[Lý Thuyết Tiếng Anh Lớp 7] Âm s nặng - cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết
Hướng dẫn học bài: Âm s nặng - cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết - Môn Tiếng Anh Lớp 7 Lớp 7. Đây là sách giáo khoa nằm trong bộ sách 'Lý Thuyết Tiếng Anh Lớp 7 Lớp 7' được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết các bé sẽ nắm bài học tốt hơn.
1. Giới thiệu âm /ʃ/
Là phụ âm vô thanh.
2. Cách phát âm /ʃ/
- Đưa lưỡi về hướng hàm răng, không chạm vào răng đồng thời thổi hơi giữa lưỡi và 2 hàm răng mình
- Cổ họng KHÔNG RUNG. Âm này được sử dụng như khi bạn bảo người khác yên lặng (Sh!)
3. Các dấu hiệu chính tả nhận biết âm /ʃ/
- Dấu hiệu 1. “c” được phát âm là /ʃ/ khi đứng trước ia, ie, io, iu, ea
Ví dụ:
special /ˈspeʃəl/ (adj): đặc biệt
social /ˈsəʊʃəl/ (adj): xã hội
artificial /ˌɑːtɪˈfɪʃəl/ (adj): nhân tạo
musician /mjuːˈzɪʃən/ (n): nhạc sĩ
ancient /ˈeɪnʃənt/ (adj): cổ đại
- Dấu hiệu 2. “s” phát âm là /ʃ/
Ví dụ:
ensure /ɪnˈʃɔː(r)/ (v): đảm bảo
pressure /ˈpreʃə(r)/ (n): áp lực, sức ép
mansion /ˈmænʃən/ (n): tòa nhà lớn
cession /’seʃn/ (n): sự nhượng lại
mission /ˈmɪʃən/ (n): sứ mệnh
- Dấu hiệu 3. “t” phát âm là /ʃ/ khi nó ở bên trong một chữ và đứng trước ia, io
Ví dụ:
nation /ˈneɪʃən/ (n): quốc gia
intention /ɪnˈtenʃn/ (n): ý định
ambitious /æmˈbɪʃəs/ (adj): tham vọng
potential /pəˈtenʃl/ (adj): tiềm năng
militia /məˈlɪʃə/ (n): dân quân
- Dấu hiệu 4. “ch” được phát âm là /ʃ/
Ví dụ:
machine /mə’ʃɪːn/ (n): máy móc
chassis /ˈʃæsi/ (n): khung, gầm xe
chagrin /ʃəˈɡrɪn/ (n): chán nản, thất vọng
chicanery /ʃɪˈkeɪnəri/ (n): sự cãi, kiện nhau
chevalier /,ʃevə’liə/ (n): kỵ sĩ, hiệp sĩ
- Dấu hiệu 5. “sh” luôn được phát âm là /ʃ/
Ví dụ:
shake /ʃeɪk/ (v): lắc, rũ
shall /ʃæl/ (aux): sẽ, phải
sharp /ʃɑːp/ (adj): sắc, nhọn
shear /ʃɪə(r)/ (v): xén, tỉa