Ôn tập khtn 7 Cánh Diều

Dưới đây là đề cương tóm tắt Ôn tập KHTN 7 – Cánh Diều với nội dung giúp các em ôn tập toàn diện các kiến thức quan trọng trong chương trình Khoa học Tự nhiên lớp 7 theo bộ sách Cánh Diều. Đề cương Ôn tập khtn 7  Cánh Diều này được chia thành các phần rõ ràng, từ phương pháp nghiên cứu khoa học đến các chủ đề trọng tâm về vật chất, nhiệt – ánh sáng, âm – dao động, sinh học, Trái Đất – vũ trụ và ứng dụng khoa học trong đời sống. Cuối bài là danh sách từ khóa Ôn tập khtn 7  Cánh Diều giúp củng cố lại các khái niệm đã học.


TÓM TẮT ÔN TẬP KHTN 7 – CÁNH DIỀU

Phần 1: Giới thiệu chung về Khoa học Tự nhiên và vai trò của môn học

1.1. Ý nghĩa và mục tiêu học Khoa học Tự nhiên

Khoa học Tự nhiên là môn học giúp các em làm quen với các hiện tượng tự nhiên, quy luật và sự vận hành của thế giới xung quanh. Mục tiêu chính của môn học là:

  • Hiểu biết chung về tự nhiên: Nhận thức được cách mà các hiện tượng tự nhiên diễn ra, từ các hiện tượng vật lý, hoá học cho đến sinh học, thiên văn và địa chất.
  • Phát triển tư duy khoa học: Rèn luyện khả năng quan sát, đặt câu hỏi, thu thập và xử lý dữ liệu, từ đó đưa ra giả thuyết và kiểm nghiệm để giải thích các hiện tượng tự nhiên.
  • Ứng dụng vào đời sống: Tích hợp các kiến thức khoa học vào các hoạt động hàng ngày, giải quyết các vấn đề thực tiễn và phát triển sáng tạo trong công nghệ cũng như bảo vệ môi trường.

1.2. Vai trò của Khoa học Tự nhiên trong đời sống và xã hội

  • Đối với cá nhân:
    • Mở rộng kiến thức và giúp hình thành tư duy phản biện, sáng tạo và độc lập trong việc tìm tòi, giải quyết vấn đề.
    • Trang bị cho các em kỹ năng thực hành, qua đó tự tin khi tham gia vào các dự án thí nghiệm và hoạt động nhóm.
  • Đối với cộng đồng:
    • Kiến thức khoa học góp phần giải thích các hiện tượng tự nhiên, giúp con người hiểu và khai thác hiệu quả tài nguyên thiên nhiên.
    • Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường, phát triển bền vững và ứng dụng công nghệ trong cải thiện đời sống.

Phần 2: Phương pháp nghiên cứu khoa học

2.1. Các bước cơ bản trong phương pháp khoa học

Phương pháp nghiên cứu khoa học là nền tảng để các em học hỏi cách tiếp cận và giải quyết vấn đề một cách có hệ thống. Các bước cơ bản gồm:

  1. Quan sát và đặt câu hỏi:
    • Quan sát cẩn thận hiện tượng tự nhiên và đặt ra những câu hỏi “tại sao”, “như thế nào” liên quan đến hiện tượng đó.
  2. Đưa ra giả thuyết:
    • Dựa trên kiến thức đã học và quan sát, đưa ra giả thuyết – những giả định có thể giải thích hiện tượng.
  3. Thiết kế thí nghiệm:
    • Lập kế hoạch, chọn vật liệu và dụng cụ cần thiết để kiểm nghiệm giả thuyết.
    • Đảm bảo thí nghiệm được lặp lại và có điều kiện kiểm soát để kết quả có độ tin cậy.
  4. Thu thập và phân tích dữ liệu:
    • Ghi chép cẩn thận các quan sát, số liệu thí nghiệm và phân tích kết quả.
  5. Rút ra kết luận:
    • So sánh kết quả thu được với giả thuyết ban đầu, xác định giả thuyết có được chứng thực hay cần điều chỉnh.
  6. Trình bày và chia sẻ:
    • Viết báo cáo, thuyết trình hoặc trao đổi kết quả thí nghiệm với thầy cô và bạn bè.

2.2. Vai trò của quan sát, đo lường và ghi chép

  • Quan sát: Là kỹ năng quan trọng giúp các em nhận ra những chi tiết nhỏ nhưng có ý nghĩa trong hiện tượng tự nhiên.
  • Đo lường: Sử dụng các công cụ đo lường (thước, cân, nhiệt kế, v.v…) giúp đưa ra số liệu chính xác, tạo cơ sở để phân tích.
  • Ghi chép: Việc ghi chép đầy đủ giúp lưu lại quá trình thí nghiệm, hỗ trợ cho việc tổng hợp, phân tích và rút ra kết luận.

Phần 3: Vật chất và các trạng thái của chất

3.1. Định nghĩa vật chất và các dạng của nó

  • Vật chất: Là mọi thứ chiếm không gian và có khối lượng, tồn tại dưới dạng chất rắn, lỏng và khí.
  • Các trạng thái của chất:
    • Chất rắn: Có hình dạng và kích thước cố định, phân tử được sắp xếp chặt chẽ.
    • Chất lỏng: Có thể chảy, có thể thay đổi hình dạng theo vật chứa nhưng có thể giữ được thể tích nhất định.
    • Chất khí: Không có hình dạng và thể tích cố định, phân tử chuyển động tự do và phân bố đều trong không gian.

3.2. Quá trình chuyển đổi giữa các trạng thái

  • Nóng chảy và đóng băng:
    • Quá trình chất rắn chuyển thành chất lỏng khi được nung nóng (nóng chảy) và ngược lại (đóng băng).
  • Bay hơi và ngưng tụ:
    • Chất lỏng chuyển thành chất khí khi bay hơi và ngược lại khi ngưng tụ.
  • Nghiêm cứu yếu tố ảnh hưởng:
    • Nhiệt độ, áp suất và các yếu tố môi trường khác ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi trạng thái của chất.

3.3. Ứng dụng trong đời sống

  • Ứng dụng công nghệ:
    • Hiểu biết về các trạng thái của chất giúp thiết kế các thiết bị điều hòa, máy làm mát, lò nung và các quy trình công nghiệp liên quan đến chuyển đổi nhiệt.
  • Thí nghiệm thực hành:
    • Các thí nghiệm đơn giản như quan sát hiện tượng nóng chảy của sáp, đóng băng của nước, bay hơi của dung dịch… giúp các em nắm rõ kiến thức lý thuyết qua thực hành.

Phần 4: Nhiệt và ánh sáng

4.1. Nhiệt – khái niệm và ứng dụng

  • Khái niệm nhiệt:
    • Nhiệt là dạng năng lượng truyền động từ chuyển động của các hạt trong vật chất.
  • Nhiệt độ và đo nhiệt:
    • Nhiệt độ đo mức độ nóng hay lạnh của vật chất, được đo bằng nhiệt kế.
  • Quá trình truyền nhiệt:
    • Bao gồm truyền dẫn, đối lưu và bức xạ.
  • Ứng dụng:
    • Hiểu biết về nhiệt giúp thiết kế các thiết bị cách nhiệt, máy làm lạnh, lò nướng và các ứng dụng trong công nghiệp cũng như đời sống hàng ngày.

4.2. Ánh sáng – đặc tính và ứng dụng

  • Đặc tính của ánh sáng:
    • Ánh sáng là dạng năng lượng điện từ giúp chúng ta nhìn thấy vật thể.
    • Ánh sáng có tốc độ truyền rất lớn và có khả năng phản xạ, khúc xạ.
  • Các hiện tượng quang học:
    • Phản xạ: Ánh sáng chiếu vào bề mặt và trở lại theo hướng đối xứng.
    • Khúc xạ: Ánh sáng thay đổi hướng khi truyền qua các môi trường có mật độ khác nhau.
  • Ứng dụng:
    • Ánh sáng được ứng dụng trong thiết kế đèn, kính, máy chiếu và các thiết bị quang học hiện đại.
  • Thí nghiệm minh họa:
    • Thí nghiệm phân tích quang phổ, quan sát hiện tượng khúc xạ qua lăng kính và thí nghiệm phản xạ bằng gương.

Phần 5: Âm và dao động

5.1. Khái niệm về âm và các đặc tính của âm

  • Âm:
    • Âm là dao động cơ học của các hạt môi trường (khí, chất lỏng, chất rắn) truyền tải qua không gian dưới dạng sóng.
  • Các đặc tính của âm:
    • Tần số: Số dao động trong một đơn vị thời gian, quyết định cao độ của âm thanh.
    • Biên độ: Độ lớn của dao động, liên quan đến cường độ âm thanh.
  • Sự lan truyền của âm:
    • Âm có thể lan truyền qua các môi trường khác nhau; tốc độ âm thay đổi tùy thuộc vào đặc tính của môi trường đó.

5.2. Ứng dụng của âm trong đời sống

  • Thiết bị âm thanh:
    • Loa, máy nghe nhạc, điện thoại… đều dựa trên nguyên lý phát và thu sóng âm.
  • Thí nghiệm:
    • Các thí nghiệm về dao động dây đàn, đo tần số của âm thanh, và các thí nghiệm minh họa hiện tượng cộng hưởng.

Phần 6: Sinh học và đa dạng sinh học

6.1. Khái niệm về sự sống và đặc điểm chung của các sinh vật

  • Sự sống:
    • Sự sống được đặc trưng bởi khả năng phát triển, chuyển hóa năng lượng, phản ứng với môi trường và sinh sản.
  • Đặc điểm chung của các sinh vật:
    • Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống.
    • Các sinh vật có sự trao đổi chất, khả năng tự duy trì và thích nghi với môi trường sống.
  • Phân loại sinh vật:
    • Phân loại cơ bản giữa thực vật, động vật và vi sinh vật, giúp hiểu được đa dạng sinh học trong tự nhiên.

6.2. Hệ sinh thái và đa dạng sinh học

  • Hệ sinh thái:
    • Hệ sinh thái là tập hợp các sinh vật và môi trường sống tương tác lẫn nhau, tạo thành một hệ thống cân bằng.
  • Vai trò của đa dạng sinh học:
    • Đa dạng sinh học giúp duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái, đảm bảo sự phát triển bền vững của thiên nhiên.
  • Ứng dụng và bảo vệ:
    • Hiểu biết về hệ sinh thái hỗ trợ cho các dự án bảo tồn thiên nhiên và phát triển nông nghiệp bền vững.
  • Thí nghiệm và hoạt động thực hành:
    • Quan sát đa dạng các sinh vật trong khu vực sống, phân tích mối quan hệ giữa các loài và tác động của con người lên hệ sinh thái.

Phần 7: Trái Đất, vũ trụ và các hiện tượng thiên văn

7.1. Cấu tạo và lịch sử hình thành Trái Đất

  • Cấu tạo của Trái Đất:
    • Bao gồm các lớp: vỏ, manti, lõi ngoài và lõi trong.
    • Các đặc tính của từng lớp, ảnh hưởng đến các hiện tượng tự nhiên trên bề mặt.
  • Quá trình hình thành:
    • Trái Đất hình thành từ mây bụi trong không gian và trải qua nhiều giai đoạn biến đổi qua hàng tỷ năm.
  • Ứng dụng:
    • Hiểu biết về cấu tạo Trái Đất giúp nghiên cứu các hiện tượng địa chất, như động đất, núi lửa và phong hóa.

7.2. Hệ Mặt Trời và các thiên thể

  • Hệ Mặt Trời:
    • Bao gồm Mặt Trời, các hành tinh, vệ tinh, tiểu hành tinh và sao chổi.
  • Đặc điểm các hành tinh:
    • Phân biệt các hành tinh khí khổng lồ và hành tinh đá, so sánh kích thước, khoảng cách và điều kiện bề mặt.
  • Hiện tượng thiên văn:
    • Nhật thực, nguyệt thực, sao băng, và các hiện tượng liên quan được giải thích dựa trên các quy luật vật lý.
  • Ứng dụng của thiên văn học:
    • Giúp định vị, dự báo thời tiết và phát triển các công nghệ viễn thông hiện đại.

Phần 8: Công nghệ – Ứng dụng khoa học trong đời sống

8.1. Vai trò của công nghệ trong ứng dụng khoa học tự nhiên

  • Ứng dụng trong sản xuất:
    • Công nghệ giúp chuyển hóa các tài nguyên thiên nhiên thành sản phẩm phục vụ đời sống, từ nông nghiệp đến công nghiệp chế biến.
  • Ứng dụng trong y tế:
    • Các thiết bị y tế, công nghệ chẩn đoán và điều trị dựa trên các nguyên tắc khoa học đã được ứng dụng rộng rãi.
  • Ứng dụng trong giao thông và truyền thông:
    • Các phương tiện di chuyển hiện đại, hệ thống thông tin và truyền thông số giúp kết nối và tạo ra các giá trị kinh tế mới.
  • Bảo vệ môi trường:
    • Công nghệ xanh, các giải pháp tiết kiệm năng lượng và xử lý chất thải là ứng dụng của khoa học nhằm bảo vệ môi trường.

8.2. Những tiến bộ công nghệ và tương lai của khoa học tự nhiên

  • Chuyển đổi số và tự động hóa:
    • Các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, IoT (Internet of Things) và robot đang thay đổi cách thức sản xuất và quản lý tài nguyên.
  • Đổi mới sáng tạo:
    • Tinh thần sáng tạo được khuyến khích qua các dự án nghiên cứu và thực hành, giúp mở ra các giải pháp đột phá cho các vấn đề của xã hội.
  • Tác động đến đời sống:
    • Ứng dụng khoa học và công nghệ không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn cải thiện điều kiện sống, giáo dục và y tế.

Phần 9: Các bài tập, dự án và thí nghiệm thực hành

9.1. Các bài tập ôn tập lý thuyết

  • Câu hỏi trắc nghiệm và tự luận:
    • Ôn tập các khái niệm, định nghĩa và quy luật đã học qua các câu hỏi đa dạng.
  • Đề bài thực hành:
    • Các bài tập liên quan đến thiết kế mô hình, phân tích thí nghiệm và giải quyết vấn đề.
  • Bài tập tư duy phản biện:
    • Đưa ra tình huống, phân tích hiện tượng tự nhiên và đề xuất giải pháp khoa học.

9.2. Dự án nhóm và thí nghiệm thực hành

  • Dự án thực hành:
    • Lắp ráp mô hình chuyển đổi trạng thái của chất, thí nghiệm về ánh sáng, âm thanh hoặc tạo mô hình hệ sinh thái nhỏ.
  • Trình bày báo cáo:
    • Học sinh cùng nhóm thảo luận, tổng hợp dữ liệu, phân tích kết quả thí nghiệm và trình bày báo cáo dưới hình thức bài thuyết trình.
  • Phản hồi và cải tiến:
    • Sau mỗi dự án, các nhóm cùng thầy cô đánh giá, rút ra bài học và đề xuất cải tiến cho các dự án sau.

Phần 10: Tổng kết, ôn tập toàn diện và định hướng phát triển

10.1. Tổng hợp các nội dung trọng tâm

  • Ôn tập kiến thức nền tảng:
    • Tóm tắt lại các định nghĩa, quy luật và đặc điểm của vật chất, nhiệt, ánh sáng, âm, sự sống và các hiện tượng thiên văn.
  • Nhấn mạnh các phương pháp nghiên cứu khoa học:
    • Quy trình thực hiện thí nghiệm, thu thập số liệu, phân tích kết quả và trình bày kết luận.
  • Ứng dụng khoa học vào đời sống:
    • Các ví dụ thực tế minh họa ứng dụng kiến thức khoa học trong sản xuất, y tế, giao thông và bảo vệ môi trường.
  • Kỹ năng thực hành và tư duy sáng tạo:
    • Vai trò của các bài tập, dự án nhóm và thí nghiệm trong việc giúp các em vận dụng lý thuyết vào thực tiễn, phát triển tư duy sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề.

10.2. Hướng dẫn ôn tập và tự học hiệu quả

  • Lập kế hoạch ôn tập:
    • Xác định các chủ đề chính, lên lịch ôn tập và giải bài tập theo từng phần.
  • Trao đổi và làm việc nhóm:
    • Học sinh cùng nhau thảo luận, chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình ôn tập.
  • Thực hành thường xuyên:
    • Áp dụng kiến thức vào các bài tập thực hành và thí nghiệm, không ngại mắc lỗi vì đó là bước tiến trong quá trình học tập.
  • Ghi chú và tổng hợp kiến thức:
    • Ghi chép các điểm quan trọng, từ khóa và kết luận của từng bài học, tạo thành bộ tài liệu ôn tập cá nhân.

10.3. Định hướng phát triển tương lai

  • Phát triển đam mê khoa học:
    • Khuyến khích các em duy trì niềm đam mê và sự tò mò, luôn tìm hiểu thêm những kiến thức mới của tự nhiên và công nghệ.
  • Ứng dụng khoa học vào đời sống:
    • Sử dụng kiến thức khoa học để cải thiện cuộc sống, bảo vệ môi trường và phát triển các ý tưởng sáng tạo, đột phá.
  • Chuẩn bị cho các cấp học cao hơn:
    • Những kiến thức và kỹ năng được củng cố ở lớp 7 sẽ là nền tảng vững chắc cho các môn học chuyên sâu về khoa học tự nhiên trong các lớp tiếp theo.

Danh sách Từ khóa Quan trọng

  • Khoa học tự nhiên
  • KHTN 7
  • Cánh Diều
  • Phương pháp nghiên cứu khoa học
  • Quan sát, đo lường, ghi chép
  • Vật chất
  • Trạng thái của chất (rắn, lỏng, khí)
  • Chuyển đổi trạng thái (nóng chảy, đóng băng, bay hơi, ngưng tụ)
  • Nhiệt, nhiệt độ, truyền nhiệt
  • Ánh sáng, phản xạ, khúc xạ
  • Âm, dao động, tần số, biên độ
  • Sinh học, đặc điểm sự sống, tế bào
  • Đa dạng sinh học, hệ sinh thái
  • Trái Đất, cấu tạo, lịch sử hình thành
  • Hệ Mặt Trời, thiên văn, hiện tượng thiên văn
  • Ứng dụng công nghệ, chuyển đổi số, tự động hóa
  • Thí nghiệm khoa học
  • Dự án thực hành, làm việc nhóm
  • Tư duy sáng tạo, giải quyết vấn đề
  • An toàn lao động, bảo vệ môi trường
  • Ứng dụng CNTT trong khoa học
  • Vẽ kỹ thuật số, mô phỏng

Kết Luận

Đề cương Ôn tập KHTN 7 – Cánh Diều cung cấp một cái nhìn tổng quan và chi tiết về những kiến thức nền tảng của môn Khoa học Tự nhiên lớp 7. Qua đó, các em được trang bị những kiến thức cơ bản về vật chất, nhiệt – ánh sáng, âm – dao động, cũng như những khái niệm cốt lõi trong sinh học và thiên văn học. Bên cạnh đó, việc áp dụng phương pháp nghiên cứu khoa học qua các thí nghiệm và dự án thực hành không chỉ giúp các em hiểu sâu lý thuyết mà còn phát triển kỹ năng tư duy sáng tạo, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề.

Quá trình ôn tập được thiết kế theo trình tự rõ ràng, từ việc nắm vững lý thuyết, thực hành thí nghiệm đến tổng hợp kiến thức, giúp các em tự tin đối mặt với các kỳ kiểm tra cũng như chuẩn bị cho những môn học chuyên sâu trong tương lai. Ngoài ra, sự kết hợp giữa lý thuyết và ứng dụng thực tiễn còn tạo điều kiện cho các em khám phá ra nhiều hiện tượng tự nhiên thú vị và áp dụng kiến thức vào cải thiện đời sống, bảo vệ môi trường và phát triển công nghệ.

Hãy coi đề cương này là bước khởi đầu để các em không ngừng tìm tòi, thực hành và sáng tạo, từ đó mở rộng hiểu biết và xây dựng nền tảng vững chắc cho hành trình học tập khoa học tự nhiên của mình. Sự chủ động, tinh thần hợp tác và sự đam mê khám phá chính là chìa khóa giúp các em đạt được thành công trong học tập và góp phần xây dựng tương lai bền vững cho cộng đồng.


Danh sách Từ khóa Quan trọng
Khoa học tự nhiên · KHTN 7 · Cánh Diều · Phương pháp nghiên cứu khoa học · Quan sát · Đo lường · Ghi chép · Vật chất · Trạng thái của chất · Chuyển đổi trạng thái · Nhiệt · Ánh sáng · Phản xạ · Khúc xạ · Âm · Dao động · Sinh học · Đặc điểm sự sống · Đa dạng sinh học · Hệ sinh thái · Trái Đất · Hệ Mặt Trời · Thiên văn · Ứng dụng công nghệ · Thí nghiệm khoa học · Dự án thực hành · Tư duy sáng tạo · Giải quyết vấn đề · Làm việc nhóm · An toàn lao động · Bảo vệ môi trường · Ứng dụng CNTT · Vẽ kỹ thuật số · Mô phỏng


Với đề cương ôn tập chi tiết này, các em học sinh lớp 7 sẽ có được một tài liệu tổng hợp toàn diện, giúp củng cố kiến thức nền tảng và phát triển kỹ năng khoa học.

Hãy chủ động, sáng tạo và luôn giữ niềm đam mê khám phá để kiến thức được ứng dụng hiệu quả vào đời sống và mở ra cánh cửa cho những bước tiến mới trong hành trình học tập của mình.

CÁC BẠN TẢI TÀI LIỆU ÔN TẬP KHTN 7 CÁNH DIỀU DƯỚI ĐÂY!!!

Tài liệu môn khoa học tự nhiên

Tài liệu môn khoa học tự nhiên - Ôn tập khtn 7 Cánh Diều

Đề cương ôn tập khtn 7 cánh diều

  • Đề Cương Ôn Tập Môn KHTN 7 Giữa HK1 Có Đáp Án Năm 2022-2023
  • Đề Cương Ôn Thi Giữa Học Kỳ 2 KHTN 7 Phần Vật Lí
  • Đề Thi Giữa HK1 Môn KHTN 7 Có Đáp Án Ma Trận Đặc Tả Năm 2022-2023
  • Đề Thi Giữa Kì 1 KHTN 7 Có Đáp Án Ma Trận Đặc Tả Năm 2022-2023
  • Đề Thi Học Kỳ 1 Môn KHTN Lớp 7 Cánh Diều Có Đáp Án Và Ma Trận
  • Đề Thi Học Kỳ 2 Môn KHTN Lớp 7 Cánh Diều Có Đáp Án Và Đặc Tả
  • Giáo Án Môn Hóa Học Lớp 7 Cánh Diều Cả Năm
  • Giáo Án PowerPoint Môn Hóa 7 Cánh Diều Bài 1 Nguyên Tử
  • Giáo Án PowerPoint Môn Hóa 7 Cánh Diều Bài 2 Nguyên Tố Hóa Học
  • Giáo Án PowerPoint Môn Hóa 7 Cánh Diều Bài 3 Sơ Lược Về Bảng Tuần Hoàn Các Nguyên Tố Hóa Học
  • Giáo Án PowerPoint Môn Hóa 7 Cánh Diều Bài 4 Phân Tử Đơn Chất Hợp Chất
  • Giáo Án PowerPoint Môn Hóa 7 Cánh Diều Bài 5 Giới Thiệu Về Liên Kết Hóa Học
  • Giáo Án PowerPoint Môn Hóa 7 Cánh Diều Bài 6 Hóa Trị Công Thức Hoá Học
  • Giáo Án PowerPoint Môn Hóa 7 Cánh Diều Bài Mở Đầu
  • Giáo Án PowerPoint Môn Lý 7 Cánh Diều Bài 10 Biên Độ Tần Số Độ To Và Độ Cao Của Âm
  • Giáo Án PowerPoint Môn Lý 7 Cánh Diều Bài 7 Tốc Độ Của Chuyển Động
  • Giáo Án PowerPoint Môn Lý 7 Cánh Diều Bài 8 Đồ Thị Quãng Đường Thời Gian
  • Giáo Án PowerPoint Môn Lý 7 Cánh Diều Bài 9 Sự Truyền Âm
  • Tài Liệu Bồi Dưỡng Môn Khoa Học Tự Nhiên Lớp 7 Cánh Diều
  • Nội dung mới cập nhật

    Tài liệu môn toán

    Lời giải và bài tập Tài liệu học tập đang được quan tâm

    Phân Phối Chương Trình Khoa Học Tự Nhiên 8 Kết Nối Tri Thức Phân Phối Chương Trình Khoa Học Tự Nhiên 8 Cánh Diều SGK Môn Khoa Học Tự Nhiên 8 Kết Nối Tri Thức Kế Hoạch Giáo Dục Khoa Học Tự Nhiên 8 Kết Nối Tri Thức Kế Hoạch Giáo Dục Khoa Học Tự Nhiên 8 Dạy Cuốn Chiếu Kết Nối Tri Thức Tổng Hợp Kiến Thức Về Oxide–Acid–Base-Muối Lớp 8 Chuyên Đề KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 6 Tính Theo Phương Trình Hoá Học Chuyên Đề KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 4 Dung Dịch Và Nồng Độ Chuyên Đề KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 19 Đòn Bẩy Và Ứng Dụng Chuyên Đề KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 12 Phân Bón Hóa Học Chuyên Đề KHTN 8 Chân Trời Sáng Tạo Bài 6 Tính Theo Phương Trình Hoá Học Chuyên Đề KHTN 8 Chân Trời Sáng Tạo Bài 3 Phản Ứng Hoá Học Và Năng Lượng Trong Các Phản Ứng Chuyên Đề KHTN 8 Chân Trời Sáng Tạo Bài 10 Base Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 1 Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 2 Phản Ứng Hoá Học Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 4 Dung Dịch Và Nồng Độ Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 3 Mol Và Tỉ Khối Chất Khí Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 6 Tính Theo Phương Trình Hoá Học Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 5 Định Luật Bảo Toàn Khối Lượng Và Phương Trình Hóa Học Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 8 Acid Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 7 Tốc Độ Phản Ứng Và Chất Xúc Tác Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 9 Base Thang pH Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 11 Muối Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 10 Oxide Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 13 Khối Lượng Riêng Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 12 Phân Bón Hóa Học Có Đáp Án Phân Phối Chương Trình Khoa Học Tự Nhiên 7 Chân Trời Sáng Tạo Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 15 Áp Suất Trên Một Bề Mặt Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 16 Áp Suất Chất Lỏng Áp Suất Khí Quyển Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 18 Tác Dụng Làm Quay Của Lực Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 17 Lực Đẩy Archimedes Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 20 Hiện Tượng Nhiễm Điện Do Cọ Xát Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 19 Đòn Bẩy Và Ứng Dụng Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 22 Mạch Điện Đơn Giản Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 21 Dòng Điện Nguồn Điện Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 23 Tác Dụng Của Dòng Điện Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 26 Năng Lượng Nhiệt Và Nội Năng Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 24 Cường Độ Dòng Điện Và Hiệu Điện Thế Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 28 Sự Truyền Nhiệt Có Đáp Án Trắc Nghiệm KHTN 8 Kết Nối Tri Thức Bài 29 Sự Nở Vì Nhiệt Có Đáp Án

    Tài liệu tin học

    Tài liệu Lớp 1

    Tài liệu Lớp 2

    Tài liệu Lớp 3

    Tài liệu Lớp 4

    Tài liệu Lớp 5

    Trò chơi Powerpoint

    Sáng kiến kinh nghiệm