SBT Tiếng Anh Lớp 5 Family and Friends

Dưới đây là bài tóm tắt sách giáo khoa (SGK) và sách bài tập (SBT) Tiếng Anh lớp 5 bộ **Family and Friends**, kết hợp ôn tập và đề cương chi tiết, với các từ khóa được **bôi đậm** để nhấn mạnh. Nội dung được trình bày ngắn gọn, rõ ràng, giúp học sinh ôn luyện hiệu quả.

---

### Tóm tắt SGK Tiếng Anh Lớp 5 Family and Friends
SGK Tiếng Anh lớp 5 **Family and Friends** được thiết kế theo Chương trình Giáo dục Phổ thông 2018, tập trung phát triển **kỹ năng nghe**, **nói**, **đọc**, và **viết** thông qua phương pháp học tích hợp. Sách gồm **Starter** và 12 đơn vị bài học (Units), xoay quanh các chủ đề gần gũi như **gia đình**, **trường học**, **thức ăn**, **du lịch**, và **văn hóa**. Nội dung chính bao gồm:

1. **Từ vựng**: Các nhóm từ về **nghề nghiệp** (doctor, farmer), **đồ vật** (book, pencil), **thời tiết** (sunny, rainy), và **hoạt động** (play, read).
2. **Ngữ pháp**: 
   - **Thì hiện tại đơn**: "I go to school every day."
   - **Thì quá khứ đơn**: "She visited the zoo yesterday."
   - **Câu hỏi**: "Where do you live?" - "What did you do?"
   - **Động từ khuyết thiếu**: "I can ride a bike."
3. **Kỹ năng**: 
   - **Nghe**: Nhận diện từ và câu qua bài nghe.
   - **Nói**: Thực hành giao tiếp đơn giản như hỏi đường, kể về thói quen.
   - **Đọc**: Hiểu đoạn văn ngắn (50-70 từ).
   - **Viết**: Viết câu hoặc đoạn văn cơ bản.
4. **Phonics**: Luyện phát âm các âm tiết (ví dụ: /sh/, /ch/, /ee/).
5. **Hoạt động**: Sử dụng **bài hát**, **trò chơi**, và **hình ảnh minh họa** để học tập sinh động.

SGK nhấn mạnh **ứng dụng thực tế**, giúp học sinh xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc.

---

### Tóm tắt SBT Tiếng Anh Lớp 5 Family and Friends
SBT Tiếng Anh lớp 5 **Family and Friends** bổ trợ SGK, cung cấp hệ thống bài tập đa dạng từ **cơ bản** đến **nâng cao**, bám sát từng unit. Nội dung chính bao gồm:

- **Phonics**: Luyện âm qua bài tập nối từ, tìm từ có âm giống nhau.
- **Từ vựng**: Ghép từ với hình, điền từ vào chỗ trống (ví dụ: "This is my ___" - "mother").
- **Ngữ pháp**: 
  - Điền dạng đúng của động từ: "He ___ (play) football yesterday" - "played".
  - Sắp xếp câu: "to/I/school/go" → "I go to school."
- **Đọc hiểu**: Đọc đoạn văn, trả lời câu hỏi hoặc chọn True/False.
- **Viết**: Viết câu theo mẫu hoặc đoạn văn ngắn (ví dụ: "My family has 4 people").
- **Nghe**: Nghe và chọn đáp án, đánh số thứ tự tranh.

SBT có **đáp án** và **hướng dẫn chi tiết**, hỗ trợ học sinh tự học và ôn luyện hiệu quả.

---

### Đề cương ôn tập SBT Tiếng Anh Lớp 5 Family and Friends
Dưới đây là đề cương chi tiết để ôn tập môn Tiếng Anh lớp 5 **Family and Friends**:

#### 1. Kiến thức trọng tâm
- **Phonics**: 
  - Âm đơn: /b/, /p/, /t/, /d/.
  - Âm ghép: /sh/ (sheep), /ch/ (chair), /th/ (three).
- **Từ vựng theo chủ đề**: 
  - **Starter**: hello, goodbye, friend.
  - **Unit 1-3**: family (father, sister), school (teacher, desk), food (cake, juice).
  - **Unit 4-6**: travel (bus, train), past activities (went, saw), culture (museum, temple).
  - **Unit 7-12**: nature (mountain, river), health (sick, headache), future (will, won’t).
- **Ngữ pháp**: 
  - **Hiện tại đơn**: "They play soccer every weekend."
  - **Quá khứ đơn**: "We watched TV last night."
  - **Can/Can’t**: "I can’t draw, but I can sing."
  - **Will/Won’t**: "It will rain tomorrow."
- **Kỹ năng**: 
  - **Nghe**: Hiểu câu hỏi đơn giản như "What’s your name?"
  - **Nói**: Trả lời về bản thân: "I live in Hanoi."
  - **Đọc**: Đọc hiểu đoạn văn về gia đình, trường học.
  - **Viết**: Viết 5-7 câu về sở thích.

#### 2. Dạng bài tập ôn luyện
- **Phonics**: Tìm từ có âm giống nhau (ví dụ: "bat" - "cat").
- **Từ vựng**: Nối từ với tranh (ví dụ: "dog" - hình con chó).
- **Ngữ pháp**: 
  - Chọn đáp án: "She ___ (go) to the park" - A. goes / B. go.
  - Viết lại câu: "I like ice cream." → "Do you like ice cream?"
- **Đọc hiểu**: Đọc đoạn văn, trả lời câu hỏi (ví dụ: "Where does Minh live?").
- **Viết**: Viết đoạn văn ngắn: "My name is ___. I am ___ years old."
- **Nghe**: Nghe và đánh dấu (✓) hoặc chọn đáp án đúng.

#### 3. Phương pháp ôn tập
- Ôn **phát âm** qua bài hát và video trong SGK.
- Học từ vựng bằng **thẻ từ** (flashcards) hoặc trò chơi ghép từ.
- Làm bài tập trong SBT **Family and Friends**, kiểm tra **đáp án** để sửa lỗi.
- Thực hành **nói** với bạn bè/gia đình bằng các mẫu câu đã học.
- Đọc lại các bài **đọc hiểu** trong SGK để cải thiện kỹ năng **đọc**.

---

### List keywords search
- **SGK Tiếng Anh 5 Family and Friends**  
- **SBT Tiếng Anh 5 Family and Friends**  
- **Ôn tập Tiếng Anh 5**  
- **Đề cương Tiếng Anh 5**  
- **Phonics lớp 5**  
- **Từ vựng Tiếng Anh 5**  
- **Ngữ pháp Tiếng Anh 5**  
- **Kỹ năng nghe lớp 5**  
- **Kỹ năng nói lớp 5**  
- **Gia đình Tiếng Anh**  
- **Trường học Tiếng Anh**  
- **Thức ăn Tiếng Anh**  
- **Du lịch Tiếng Anh**  
- **Bài tập Tiếng Anh 5**  
- **Ứng dụng thực tế Tiếng Anh**  

Hy vọng bài viết này giúp bạn ôn tập tốt môn Tiếng Anh lớp 5 **Family and Friends**!

Môn Tiếng Anh lớp 5 - SBT Tiếng Anh Lớp 5 Family and Friends

Học kì 2

Các bài giải khác có thể bạn quan tâm

Nội dung mới cập nhật

Môn Tiếng Anh lớp 5

Lời giải và bài tập Lớp 5 đang được quan tâm

Self-check 2 - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success Unit 14. Staying healthy - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success Unit 12: Something new to watch! - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends Unit 11: Will it really happen? - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends Unit 10: What's the matter? - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends Review 3 - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends Unit 9: In the park - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends Unit 8: Mountains high, ocean deep - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends Unit 7: The dinosaur museum - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends Unit 7. Places and people - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart Unit 6. In the past - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart Unit 5. Home - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart Unit 4. Spending time with family and friends - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart Unit 3. Jobs - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart Unit 2. School activities - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart Unit 1. Back to school - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart Unit 8. health and safety - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart Review 4 - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends Unit 11. Foods and drinks - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart Unit 10. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart Unit 9. Pets and animals - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 5 Global Success - Đề số 4 Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 5 Global Success - Đề số 3 Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 5 Global Success - Đề số 2 Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 5 Global Success - Đề số 1 Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 5 Global Success - Đề số 5 Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 5 Global Success - Đề số 4 Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 5 Global Success - Đề số 3 Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 5 Global Success - Đề số 2 Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 5 Global Success - Đề số 1 Đề cương ôn tập học kì 1 Tiếng Anh 5 - Global Success Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 5 Global Success - Đề số 5 Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 5 Global Success - Đề số 4 Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 5 Global Success - Đề số 3 Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 5 Global Success - Đề số 2 Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 5 Global Success - Đề số 1 Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 5 Family and Friends - Đề số 2 Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 5 Family and Friends - Đề số 1 Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 5 Family and Friends - Đề số 1 Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 5 Family and Friends - Đề số 5

Tài liệu tin học

Tài liệu Lớp 1

Tài liệu Lớp 2

Tài liệu Lớp 3

Tài liệu Lớp 4

Tài liệu Lớp 5

Trò chơi Powerpoint

Sáng kiến kinh nghiệm