Unit 1: Hello - Tiếng Anh Lớp 3 Phonics Smart
Unit 1: Hello - Tiếng Anh Lớp 3 - Global Success
Ôn tập:
1. Từ vựng cơ bản:
- Hello: Xin chào
- Goodbye: Tạm biệt
- Hi: Xin chào (thân mật)
- Bye: Tạm biệt (thân mật)
- Name: Tên
- I: Tôi
- You: Bạn
- What: Cái gì
- Your: Của bạn
- My: Của tôi
2. Cấu trúc câu:
- What's your name? - Tên bạn là gì?
- My name is... - Tên tôi là...
3. Câu hỏi và trả lời:
- How are you? - Bạn khỏe không?
- I’m fine, thank you. - Tôi khỏe, cảm ơn bạn.
Đề cương:
1. Giới thiệu bản thân:
- Học sinh sẽ học cách giới thiệu tên của mình bằng tiếng Anh.
- Ví dụ:
- Học sinh A: "What's your name?"
- Học sinh B: "My name is Minh."
2. Chào hỏi:
- Học cách chào hỏi bằng tiếng Anh trong các tình huống khác nhau.
- Ví dụ:
- "Hello, class!" - "Xin chào, cả lớp!"
- "Goodbye, teacher!" - "Tạm biệt, thầy/cô giáo!"
3. Thực hành ngữ âm:
- Học cách phát âm các từ mới và các cụm từ cơ bản.
Chuyên đề:
- Giao tiếp cơ bản: Học sinh sẽ được làm quen với cách giao tiếp đơn giản, tạo nền tảng cho việc học tiếng Anh sau này.
- Phát âm và ngữ điệu: Chú trọng đến cách phát âm chuẩn xác và ngữ điệu tự nhiên khi nói tiếng Anh.
Từ khóa bôi đậm:
- Hello, Goodbye, Hi, Bye, Name, I, You, What, Your, My
Danh sách keyword liên quan:
- Greeting, Introduction, Self-Introduction, Basic Conversation, English for Kids, Phonics, Elementary English, Classroom English, Phrases, Pronunciation
Unit 1: Hello - Môn Tiếng Anh lớp 3
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- Review 1 & Fun time
- Review 2 & Fun time
- Review 3 & Fun time
- Review 4 & Fun time
- Starter
- Unit 10: Break time activities
- Unit 11: My family
- Unit 12: Jobs
- Unit 13: My house
- Unit 14: My bedroom
- Unit 15: At the dining table
- Unit 16: My pets
- Unit 17: Our toys
- Unit 18: Playing and doing
- Unit 19: Outdoor activities
- Unit 2: Our names
- Unit 20: At the zoo
- Unit 3: Our friends
- Unit 4: Our bodies
- Unit 5: My hobbies
- Unit 6: Our school
- Unit 7: Classroom instructions
- Unit 8: My school things
- Unit 9: Colours