[SBT Toán lớp 6 Chân trời sáng tạo] Giải bài 5 trang 8 sách bài tập Toán 6 - Chân trời sáng tạo Tập 2
Bài học này tập trung vào giải quyết bài tập số 5 trang 8 sách bài tập Toán 6, tập 2, thuộc chương trình Chân trời sáng tạo. Bài tập này liên quan đến việc tìm hiểu các phép tính với số tự nhiên, bao gồm cộng, trừ, nhân, chia và các quy tắc ưu tiên phép tính. Mục tiêu chính là giúp học sinh củng cố kiến thức về thứ tự thực hiện các phép tính, áp dụng linh hoạt các quy tắc đã học vào các bài toán cụ thể. Qua việc giải bài tập này, học sinh sẽ rèn luyện kỹ năng tính toán nhanh, chính xác và tư duy logic.
2. Kiến thức và kỹ năng Hiểu rõ các phép toán cơ bản: Cộng, trừ, nhân, chia số tự nhiên. Áp dụng quy tắc ưu tiên phép tính: Nhân, chia trước, cộng, trừ sau; trong ngoặc trước, ngoài ngoặc sau. Phân tích bài toán: Xác định các phép tính cần thực hiện theo thứ tự đúng. Tính toán chính xác: Thực hiện các phép tính một cách chính xác và nhanh chóng. Viết lời giải chi tiết: trình bày lời giải bài toán một cách rõ ràng và đầy đủ. 3. Phương pháp tiếp cậnBài học sẽ được trình bày theo cấu trúc phân tích từng bước để giải quyết bài tập. Đầu tiên, bài học sẽ phân tích đề bài, xác định các phép tính cần thực hiện và thứ tự thực hiện. Sau đó, bài học sẽ hướng dẫn từng bước tính toán, bao gồm các bước trung gian và cách trình bày lời giải. Cuối cùng, bài học sẽ tổng kết lại các bước giải và đưa ra những lưu ý để học sinh tránh sai lầm trong tương lai.
4. Ứng dụng thực tếKiến thức về phép tính số tự nhiên và quy tắc ưu tiên phép tính được áp dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ: tính tiền khi mua sắm, tính số lượng đồ vật, tính tổng điểm khi thi cử... Việc hiểu và vận dụng thành thạo các kiến thức này giúp học sinh giải quyết các vấn đề thực tiễn một cách hiệu quả.
5. Kết nối với chương trình họcBài tập này là một phần quan trọng trong việc củng cố kiến thức về số tự nhiên và phép tính. Nó liên kết với các bài học trước về cộng, trừ, nhân, chia số tự nhiên và các quy tắc ưu tiên phép tính. Hiểu rõ bài học này sẽ giúp học sinh chuẩn bị tốt hơn cho các bài học tiếp theo về các dạng toán phức tạp hơn.
6. Hướng dẫn học tập Đọc kỹ đề bài:
Hiểu rõ yêu cầu của bài toán.
Phân tích đề bài:
Xác định các phép tính cần thực hiện và thứ tự thực hiện.
Tính toán từng bước:
Thực hiện các phép tính một cách cẩn thận và chính xác.
Trình bày lời giải chi tiết:
Viết rõ ràng các bước tính toán và lời giải thích.
Kiểm tra lại kết quả:
Kiểm tra lại kết quả tính toán để đảm bảo độ chính xác.
* Trao đổi với bạn bè:
Thảo luận với bạn bè về cách giải quyết bài toán.
Đề bài
Điền số nguyên thích hợp vào ô trống:
a) \(\frac{{ - 12}}{{44}} = \frac{3}{?}\);
b) \(\frac{{25}}{{ - 45}} = \frac{?}{{63}}\).
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Sử dụng tính chất: \(\frac{{ a}}{{b}} = \frac{c}{d}\) thì \(a.d= b.c\)
a) Quy về bài toán tìm x, biết \(( - 12).\,x = 3.\,44\)
b) Quy về bài toán tìm x, biết \(25.63 = x.( - 45)\).
Lời giải chi tiết
a) Quy về bài toán tìm x, biết \(( - 12).\,x = 3.\,44\)
\(\begin{array}{l}( - 12).\,x = 132\\x = 132:( - 12)\\x = - 11\end{array}\)
Vậy \(\frac{{ - 12}}{{44}} = \frac{3}{-11}\)
b) Quy về bài toán tìm x, biết \(25.63 = x.( - 45)\)
\(\begin{array}{l}x.( - 45) = 25.63\\x.( - 45) = 1575\\x = 1575:( - 45)\\x = - 35\end{array}\)
Vậy \(\frac{{25}}{{ - 45}} = \frac{-35}{{63}}\)