Unit 14: My bedroom - Tiếng Anh Lớp 3 Phonics Smart
Unit 14: My Bedroom
Nội dung bài học:
- Từ vựng: Học sinh sẽ được làm quen với các từ vựng liên quan đến đồ đạc trong phòng ngủ như bed (giường), lamp (đèn), wardrobe (tủ quần áo), window (cửa sổ), table (bàn), chair (ghế), rug (thảm), mirror (gương), book (sách), và toy (đồ chơi).
- Câu hỏi và trả lời: Học cách hỏi và trả lời về vị trí của các vật dụng trong phòng ngủ. Ví dụ: "Where is the bed?" (Giường ở đâu?), "It's near the window." (Nó ở gần cửa sổ.)
- Ngữ pháp: Sử dụng giới từ chỉ vị trí như near (gần), next to (bên cạnh), under (dưới), on (trên), in (trong), behind (phía sau), in front of (phía trước).
Ôn tập:
- Ôn lại từ vựng liên quan đến phòng ngủ.
- Luyện tập cách hỏi và trả lời về vị trí các vật dụng.
- Thực hành câu đơn giản với các giới từ chỉ vị trí.
Đề cương:
- Giới thiệu từ vựng mới: Học sinh được giới thiệu và thực hành sử dụng từ vựng mới về các đồ vật trong phòng ngủ.
- Hỏi và trả lời về vị trí: Học sinh luyện tập hỏi và trả lời về vị trí của các đồ vật trong phòng ngủ.
- Giới từ chỉ vị trí: Tập trung vào việc sử dụng các giới từ để mô tả vị trí của các vật dụng.
Chuyên đề:
- Phòng ngủ lý tưởng: Học sinh có thể mô tả phòng ngủ lý tưởng của mình bằng tiếng Anh.
- Sắp xếp phòng ngủ: Thực hành sắp xếp các đồ vật trong phòng ngủ theo hướng dẫn.
Từ khóa bôi đậm:
- bed
- lamp
- wardrobe
- window
- table
- chair
- rug
- mirror
- book
- toy
- where
- near
- next to
- under
- on
- in
- behind
- in front of
List danh sách keyword liên quan:
- bedroom
- furniture
- room layout
- objects
- location
- prepositions
- arrangement
- ideal bedroom
- describe
- practice
---
Trên đây là nội dung chi tiết của Unit 14: My Bedroom trong chương trình Tiếng Anh lớp 3 Global Success. Học sinh cần nắm vững từ vựng, cách hỏi và trả lời về vị trí của các vật dụng, cũng như sử dụng giới từ một cách chính xác để mô tả phòng ngủ của mình.
Unit 14: My bedroom - Môn Tiếng Anh lớp 3
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- Review 1 & Fun time
- Review 2 & Fun time
- Review 3 & Fun time
- Review 4 & Fun time
- Starter
- Unit 1: Hello
- Unit 10: Break time activities
- Unit 11: My family
- Unit 12: Jobs
- Unit 13: My house
- Unit 15: At the dining table
- Unit 16: My pets
- Unit 17: Our toys
- Unit 18: Playing and doing
- Unit 19: Outdoor activities
- Unit 2: Our names
- Unit 20: At the zoo
- Unit 3: Our friends
- Unit 4: Our bodies
- Unit 5: My hobbies
- Unit 6: Our school
- Unit 7: Classroom instructions
- Unit 8: My school things
- Unit 9: Colours