Unit 13: My house - Tiếng Anh Lớp 3 Phonics Smart
Nội dung bài học Unit 13: My House, Tiếng Anh Lớp 3 Global Success
Mục tiêu của bài học:
- Học sinh có thể nhận biết và sử dụng từ vựng liên quan đến các phòng trong nhà.
- Học sinh có thể hỏi và trả lời về vị trí của các phòng trong nhà.
- Phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết về chủ đề nhà ở.
Từ vựng:
1. Living room (Phòng khách)
2. Bedroom (Phòng ngủ)
3. Kitchen (Nhà bếp)
4. Bathroom (Phòng tắm)
5. Dining room (Phòng ăn)
6. Garden (Khu vườn)
7. Garage (Nhà để xe)
8. House (Ngôi nhà)
9. Roof (Mái nhà)
10. Door (Cửa)
11. Window (Cửa sổ)
Cấu trúc ngữ pháp:
- "Where is the ...?" (Cái ... ở đâu?)
- "It's next to the ..." (Nó ở bên cạnh cái ...)
- "It's in front of the ..." (Nó ở trước cái ...)
- "It's behind the ..." (Nó ở sau cái ...)
- "It's on the ... floor." (Nó ở tầng ...)
Hoạt động trong lớp:
1. Giới thiệu từ vựng: Giáo viên giới thiệu các từ vựng mới bằng cách sử dụng flashcards, hình ảnh hoặc video.
2. Luyện tập phát âm: Học sinh lặp lại các từ vựng và cụm từ thông qua các bài tập nghe và nói.
3. Trò chơi nhận diện: Sử dụng bảng từ hoặc trò chơi trên lớp để học sinh nhận diện và đọc từ vựng.
4. Hỏi và trả lời: Học sinh thực hành hỏi và trả lời về vị trí của các phòng trong nhà theo cặp hoặc nhóm nhỏ.
5. Điền từ vào chỗ trống: Hoàn thành các câu có sẵn bằng cách điền từ vựng phù hợp.
6. Viết bài tập ngắn: Học sinh viết ngắn gọn về ngôi nhà của mình hoặc mô tả một ngôi nhà tưởng tượng.
Ôn tập và đề cương:
- Ôn tập từ vựng: Học sinh xem lại từ vựng đã học thông qua các trò chơi tương tác, sách giáo khoa và tài liệu tham khảo.
- Luyện tập hỏi và trả lời: Thực hành các câu hỏi và câu trả lời liên quan đến vị trí của các phòng trong nhà.
- Kiểm tra ngữ pháp: Làm các bài tập ngữ pháp để củng cố kiến thức về cách diễn đạt vị trí và số tầng của nhà.
Chuyên đề liên quan:
- Mô tả nhà ở: Học sinh có thể học cách mô tả ngôi nhà của mình hoặc ngôi nhà mơ ước.
- Vị trí và hướng: Học sinh học cách diễn đạt vị trí tương đối của các phòng hoặc đồ vật trong nhà.
Danh sách keyword liên quan:
- house (nhà)
- room (phòng)
- location (vị trí)
- next to (bên cạnh)
- in front of (trước)
- behind (sau)
- floor (tầng)
- living room (phòng khách)
- bedroom (phòng ngủ)
- kitchen (nhà bếp)
- bathroom (phòng tắm)
- garden (khu vườn)
- garage (nhà để xe)
Unit 13: My house - Môn Tiếng Anh lớp 3
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- Review 1 & Fun time
- Review 2 & Fun time
- Review 3 & Fun time
- Review 4 & Fun time
- Starter
- Unit 1: Hello
- Unit 10: Break time activities
- Unit 11: My family
- Unit 12: Jobs
- Unit 14: My bedroom
- Unit 15: At the dining table
- Unit 16: My pets
- Unit 17: Our toys
- Unit 18: Playing and doing
- Unit 19: Outdoor activities
- Unit 2: Our names
- Unit 20: At the zoo
- Unit 3: Our friends
- Unit 4: Our bodies
- Unit 5: My hobbies
- Unit 6: Our school
- Unit 7: Classroom instructions
- Unit 8: My school things
- Unit 9: Colours