Gợi ý: "Viết bài văn trình bày ý kiến về một vấn đề đời sống...", "Cho hcn ABCD vẽ đường cao AH vuông góc với BD (H thuộc BD)..."
TOP 7 Các bài toán về nhiều hơn ít hơn lớp 2
Lớp 2
Câu trả lời từ AI
TOP 7 Bài Toán Về "Nhiều Hơn - Ít Hơn" Lớp 2
Các bài toán về "nhiều hơn - ít hơn" là một phần quan trọng trong chương trình Toán lớp 2, giúp học sinh phát triển tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề. Dưới đây là 7 dạng bài toán điển hình, kèm theo ví dụ minh họa và cách giải chi tiết:
1. Bài toán cơ bản về "nhiều hơn"
Dạng bài này yêu cầu học sinh tìm số lượng khi biết một số lượng và số lượng đó nhiều hơn số còn lại bao nhiêu.
- Ví dụ: An có 5 viên bi. Bình có nhiều hơn An 3 viên bi. Hỏi Bình có bao nhiêu viên bi?
- Giải:
- Xác định số lượng của An: 5 viên bi.
- Xác định Bình có nhiều hơn An: 3 viên bi.
- Tính số bi của Bình: 5 + 3 = 8 (viên bi)
- Đáp số: Bình có 8 viên bi.
2. Bài toán cơ bản về "ít hơn"
Dạng bài này yêu cầu học sinh tìm số lượng khi biết một số lượng và số lượng đó ít hơn số còn lại bao nhiêu.
- Ví dụ: Lan có 10 bông hoa. Mai có ít hơn Lan 4 bông hoa. Hỏi Mai có bao nhiêu bông hoa?
- Giải:
- Xác định số lượng của Lan: 10 bông hoa.
- Xác định Mai có ít hơn Lan: 4 bông hoa.
- Tính số hoa của Mai: 10 - 4 = 6 (bông hoa)
- Đáp số: Mai có 6 bông hoa.
3. Bài toán kết hợp "nhiều hơn" và "ít hơn" (so sánh 3 đối tượng)
Dạng bài này yêu cầu học sinh so sánh số lượng của ba đối tượng, trong đó có sự kết hợp của "nhiều hơn" và "ít hơn".
- Ví dụ: Hà có 7 quyển vở. Hoa có nhiều hơn Hà 2 quyển vở. Mai có ít hơn Hoa 1 quyển vở. Hỏi Mai có bao nhiêu quyển vở?
- Giải:
- Tính số vở của Hoa: 7 + 2 = 9 (quyển)
- Tính số vở của Mai: 9 - 1 = 8 (quyển)
- Đáp số: Mai có 8 quyển vở.
4. Bài toán với nhiều phép tính (tính tổng và so sánh)
Dạng bài này yêu cầu học sinh thực hiện nhiều phép tính để tìm ra đáp án, thường liên quan đến việc tính tổng và so sánh.
- Ví dụ: Lớp 2A có 12 bạn nam và 15 bạn nữ. Lớp 2B có ít hơn lớp 2A 3 bạn. Hỏi lớp 2B có bao nhiêu học sinh?
- Giải:
- Tính tổng số học sinh lớp 2A: 12 + 15 = 27 (học sinh)
- Tính số học sinh lớp 2B: 27 - 3 = 24 (học sinh)
- Đáp số: Lớp 2B có 24 học sinh.
5. Bài toán ẩn thông tin (phải suy luận để tìm ra thông tin)
Dạng bài này yêu cầu học sinh phải suy luận để tìm ra thông tin cần thiết trước khi giải.
- Ví dụ: An có 8 quả bóng. Bình có nhiều hơn An 2 quả bóng. Cả hai bạn có bao nhiêu quả bóng?
- Giải:
- Tính số bóng của Bình: 8 + 2 = 10 (quả)
- Tính tổng số bóng của cả hai bạn: 8 + 10 = 18 (quả)
- Đáp số: Cả hai bạn có 18 quả bóng.
6. Bài toán có nhiều bước giải (liên quan đến nhiều đơn vị)
Dạng bài này yêu cầu học sinh thực hiện nhiều bước tính toán, có thể liên quan đến nhiều đơn vị đo lường khác nhau.
- Ví dụ: Một cửa hàng có 20 kg gạo. Buổi sáng bán được 5 kg gạo. Buổi chiều bán được nhiều hơn buổi sáng 3 kg gạo. Hỏi cửa hàng còn lại bao nhiêu kg gạo?
- Giải:
- Tính số gạo bán được buổi chiều: 5 + 3 = 8 (kg)
- Tính tổng số gạo bán được: 5 + 8 = 13 (kg)
- Tính số gạo còn lại: 20 - 13 = 7 (kg)
- Đáp số: Cửa hàng còn lại 7 kg gạo.
7. Bài toán sử dụng hình ảnh (trực quan hóa)
Dạng bài này sử dụng hình ảnh để giúp học sinh trực quan hóa bài toán và dễ dàng hơn trong việc giải quyết.
- Ví dụ: (Bài toán có hình ảnh) Có 5 quả táo. Có nhiều hơn 3 quả lê. Hỏi có bao nhiêu quả lê?
- Giải:
- Xác định số táo: 5 quả.
- Số lê nhiều hơn táo 3 quả: 5 + 3 = 8 (quả)
- Đáp số: Có 8 quả lê.
Việc luyện tập thường xuyên với các dạng bài tập này sẽ giúp học sinh lớp 2 nắm vững kiến thức về "nhiều hơn - ít hơn" và phát triển kỹ năng giải toán một cách hiệu quả.
Lưu ý: Giáo viên và phụ huynh nên khuyến khích học sinh vẽ hình, sử dụng các vật dụng trực quan (như que tính, hạt đậu) để giúp các em dễ dàng hình dung và giải quyết bài toán.
Chúc các em học sinh học tốt!
---
Bình luận (0)
Tham gia thảo luận
Vui lòng đăng nhập để tham gia thảo luận và đăng bình luận.
Câu hỏi liên quan
Thông tin danh mục
Lớp 2
Số câu hỏi: 24
Chưa có bình luận nào. Hãy là người đầu tiên chia sẻ ý kiến của bạn!