[SBT Toán lớp 6 Cánh diều] Giải bài 12 trang 11 sách bài tập Toán 6 – Cánh Diều Tập 2
Giải bài 12 trang 11 sách bài tập Toán 6 u2013 Cánh Diều Tập 2
Tiêu đề Meta: Giải bài 12 Toán 6 Cánh Diều Tập 2 Mô tả Meta: Hướng dẫn chi tiết giải bài tập 12 trang 11 sách bài tập Toán 6 u2013 Cánh Diều Tập 2. Bài học bao gồm phân tích, phương pháp giải và ứng dụng thực tế, kết nối kiến thức với các bài học trước. Tìm hiểu ngay cách làm bài tập hiệu quả. 1. Tổng quan về bài họcBài học này tập trung vào việc giải bài tập số 12 trang 11 sách bài tập Toán 6 u2013 Cánh Diều Tập 2. Mục tiêu chính là giúp học sinh vận dụng các kiến thức về phép cộng, trừ, nhân, chia số nguyên đã học để giải quyết các bài toán thực tế liên quan đến tình huống tăng giảm. Học sinh sẽ được hướng dẫn cách phân tích đề bài, lựa chọn phép tính phù hợp và trình bày lời giải một cách rõ ràng, chính xác.
2. Kiến thức và kỹ năng Kiến thức: Bài học củng cố các kiến thức về: Phép cộng, trừ, nhân, chia số nguyên. Quy tắc dấu ngoặc trong phép tính. Quy tắc dấu của tích và thương. Kỹ năng: Học sinh sẽ rèn luyện các kỹ năng: Đọc hiểu và phân tích đề bài toán. Lựa chọn phép tính phù hợp. Thực hiện phép tính chính xác. Trình bày lời giải bài toán một cách logic và rõ ràng. 3. Phương pháp tiếp cậnBài học sẽ được trình bày theo phương pháp phân tích từng bước. Đầu tiên, bài học sẽ phân tích kỹ đề bài, xác định các dữ liệu cần thiết và yêu cầu của bài toán. Tiếp theo, sẽ hướng dẫn học sinh lựa chọn phép tính phù hợp và trình bày lời giải chi tiết, kèm theo các ví dụ minh họa. Sẽ có phần thảo luận và giải đáp thắc mắc của học sinh. Cuối cùng, bài học sẽ tổng kết lại các kiến thức quan trọng và hướng dẫn học sinh vận dụng các kỹ năng đã học để giải quyết các bài tập tương tự.
4. Ứng dụng thực tếKiến thức về số nguyên và các phép tính liên quan được áp dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Chẳng hạn, khi tính toán lợi nhuận, lỗ, nhiệt độ, độ cao so với mực nước biển, hay các tình huống tăng, giảm giá cả. Việc giải quyết các bài toán về số nguyên sẽ giúp học sinh hiểu và giải quyết các vấn đề trong thực tế một cách hiệu quả.
5. Kết nối với chương trình họcBài học này là một phần tiếp nối của các bài học về số nguyên trong chương trình Toán lớp 6. Nó giúp học sinh củng cố và nâng cao kiến thức về phép tính với số nguyên. Bài học này cũng đặt nền tảng cho việc học các bài toán phức tạp hơn trong các chương trình học sau này.
6. Hướng dẫn học tập Đọc kỹ đề bài:
Cẩn thận đọc và hiểu rõ yêu cầu của bài toán.
Phân tích đề bài:
Xác định các số liệu và mối quan hệ giữa chúng.
Lựa chọn phép tính:
Chọn phép tính phù hợp để giải quyết bài toán.
Thực hiện phép tính:
Thực hiện phép tính một cách chính xác và cẩn thận.
Trình bày lời giải:
Trình bày lời giải một cách logic và rõ ràng, ghi rõ các bước tính toán.
Kiểm tra kết quả:
Kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.
Hỏi đáp:
Nếu gặp khó khăn, hãy hỏi giáo viên hoặc bạn bè để được giải đáp.
Giải bài tập, Toán 6, Sách bài tập Toán 6, Cánh Diều, Tập 2, Số nguyên, Phép cộng, Phép trừ, Phép nhân, Phép chia, Số nguyên âm, Số nguyên dương, Bài 12, Trang 11, Quy tắc dấu, Tăng giảm, Ứng dụng thực tế, Kiến thức, Kỹ năng, Phương pháp giải, Lời giải, Bài tập, Học Toán, Học sinh, Củng cố, Nâng cao, Chương trình học, Toán lớp 6, Phân tích đề bài, Lựa chọn phép tính, Thực hiện phép tính, Trình bày lời giải, Kiểm tra kết quả, Hỏi đáp, Học tập hiệu quả, Số nguyên, Phép tính, Bài tập Toán, Giải toán, Bài học, Cánh Diều Tập 2, Giải bài tập số 12, Giải bài 12, trang 11, sách bài tập, Toán.
Câu a
a) Trong bốn quý năm 2019, quý nào có chi phí thực tế thấp hơn chi phí dự kiến?
Phương pháp giải:
So sánh chi phí thực tế thấp hơn chi phí dự kiến theo mỗi quý
Lời giải chi tiết:
a) Ở quý III và quý IV: chi phí thực tế thấp hơn so với chi phí dự kiến.
Câu b
b) Trong cả bốn quý năm 2019, tỉ số phần trăm của tổng chi phí thực tế so với tổng chi phí dự kiến là bao nhiêu?
Phương pháp giải:
Bước 1: Tính tổng chi phí thực tế (a) và tổng chi phí dự kiến (b)
Bước 2: Tính tỉ số phần trăm: a.100%:b
Lời giải chi tiết:
b) Tổng chi phí thực tế là: \(810 + 900 + 860 + 895 = 3465\)(triệu đồng)
Tổng chi phí dự kiến là: \(760 + 790 + 1100 + 1200 = 3850\)(triệu đồng)
Trong cả bốn quý năm 2019, tỉ số phần trăm của tổng chi phí thực tế so với tổng chi phí dự kiến là:
\(3465.100\% :3850 = 90\% \)