Unit 2: Our names - Tiếng Anh Lớp 3 Phonics Smart
Unit 2: Our Names
Bài học:
- Từ vựng: Tên riêng (first names), tên họ (last names), tên đệm (middle names), cách gọi và xưng hô trong gia đình (family members), phát âm (pronunciation).
- Ngữ pháp: Câu hỏi về tên (asking for names), câu trả lời về tên (answering about names), dùng to be để giới thiệu tên (using "to be" for introductions).
- Kỹ năng nghe: Nghe và nhận diện tên (listening for names), đoán từ trong ngữ cảnh (guessing words in context).
- Kỹ năng nói: Tự giới thiệu tên mình (introducing oneself), hỏi và trả lời về tên người khác (asking and answering about others' names).
- Kỹ năng đọc: Đọc hiểu các đoạn văn ngắn liên quan đến tên tuổi (reading comprehension about names and ages).
- Kỹ năng viết: Viết câu giới thiệu tên mình (writing sentences to introduce one's name), viết lại tên theo cách viết khác (alternative spellings).
Chuyên đề:
- Tên và cách gọi: Hiểu về tên riêng, tên họ, và tên đệm, cách gọi và xưng hô trong gia đình.
- Văn hóa gọi tên: Cách gọi tên ở các nước khác nhau, phép lịch sự khi gọi tên người khác.
- Bảng chữ cái: Ôn lại bảng chữ cái tiếng Anh để phát âm chính xác.
Ôn tập:
- Từ vựng: Nhớ lại các từ vựng liên quan đến tên tuổi và gia đình.
- Ngữ pháp: Luyện tập các cấu trúc câu hỏi và trả lời về tên.
- Phát âm: Chú ý đến cách phát âm của tên, đặc biệt là những tên có âm khó.
- Viết lại tên: Thực hành viết tên theo cách viết khác (ví dụ: "John" thành "Jhon").
Đề cương:
- Bài học 1: Giới thiệu về tên, cách phát âm, và giới thiệu bản thân.
- Bài học 2: Hỏi và trả lời về tên người khác, cách xưng hô trong gia đình.
- Bài học 3: Đọc và hiểu các đoạn văn ngắn về tên tuổi.
- Bài học 4: Viết câu giới thiệu tên và thực hành viết lại tên.
Từ khóa bôi đậm:
- Tên riêng
- Tên họ
- Tên đệm
- Phát âm
- To be
- Nghe
- Nói
- Đọc
- Viết
Danh sách từ khóa liên quan:
1. giới thiệu tên
2. hỏi tên
3. trả lời tên
4. tên riêng
5. tên họ
6. tên đệm
7. phép lịch sự
8. phát âm
9. giới thiệu bản thân
10. câu hỏi và trả lời
Unit 2: Our names - Môn Tiếng Anh lớp 3
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- Review 1 & Fun time
- Review 2 & Fun time
- Review 3 & Fun time
- Review 4 & Fun time
- Starter
- Unit 1: Hello
- Unit 10: Break time activities
- Unit 11: My family
- Unit 12: Jobs
- Unit 13: My house
- Unit 14: My bedroom
- Unit 15: At the dining table
- Unit 16: My pets
- Unit 17: Our toys
- Unit 18: Playing and doing
- Unit 19: Outdoor activities
- Unit 20: At the zoo
- Unit 3: Our friends
- Unit 4: Our bodies
- Unit 5: My hobbies
- Unit 6: Our school
- Unit 7: Classroom instructions
- Unit 8: My school things
- Unit 9: Colours