[Lý Thuyết Tiếng Anh Lớp 7] Thì hiện tại đơn với động từ "be
Hướng dẫn học bài: Thì hiện tại đơn với động từ "be - Môn Tiếng Anh Lớp 7 Lớp 7. Đây là sách giáo khoa nằm trong bộ sách 'Lý Thuyết Tiếng Anh Lớp 7 Lớp 7' được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết các bé sẽ nắm bài học tốt hơn.
1. Thể khẳng định
Cấu trúc: S + am/ is/ are + N/ Adj
Trong đó:
S (subject): Chủ ngữ
N/ Adj (Noun/ Adjective): Danh từ/ tính từ
Lưu ý:
S = I + am
S = He/ She/ It + is
S = You/ We/ They + are
Ví dụ:
My father is a teacher.
(Bố tôi là một giáo viên.)
They are from Japan.
(Họ đến từ Nhật Bản.)
I am handsome.
(Tôi đẹp trai.)
2. Câu phủ định hiện tại đơn
Cấu trúc: S + am/ is/ are + not + N/ Adj
Lưu ý:
“Am not” không có dạng viết tắt
Is not = Isn’t
Are not = Aren’t
Ví dụ:
I am not a bad student.
(Tôi không phải một học sinh hư.)
My litter sister isn’t tall.
(Em gái tôi không cao.)
You aren’t from Vietnam.
(Bạn không đến từ Việt Nam.)
3. Thể nghi vấn
3.1. Câu hỏi Yes/No
Cấu trúc: Am/ Is/ Are + S + N/ Adj?
Trả lời:
Yes, S + am/ is/ are.
No, S + am/ is/ are + not.
Ví dụ:
- Is she beautiful? => Yes, she is./ No, she isn’t.
(Cô ấy có đẹp không? => Có./ Không.)
- Are they here? => Yes, they are./ No, they aren’t.
(Họ có ở đây không? => Có./ Không.)
- Am I good enough? => Yes, you are./ No, you aren’t.
(Tớ có đủ tốt không? => Có./ Không.)
3.2. Câu hỏi WH- question
Cấu trúc: WH-word + am/ is/ are + S +…?
Trả lời: S + am/ is/ are (+ not) +…
Ví dụ:
What is it? (Đây là cái gì?)
Where am I? (Tôi đang ở đâu?)
Who is that girl? (Cô gái đó là ai?)