[Tiếng Anh Lớp 3 Global Success] Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Lesson 2 trang 36 Global Success

Hướng dẫn học bài: Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Lesson 2 trang 36 Global Success - Môn Tiếng Anh lớp 3 Lớp 3. Đây là sách giáo khoa nằm trong bộ sách 'Tiếng Anh Lớp 3 Global Success Lớp 3' được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết các bé sẽ nắm bài học tốt hơn.

Bài 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.)


Lời giải chi tiết:

a. What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

     I like cooking. (Tôi thích nấu ăn.)

b. What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

     I like walking. (Tôi thích đi bộ.)

Bài 2

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)


Phương pháp giải:

What’s your hobby?  (Sở thích của bạn là gì?)

I like __.  (Tôi thích __.)

Lời giải chi tiết:

a. What’s your hobby? - I like running.

(Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích chạy bộ.)

b. What’s your hobby? - I like painting.

(Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích vẽ.)

c. What’s your hobby? - I like walking.

(Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích đi bộ.)

d. What’s your hobby? - I like cooking.

(Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích nấu ăn.)

Bài 3

3. Let’s talk.

(Chúng ta cùng nói.)

Phương pháp giải:

What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

I like + động từ đuôi -ing . (Mình thích + động từ đuôi -ing.) 

Lời giải chi tiết:

+ What’s your hobby? - I like cooking.

(Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích nấu ăn.)

+ What’s your hobby? - I like running.

(Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích chạy bộ.)

+ What’s your hobby? - I like walking.

(Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích đi bộ.)

+ What’s your hobby? - I like painting.

(Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích vẽ tranh.)

Bài 4

4. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu.)


Lời giải chi tiết:

1. b    2. b 

1. A: What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

    B: I like cooking. (Mình thích nấu ăn.)

2. A: What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

    B: I like painting. (Mình thích vẽ.) 

Bài 5

5. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Phương pháp giải:

What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?) 

It's + động từ đuôi -ing. (Là + động từ đuôi -ing.) 

Lời giải chi tiết:

What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

1. It’s swimming. (Nó là hát.)

2. It’s singing(Nó là bơi.)

3. I like cooking. (Tôi thích nấu ăn.)

4. I like painting. (Tôi thích tô tranh.)

Bài 6

6. Let’s sing.

(Chúng ta cùng hát.)


Lời giải chi tiết:

My hobby (Sở thích của tôi)

What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

It’s dancing. (Nó là nhảy múa.)

What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

It’s swimming. (Nó là bơi.)

 

What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

I like cooking. (Tôi thích nấu ăn.)

What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

I like painting. (Tôi thích vẽ tranh.)


Dancing, swimming, cooking, and painting. (Nhảy múa, bơi, nấu ăn, và vẽ tranh.)

Giải bài tập những môn khác

Môn Tiếng Anh lớp 3

Tài liệu tin học

Tài liệu Lớp 1

Tài liệu Lớp 2

Tài liệu Lớp 3

Tài liệu Lớp 4

Tài liệu Lớp 5

Trò chơi Powerpoint

Sáng kiến kinh nghiệm