến những kiến thức lý thuyết thành hành động thiết thực, Tài Liệu Giáo Dục Công Dân Lớp 6 hướng dẫn các em áp dụng các phương pháp nghiên cứu và thực hành, giúp liên hệ kiến thức vào đời sống và rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện.

1. Phương pháp Nghiên cứu và Tìm hiểu

  • Các em được hướng dẫn cách thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau như sách giáo khoa, báo chí, tài liệu pháp lý và các trang thông tin chính thống.
  • Kỹ thuật phân tích, so sánhliên hệ thông tin được giảng dạy nhằm xây dựng hệ thống kiến thức vững chắc về pháp luật, nhân quyền và các giá trị công dân.
  • Từ khóa: nghiên cứu, phân tích thông tin, liên hệ kiến thức.

2. Sử dụng Công cụ Hỗ trợ Học tập

  • Bản đồ tư duy: Các em được khuyến khích sử dụng bản đồ tư duy để liên kết các khái niệm, tạo nên một hệ thống kiến thức logic và hỗ trợ quá trình ghi nhớ.
  • Công cụ số và Ứng dụng: Các ứng dụng, trang web và phần mềm hỗ trợ tra cứu và phân tích thông tin về pháp luật, nhân quyền được giới thiệu nhằm giúp các em cập nhật kiến thức một cách nhanh chóng và chính xác.
  • Từ khóa: bản đồ tư duy, công cụ hỗ trợ, ứng dụng số.

3. Thực hành Thảo luận và Trao đổi Kinh nghiệm

  • Các em được khuyến khích tham gia thảo luận nhóm, chia sẻ ý kiến và phân tích các vấn đề thực tiễn trong lĩnh vực giáo dục công dân.
  • Việc trao đổi và nhận góp ý từ giáo viên, bạn bè giúp mở rộng kiến thức, phát triển tư duy phản biện và nâng cao khả năng giải quyết vấn đề.
  • Từ khóa: thảo luận nhóm, trao đổi kinh nghiệm, phản biện.

4. Luyện tập qua Đề thi Mẫu và Bài tập Thực hành

  • Các bài tập, đề thi mẫu và dự án nghiên cứu được cung cấp nhằm rèn luyện khả năng áp dụng kiến thức vào giải quyết các vấn đề cụ thể trong đời sống.
  • Các em được hướng dẫn lập kế hoạch học tập chi tiết, sử dụng sơ đồ tư duy để liên kết các khái niệm, từ đó tăng cường khả năng ghi nhớ và làm bài hiệu quả.
  • Từ khóa: đề thi mẫu, bài tập thực hành, sơ đồ tư duy, lập kế hoạch học tập.

IV. KẾT LUẬN

(Khoảng 200 từ)

Qua bài Tóm tắt Kiến thức Ôn tập GDCD 6 – Kết nối Tri thức Chi tiết này, các em đã được trang bị một cái nhìn tổng quan về các nội dung trọng tâm của Tài Liệu Giáo Dục Công Dân Lớp 6. Tài liệu cung cấp cho các em nền tảng kiến thức vững chắc về:

  • Quyền và nghĩa vụ của công dân: Nền tảng của mọi quyền lợi và trách nhiệm, giúp hình thành ý thức cá nhân.
  • Nhân quyền và pháp luật: Cơ chế bảo vệ quyền lợi và duy trì trật tự, công bằng xã hội.
  • Giá trị cốt lõi và đạo đức công dân: Các giá trị như tự do, công bằng, dân chủtrách nhiệm góp phần xây dựng nền văn hóa dân chủ.
  • Hệ thống chính trị và vai trò của nhà nước: Hiểu được cơ cấu quản lý xã hội và tầm quan trọng của sự tham gia của công dân.
  • Trách nhiệm và sự tham gia của công dân: Sức mạnh của sự đoàn kết và tinh thần cộng đồng.
  • Phương pháp nghiên cứu và thực hành: Trang bị kỹ năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn, nâng cao tư duy phản biện và khả năng giải quyết vấn đề.

Việc bôi đậm các từ khóa xuyên suốt bài giúp các em dễ dàng ghi nhớ và liên hệ kiến thức, từ đó xây dựng một hệ thống tri thức đồng bộ và hiệu quả. Những kiến thức này không chỉ là nền tảng để hình thành nhận thức cá nhân mà còn góp phần xây dựng một xã hội dân chủ, công bằng và phát triển bền vững.


MỘI NGƯỜI CŨNG TÌM KIẾM TÀI LIỆU GIÁO DỤC CÔNG DÂN LỚP 6

  • Tài Liệu Giáo Dục Công Dân Lớp 6 CHI TIẾT
  • Sách GDCD Lớp 6
  • Cẩm Nang Ôn Tập GDCD Lớp 6
  • Tài Liệu GDCD Lớp 6 Tổng Hợp
  • Mẫu Đề GDCD Lớp 6

DANH SÁCH TỪ KHÓA LIÊN QUAN TÀI LIỆU GIÁO DỤC CÔNG DÂN LỚP 6

  • Giáo Dục Công Dân
  • Công dân
  • Quyền và nghĩa vụ
  • Nhân quyền
  • Pháp luật
  • Dân chủ
  • Công bằng
  • Tự do
  • Trách nhiệm
  • Đoàn kết
  • Đạo đức công dân
  • Quốc tịch
  • Sự tham gia chính trị
  • Chính quyền
  • Bản sắc dân tộc
  • An ninh quốc gia
  • Quản lý nhà nước
  • Giá trị cốt lõi
  • Phát triển bền vững
  • Tư duy phản biện
  • Trao đổi kinh nghiệm
  • Bản đồ tư duy
  • Đề thi mẫu
  • Kế hoạch học tập
  • Khái niệm công dân

Tóm lại, bài Tóm tắt Kiến thức Ôn tập GDCD 6 – Kết nối Tri thức Chi tiết này cung cấp một cái nhìn toàn diện và chi tiết về các lĩnh vực kiến thức của Tài Liệu Giáo Dục Công Dân Lớp 6. Từ việc hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của công dân đến việc nhận thức vai trò của nhân quyềnpháp luật trong việc xây dựng một xã hội dân chủ; cùng với việc hình thành các giá trị cốt lõi như tự do, công bằng, dân chủtrách nhiệm — tất cả đều góp phần định hình nhân cách và vai trò của mỗi cá nhân. 

Tài liệu môn gdcd

Nội dung mới cập nhật

Tài liệu môn toán

Lời giải và bài tập Tài liệu học tập đang được quan tâm

10 Đề Thi HK2 Môn GDCD Lớp 7 Có Đáp Án Giáo Án GDCD Lớp 7 Cả Năm Phương Pháp Mới 5 Bước Hoạt Động Bài Tập Trắc Nghiệm GDCD 7 Bài 2: Trung Thực Có Đáp Án Bài Tập Trắc Nghiệm GDCD 7 Bài 1: Sống Giản Dị Có Đáp Án Bài Tập Trắc Nghiệm GDCD 7 Bài 4: Đạo Đức Và Kỷ Luật Có Đáp Án Bài Tập Trắc Nghiệm GDCD 7 Bài 3: Tự Trọng Có Đáp Án Bài Tập Trắc Nghiệm GDCD 7 Bài 5: Yêu Thương Con Người Có Đáp Án Bài Tập Trắc Nghiệm GDCD 7 Bài 7: Đoàn Kết Tương Trợ Có Đáp Án Bài Tập Trắc Nghiệm GDCD 7 Bài 6: Tôn Sư Trọng Đạo Có Đáp Án Bài Tập Trắc Nghiệm GDCD 7 Bài 8: Khoan Dung Có Đáp Án Bài Tập Trắc Nghiệm GDCD 7 Bài 10: Giữ Gìn Và Phát Huy Truyền Thống Tốt Đẹp Của Gia Đình Dòng Họ Có Đáp Án Bài Tập Trắc Nghiệm GDCD 7 Bài 9: Xây Dựng Gia Đình Văn Hóa Có Đáp Án Ma Trận Đề Kiểm Tra Môn GDCD 7 Giữa Học Kỳ 1 Năm Học 2020-2021 Bài Tập Trắc Nghiệm GDCD 7 Bài 11: Tự Tin Có Đáp Án 15 Đề Thi HK1 GDCD Lớp 7 Có Đáp Án Đề Cương Ôn Thi GDCD 7 HK1 Có Đáp Án Và Lời Giải Ma Trận Đề Kiểm Tra Môn GDCD Lớp 7 Giữa Học Kỳ 2 Sở GD&ĐT Quảng Nam 2020-2021 Kế Hoạch Dạy Học Môn GDCD Lớp 7 Đề Kiểm Tra Giữa HK1 GDCD 7 Trường THCS Dương Hà Có Đáp Án Giáo Án GDCD 7 Theo Công Văn 5512 Học Kỳ 1 Rất Hay Đề Kiểm Tra Học Kì 1 GDCD 7 Năm 2021-2022 Có Đáp Án Và Ma Trận Đề Thi Học Kì 1 GDCD 7 Năm 2021-2022 Có Đáp Án Bộ Đề Thi Học Kỳ 2 GDCD 7 Năm Học 2021-2022 Có Đáp Án Đề Thi HK2 GDCD 7 Năm 2022 Có Đáp Án Kế Hoạch Giáo Dục GDCD 7 Bộ Cánh Diều 2022-2023 Giáo Án GDCD Lớp 6 Cả Năm Phương Pháp Mới Phát Triển Năng Lực Bài Tập Trắc Nghiệm GDCD 6 Bài 1: Tự Chăm Sóc Rèn Luyện Thân Thể Có Đáp Án 10 Đề Thi HK2 Môn GDCD Lớp 6 Có Đáp Án Bài Tập Trắc Nghiệm GDCD 6 Bài 4: Lễ Độ Có Đáp Án Bài Tập Trắc Nghiệm GDCD 6 Bài 2: Siêng Năng Kiên Trì Có Đáp Án Bài Tập Trắc Nghiệm GDCD 6 Bài 3: Tiết Kiệm Có Đáp Án Bài Tập Trắc Nghiệm GDCD 6 Bài 6: Biết Ơn Có Đáp Án Bài Tập Trắc Nghiệm GDCD 6 Bài 5: Tôn Trọng Kỷ Luật Có Đáp Án Phân Phối Chương Trình GDCD 7 Cánh Diều 2022-2023 Phân Phối Chương Trình Môn GDCD Lớp 7 Kết Nối Tri Thức 2022-2023 Phân Phối Chương Trình GDCD 7 Bộ KNTT Phân Phối Chương Trình GDCD 7 Bộ CTST Kế Hoạch Giáo Dục Môn GDCD Lớp 7 Kết Nối Tri Thức Kế Hoạch Tổ Chức Hoạt Động Môn GDCD Lớp 7 Kết Nối Tri Thức Giáo Án PowerPoint GDCD 7 Chân Trời Sáng Tạo Bài 2 Quan Tâm Cảm Thông Và Chia Sẻ

Tài liệu tin học

Tài liệu Lớp 1

Tài liệu Lớp 2

Tài liệu Lớp 3

Tài liệu Lớp 4

Tài liệu Lớp 5

Trò chơi Powerpoint

Sáng kiến kinh nghiệm