[Bài tập phát triển năng lực Toán lớp 5] Giải phần C. Vận dụng, phát triển trang 9 Bài tập phát triển năng lực Toán 5
Hướng dẫn học bài: Giải phần C. Vận dụng, phát triển trang 9 Bài tập phát triển năng lực Toán 5 - Môn Toán học lớp 5 Lớp 5. Đây là sách giáo khoa nằm trong bộ sách 'Bài tập phát triển năng lực Toán lớp 5 Lớp 5' được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết các bé sẽ nắm bài học tốt hơn.
Đề bài
Câu 13
Một tấm bìa hình chữ nhật có chiều rộng \(1\frac{1}{2}\) m, chiều dài hơn chiều rộng \(\frac{4}{5}\) m.
a) Tính chu vi và diện tích của tấm bìa đó.
b) Người ta đã dùng hết \(\frac{2}{3}\) tấm bìa đó để đóng hộp. Hỏi diện tích phần còn lại là bao nhiêu mét vuông?
Phương pháp giải - Xem chi tiết
a) Chu vi tấm bìa = (chiều dài + chiều rộng) x 2
Diện tích tấm bìa = chiều dài x chiều rộng
b) Diện tích phần còn lại = diện tích tấm bìa x số m đã dùng.
Lời giải chi tiết
Tóm tắt
Tấm bìa hình chữ nhật
Chiều rộng: \(1\frac{1}{2}\) m
Chiều dài hơn chiều rộng \(\frac{4}{5}\) m
Đã dùng:\(\frac{2}{3}\) tấm bìa
a) Chu vi: ? m ; Diện tích: ? m2
b) Còn lại: ? m2
Bài giải
a)
Chiều dài của tấm bìa đó là
$1\frac{1}{2} + \frac{4}{5} = \frac{{23}}{{10}}$ (m)
Chu vi tấm bìa đó là:
$\left( {1\frac{1}{2} + \frac{{23}}{{10}}} \right) \times 2 = \frac{{38}}{5}$ (m)
Diện tích tấm bìa là:
\(1\frac{1}{2} \times \frac{{23}}{{10}} = \frac{{69}}{{20}}\) (m2)
b) Diện tích tấm bìa dùng để đóng hộp là
$\frac{{69}}{{20}} \times \frac{2}{3} = \frac{{23}}{{10}}$ (m2)
Diện tích phần còn lại của tấm bìa là:
$\frac{{69}}{{20}} - \frac{{23}}{{10}} = \frac{{23}}{{20}}$(m2)
Đáp số: a) $\frac{{38}}{5}$ m ; $\frac{{69}}{{20}}$ m2
b) $\frac{{23}}{{20}}$m2