Review 4 & Fun time - Tiếng Anh Lớp 3 Phonics Smart
Nội dung bài học Review 4 & Fun time, Tiếng Anh Lớp 3 Global Success
### Ôn tập
1. Từ vựng:
- Animals (Động vật): lion (sư tử), elephant (voi), monkey (khỉ), bird (chim), fish (cá)
- Colors (Màu sắc): red (đỏ), blue (xanh dương), green (xanh lá cây), yellow (vàng), pink (hồng)
- Numbers (Số đếm): one (một), two (hai), three (ba), four (bốn), five (năm)
2. Ngữ pháp:
- Câu hỏi "What is this?" và câu trả lời "It is a ."
- Câu hỏi "How many are there?" và câu trả lời "There are ."
3. Kỹ năng:
- Nghe hiểu (Listening): Nghe và nhận biết từ vựng về động vật, màu sắc và số đếm.
- Nói (Speaking): Thực hành hỏi và trả lời về các chủ đề đã học.
- Đọc hiểu (Reading): Đọc các đoạn văn ngắn về các chủ đề đã học.
- Viết (Writing): Viết các câu đơn giản về động vật, màu sắc và số đếm.
### Fun Time
1. Trò chơi:
- Simon Says: Học sinh phải làm theo hướng dẫn của giáo viên chỉ khi giáo viên nói "Simon says..."
- Matching Game: Ghép các từ vựng với hình ảnh tương ứng.
- Counting Game: Đếm số lượng các đồ vật hoặc động vật trong tranh.
2. Hoạt động nhóm:
- Animal Parade: Học sinh tạo thành hàng dài và bắt chước các động tác của động vật.
- Color Hunt: Tìm và đánh dấu các vật dụng trong lớp học theo màu sắc cụ thể.
3. Bài hát và thơ:
- Old MacDonald Had a Farm: Hát và học từ vựng về động vật.
- Rainbow Song: Hát về các màu sắc.
### Chuyên đề:
- Animals and Their Habitats (Động vật và môi trường sống): Học về các loài động vật và nơi chúng sinh sống.
- Colors and Their Meanings (Màu sắc và ý nghĩa của chúng): Tìm hiểu về ý nghĩa và sử dụng màu sắc trong cuộc sống hàng ngày.
- Counting and Basic Math (Đếm và toán cơ bản): Ôn tập kỹ năng đếm và các phép tính đơn giản.
### Từ khóa bôi đậm:
- Animals, Colors, Numbers, What is this?, How many, Listening, Speaking, Reading, Writing, Simon Says, Matching Game, Counting Game, Animal Parade, Color Hunt, Old MacDonald Had a Farm, Rainbow Song, Habitats, Meanings, Basic Math
### Danh sách từ khóa liên quan:
- Động vật (Animals)
- Màu sắc (Colors)
- Số đếm (Numbers)
- Ngữ pháp (Grammar)
- Kỹ năng ngôn ngữ (Language Skills)
- Trò chơi (Games)
- Hoạt động nhóm (Group Activities)
- Bài hát và thơ (Songs and Rhymes)
- Môi trường sống (Habitats)
- Ý nghĩa màu sắc (Color Meanings)
- Toán cơ bản (Basic Math)
Review 4 & Fun time - Môn Tiếng Anh lớp 3
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- Review 1 & Fun time
- Review 2 & Fun time
- Review 3 & Fun time
- Starter
- Unit 1: Hello
- Unit 10: Break time activities
- Unit 11: My family
- Unit 12: Jobs
- Unit 13: My house
- Unit 14: My bedroom
- Unit 15: At the dining table
- Unit 16: My pets
- Unit 17: Our toys
- Unit 18: Playing and doing
- Unit 19: Outdoor activities
- Unit 2: Our names
- Unit 20: At the zoo
- Unit 3: Our friends
- Unit 4: Our bodies
- Unit 5: My hobbies
- Unit 6: Our school
- Unit 7: Classroom instructions
- Unit 8: My school things
- Unit 9: Colours