Bài 5. Nghệ thuật truyền thống (chèo, tuồng) - Văn mẫu lớp 10 Kết nối tri thức
Chương "Nghệ thuật truyền thống (chèo, tuồng)" trong sách Ngữ Văn 10 (bộ sách Chân Trời Sáng Tạo) là một hành trình khám phá vẻ đẹp độc đáo và giá trị văn hóa sâu sắc của hai loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống đặc sắc của Việt Nam: chèo và tuồng. Chương học này không chỉ cung cấp kiến thức nền tảng về lịch sử hình thành, đặc điểm nghệ thuật, mà còn khơi gợi niềm tự hào và ý thức bảo tồn di sản văn hóa dân tộc trong học sinh. Mục tiêu chính của chương là:
* Cung cấp kiến thức:
Giúp học sinh nắm vững những kiến thức cơ bản về chèo và tuồng: nguồn gốc, lịch sử phát triển, đặc điểm nghệ thuật (âm nhạc, vũ đạo, trang phục, hóa trang), các loại hình nhân vật tiêu biểu, và các vở diễn nổi tiếng.
* Phát triển kỹ năng:
Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu văn bản thông tin, phân tích, so sánh, đánh giá các yếu tố nghệ thuật trong chèo và tuồng, đồng thời phát triển khả năng cảm thụ văn học và thẩm mỹ.
* Bồi dưỡng tình cảm:
Khơi gợi lòng yêu mến, trân trọng đối với nghệ thuật truyền thống của dân tộc, hình thành ý thức bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa tốt đẹp.
Chương này thường bao gồm các bài học chính sau:
* Bài 1: Giới thiệu chung về nghệ thuật chèo:
Bài học này tập trung vào nguồn gốc, lịch sử hình thành và phát triển của chèo. Học sinh sẽ được tìm hiểu về các làn điệu chèo đặc trưng, các loại hình nhân vật phổ biến (ví dụ: đào, kép, hề), và các vở chèo nổi tiếng (ví dụ: *Thị Mầu lên chùa*, *Quan Âm Thị Kính*).
* Bài 2: Đặc điểm nghệ thuật của chèo:
Bài học này đi sâu vào phân tích các yếu tố nghệ thuật của chèo như âm nhạc (hệ thống làn điệu, nhạc cụ), vũ đạo (các động tác, điệu bộ), trang phục, hóa trang, và ngôn ngữ sân khấu. Học sinh sẽ được tìm hiểu về tính ước lệ, tượng trưng trong nghệ thuật chèo.
* Bài 3: Giới thiệu chung về nghệ thuật tuồng:
Tương tự như bài về chèo, bài này giới thiệu về nguồn gốc, lịch sử hình thành và phát triển của tuồng. Học sinh sẽ được làm quen với các loại hình tuồng (ví dụ: tuồng đồ, tuồng hài), các loại hình nhân vật (ví dụ: chính diện, phản diện), và các vở tuồng tiêu biểu (ví dụ: *Ông già cõng vợ đi xem hội*, *San Hậu*).
* Bài 4: Đặc điểm nghệ thuật của tuồng:
Bài học này tập trung vào phân tích các yếu tố nghệ thuật của tuồng như âm nhạc (hệ thống làn điệu, nhạc cụ), vũ đạo (các động tác, điệu bộ), trang phục, hóa trang, và ngôn ngữ sân khấu. Học sinh sẽ được tìm hiểu về tính nghiêm trang, trang trọng trong nghệ thuật tuồng.
* Bài 5: So sánh chèo và tuồng:
Bài học này giúp học sinh phân biệt được sự khác biệt giữa chèo và tuồng về nguồn gốc, đặc điểm nghệ thuật, và giá trị văn hóa. Học sinh sẽ được rèn luyện kỹ năng so sánh, phân tích để hiểu rõ hơn về hai loại hình nghệ thuật này.
* Bài tập và luyện tập:
Các bài tập và luyện tập giúp học sinh củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng phân tích, đánh giá, cảm thụ văn học.
Sau khi học xong chương này, học sinh sẽ phát triển các kỹ năng sau:
* Đọc hiểu văn bản thông tin:
Nắm bắt thông tin chính xác, đầy đủ về chèo và tuồng từ các văn bản khác nhau (sách giáo khoa, bài báo, tư liệu tham khảo).
* Phân tích, so sánh, đánh giá:
Phân tích các yếu tố nghệ thuật trong chèo và tuồng (âm nhạc, vũ đạo, trang phục, hóa trang, ngôn ngữ), so sánh sự khác biệt giữa hai loại hình nghệ thuật này, và đánh giá giá trị văn hóa của chúng.
* Cảm thụ văn học:
Cảm nhận được vẻ đẹp độc đáo và giá trị nghệ thuật sâu sắc của chèo và tuồng.
* Thuyết trình, trình bày:
Trình bày ý kiến cá nhân về chèo và tuồng một cách rõ ràng, mạch lạc, thuyết phục.
* Tìm kiếm, xử lý thông tin:
Tìm kiếm thông tin về chèo và tuồng từ các nguồn khác nhau (internet, sách báo, thư viện), và xử lý thông tin một cách hiệu quả.
Học sinh có thể gặp một số khó khăn sau khi học chương này:
* Khó khăn trong việc tiếp cận kiến thức:
Chèo và tuồng là những loại hình nghệ thuật truyền thống có nhiều yếu tố phức tạp, đòi hỏi học sinh phải có kiến thức nền tảng về lịch sử, văn hóa, và nghệ thuật.
* Khó khăn trong việc phân tích, đánh giá:
Việc phân tích các yếu tố nghệ thuật trong chèo và tuồng (âm nhạc, vũ đạo, trang phục, hóa trang, ngôn ngữ) đòi hỏi học sinh phải có khả năng cảm thụ văn học và thẩm mỹ.
* Khó khăn trong việc so sánh:
Việc so sánh chèo và tuồng đòi hỏi học sinh phải nắm vững kiến thức về cả hai loại hình nghệ thuật này, và có khả năng phân tích, so sánh, đánh giá.
* Thiếu tài liệu tham khảo:
Tài liệu tham khảo về chèo và tuồng có thể không dễ dàng tiếp cận, đặc biệt là đối với học sinh ở vùng sâu, vùng xa.
Để học tập hiệu quả chương này, học sinh có thể áp dụng các phương pháp sau:
* Đọc kỹ sách giáo khoa:
Đọc kỹ các bài học trong sách giáo khoa, chú ý đến các khái niệm, định nghĩa, và ví dụ minh họa.
* Tìm kiếm tài liệu tham khảo:
Tìm kiếm thêm thông tin về chèo và tuồng từ các nguồn khác nhau (internet, sách báo, thư viện).
* Xem các vở chèo, tuồng:
Xem các vở chèo, tuồng được trình diễn trực tiếp hoặc trên các phương tiện truyền thông để có cái nhìn trực quan và sinh động về hai loại hình nghệ thuật này.
* Thảo luận nhóm:
Thảo luận với bạn bè về những vấn đề liên quan đến chèo và tuồng để hiểu rõ hơn về các khái niệm và ý tưởng.
* Đặt câu hỏi cho giáo viên:
Đặt câu hỏi cho giáo viên về những vấn đề mà mình chưa hiểu rõ.
Chương "Nghệ thuật truyền thống (chèo, tuồng)" có mối liên hệ chặt chẽ với các chương khác trong chương trình Ngữ Văn 10, đặc biệt là các chương về:
* Văn hóa dân gian:
Chèo và tuồng là những loại hình nghệ thuật dân gian, phản ánh đời sống tinh thần và văn hóa của người Việt Nam.
* Sân khấu truyền thống:
Chèo và tuồng là hai loại hình sân khấu truyền thống tiêu biểu của Việt Nam.
* Văn học trung đại:
Nhiều vở chèo và tuồng được xây dựng dựa trên các tác phẩm văn học trung đại.
* Lịch sử Việt Nam:
Chèo và tuồng phản ánh những sự kiện lịch sử và các nhân vật lịch sử của Việt Nam.
Việc liên kết kiến thức giữa các chương sẽ giúp học sinh hiểu sâu sắc hơn về mối quan hệ giữa văn học, lịch sử, văn hóa, và nghệ thuật.
Từ khóa: Chèo, tuồng, nghệ thuật truyền thống, sân khấu, âm nhạc, vũ đạo, trang phục, hóa trang, kịch bản, nhân vật, văn hóa dân gian, lịch sử Việt Nam.Bài 5. Nghệ thuật truyền thống (chèo, tuồng) - Môn Ngữ văn Lớp 10
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- Bài 1. Tạo lập thế giới
- Bài 2. Sống cùng kí ức cộng đồng
- Bài 3. Giao cảm với thiên nhiên
- Bài 4. Những di sản văn hóa
- Bài 5. Nghệ thuật truyền thống (chèo, tuồng
- Bài 6. Nâng niu kỉ niệm (thơ
- Bài 6. Nâng niu kỉ niệm (thơ)
- Bài 7. Anh hùng và nghệ sĩ (Văn bản nghị luận – Tác giả Nguyễn Trãi
- Bài 7. Anh hùng và nghệ sĩ (Văn bản nghị luận – Tác giả Nguyễn Trãi)
- Bài 8. Đất nước và con người (truyện
- Bài 8. Đất nước và con người (truyện)
- Bài 9. Khát vọng độc lập và tự do (văn bản nghị luận
- Bài 9. Khát vọng độc lập và tự do (văn bản nghị luận)