Unit 11: My family - Tiếng Anh Lớp 3 Phonics Smart
Đề cương ôn tập Unit 11: My Family, Tiếng Anh Lớp 3 - Global Success
1. Từ vựng:
- Family members: grandma, grandpa, father, mother, brother, sister, uncle, aunt, cousin
- Relationship: old, young, big, small
- Adjectives: kind, funny, smart, helpful
- Verbs: have, has, is, are, help, play, talk
2. Ngữ pháp cơ bản:
- Cấu trúc câu:
- This is my + [family member]. (Đây là [thành viên trong gia đình] của tôi.)
- He/She is + [adjective]. (Anh ấy/Cô ấy [tính từ].)
- How many + [family members] do you have? (Bạn có bao nhiêu [thành viên trong gia đình]?).
- I have + số lượng + [family members]. (Tôi có [số lượng] [thành viên trong gia đình].)
3. Các chủ đề và hoạt động:
- Introducing family members: Giới thiệu các thành viên gia đình bằng cách sử dụng cấu trúc "This is my..." và mô tả ngắn gọn về họ.
- Describing people: Mô tả tính cách và đặc điểm của các thành viên gia đình.
- Counting family members: Đếm số lượng thành viên trong gia đình.
- Family activities: Nói về các hoạt động mà gia đình thường làm cùng nhau.
4. Bài tập và hoạt động:
- Matching: Ghép các hình ảnh của thành viên gia đình với tên gọi của họ.
- Fill in the blanks: Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu.
- Family tree: Vẽ cây gia đình và điền tên các thành viên.
- Role-play: Đóng vai giới thiệu gia đình của mình cho bạn bè hoặc giáo viên.
- Listening and speaking: Nghe và nói về gia đình của một người khác.
5. Từ khóa liên quan:
- grandma, grandpa, father, mother, brother, sister, uncle, aunt, cousin
- family, members, relationship, adjective, verb
- introduce, describe, count, activities
6. Chuyên đề:
- Gia đình và quan hệ gia đình - Tìm hiểu và mô tả các mối quan hệ trong gia đình.
- Sử dụng tính từ - Sử dụng tính từ để miêu tả người và đồ vật.
- Đếm số lượng - Học cách đếm và sử dụng số lượng trong tiếng Anh.
7. Gợi ý ôn tập:
- Học thuộc từ vựng liên quan đến các thành viên trong gia đình.
- Luyện tập các cấu trúc câu đã học để giới thiệu và mô tả người thân.
- Thực hành đếm số lượng thành viên trong gia đình và sử dụng các câu hỏi liên quan.
- Tham gia vào các hoạt động nhóm hoặc đóng vai để củng cố kiến thức.
Danh sách keyword:
- family, members, relationship, introduce, describe, count, grandpa, grandma, father, mother, brother, sister, uncle, aunt, cousin, adjectives, verbs, activities, smart, kind, funny, helpful, have, has, is, are, help, play, talk
Lưu ý: Học sinh cần luyện tập thường xuyên và áp dụng kiến thức vào các tình huống giao tiếp thực tế để nắm vững nội dung bài học.
Unit 11: My family - Môn Tiếng Anh lớp 3
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- Review 1 & Fun time
- Review 2 & Fun time
- Review 3 & Fun time
- Review 4 & Fun time
- Starter
- Unit 1: Hello
- Unit 10: Break time activities
- Unit 12: Jobs
- Unit 13: My house
- Unit 14: My bedroom
- Unit 15: At the dining table
- Unit 16: My pets
- Unit 17: Our toys
- Unit 18: Playing and doing
- Unit 19: Outdoor activities
- Unit 2: Our names
- Unit 20: At the zoo
- Unit 3: Our friends
- Unit 4: Our bodies
- Unit 5: My hobbies
- Unit 6: Our school
- Unit 7: Classroom instructions
- Unit 8: My school things
- Unit 9: Colours