[Lý Thuyết Tiếng Anh Lớp 7] Tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Hướng dẫn học bài: Tính từ sở hữu trong tiếng Anh - Môn Tiếng Anh Lớp 7 Lớp 7. Đây là sách giáo khoa nằm trong bộ sách 'Lý Thuyết Tiếng Anh Lớp 7 Lớp 7' được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết các bé sẽ nắm bài học tốt hơn.
1. Định nghĩa
- Tính từ sở hữu là một từ đứng trước danh từ, có chức năng chỉ rõ danh từ đó thuộc quyền sở hữu của ai/ cái gì. Nó có nhiệm vụ bổ nghĩa cho danh từ.
- Tính từ sở hữu được dùng để xác định một người hay vật thuộc về một ai/ cái gì.
- Cấu trúc: tính từ sở hữu + danh từ => có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
2. Các tính từ sở hữu
Đại từ nhân xưng |
Tính từ sở hữu |
I (tôi) |
my (của tôi) |
you (bạn) |
your (của bạn/ của các bạn) |
we (chúng tôi) |
our (của chúng tôi) |
they (họ) |
their (của họ) |
he (anh ấy) |
his (của anh ấy) |
she (cô ấy) |
her (của cô ấy) |
it (nó) |
its (của nó) |
3. Các ví dụ
- My car has been bought for more than seven years.
(Chiếc ô tô của tôi đã được mua hơn 7 năm rồi.)
- Peter visits his grandparents every weekends.
(Peter thăm ông bà của cậu ấy hàng tuần.)
- His friend has studied abroad.
(Một người bạn của anh ấy đã đi du học.)
- I have just lost my keys.
(Tôi vừa làm mất chìa khóa.)
- Her father put on his coat and left the house.
(Bố cô ấy mặc áo khoác và ra khỏi nhà.)
- She has had her hair cut.
(Cô ấy đi cắt tóc.)
- They take their children to school every morning.
(Họ đưa con đến trường vào buổi sáng.)