Giáo án Tiếng Anh 8 Global success unit 9 Natural disasters được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 34 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
[Tài liệu môn Tiếng Anh Lớp 8] Giáo Án Tiếng Anh 8 Global Success Unit 9 Natural Disasters
Giáo Án Tiếng Anh 8 Global Success Unit 9: Thiên Tai
1. Tổng quan về bài học:Bài học Unit 9: Natural Disasters thuộc sách giáo khoa Tiếng Anh 8 Global Success tập trung vào chủ đề thiên tai. Mục tiêu chính của bài học là trang bị cho học sinh vốn từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp liên quan đến các loại thiên tai, tác động của chúng và cách ứng phó. Học sinh sẽ được rèn luyện khả năng đọc hiểu, viết và nói về chủ đề này bằng tiếng Anh, đồng thời nâng cao ý thức về sự chuẩn bị và phòng tránh thiên tai.
2. Kiến thức và kỹ năng:Sau khi hoàn thành bài học này, học sinh sẽ:
Nắm vững vốn từ vựng: Liên quan đến các loại thiên tai (earthquake, typhoon, flood, volcano, tsunamiu2026), hậu quả của thiên tai (destruction, damage, casualtiesu2026), và các hoạt động ứng phó (evacuate, rescue, donateu2026). Thực hành ngữ pháp: Ôn tập và củng cố các kiến thức ngữ pháp đã học trước đó, như thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn, câu điều kiện loại 1, câu bị độngu2026 thông qua các hoạt động liên quan đến chủ đề thiên tai. Nâng cao kỹ năng đọc hiểu: Hiểu nội dung bài đọc về các thảm họa thiên nhiên, phân tích thông tin chính và chi tiết. Rèn luyện kỹ năng viết: Viết đoạn văn, bài luận ngắn về một loại thiên tai, kinh nghiệm ứng phó với thiên tai hoặc đề xuất các biện pháp phòng tránh. Phát triển kỹ năng nói: Thảo luận về chủ đề thiên tai, trình bày ý kiến cá nhân, tham gia các hoạt động trò chơi và thuyết trình nhóm. Nắm bắt kiến thức về an toàn: Hiểu được tầm quan trọng của việc chuẩn bị và ứng phó với thiên tai. 3. Phương pháp tiếp cận:Bài học được thiết kế theo phương pháp tiếp cận giao tiếp, tập trung vào việc sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế. Các hoạt động học tập đa dạng bao gồm:
Hoạt động nhóm: Thảo luận, chia sẻ kinh nghiệm, thuyết trình. Hoạt động cá nhân: Làm bài tập, đọc hiểu, viết bài. Trò chơi: Tạo không khí học tập vui vẻ, hứng thú. Sử dụng hình ảnh, video: Minh họa trực quan, dễ hiểu. Thực hành giao tiếp: Tạo cơ hội cho học sinh sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế. 4. Ứng dụng thực tế:Kiến thức và kỹ năng học được trong bài học này có thể được áp dụng vào nhiều tình huống thực tế, chẳng hạn như:
Hiểu và phản ứng trước các thông tin về thiên tai:
Học sinh có thể hiểu các bản tin dự báo thời tiết, thông báo khẩn cấp liên quan đến thiên tai.
Thực hiện các biện pháp phòng tránh và ứng phó với thiên tai:
Học sinh có thể áp dụng kiến thức đã học để chuẩn bị cho bản thân và gia đình trước các thảm họa tự nhiên.
Tham gia các hoạt động cộng đồng giúp đỡ nạn nhân thiên tai:
Học sinh có thể đóng góp vào công tác cứu trợ, quyên góp.
Viết bài báo cáo, bài luận về chủ đề thiên tai:
Học sinh có thể áp dụng kiến thức để viết bài báo cáo, bài luận cho trường học hoặc các cuộc thi.
Bài học này có liên hệ chặt chẽ với các bài học khác trong chương trình Tiếng Anh 8, đặc biệt là các bài học về:
Ngữ pháp:
Ôn tập và củng cố các kiến thức ngữ pháp đã học trước đó, như thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn, câu điều kiện loại 1, câu bị độngu2026
Từ vựng:
Mở rộng vốn từ vựng về các chủ đề liên quan đến xã hội, môi trường.
Kỹ năng:
Củng cố và phát triển các kỹ năng đọc hiểu, viết, nói.
Để đạt hiệu quả cao trong bài học này, học sinh nên:
Chuẩn bị bài trước khi đến lớp: Đọc trước bài học, tìm hiểu thêm thông tin về các loại thiên tai. Tham gia tích cực các hoạt động trong lớp: Tích cực thảo luận, đặt câu hỏi, chia sẻ ý kiến. Làm bài tập đầy đủ và cẩn thận: Làm bài tập để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng. Ôn tập thường xuyên: Ôn tập lại kiến thức và từ vựng sau mỗi buổi học. Tìm kiếm thêm thông tin: Tìm kiếm thông tin từ các nguồn khác nhau như sách, báo, internet để mở rộng kiến thức. Áp dụng kiến thức vào thực tế: Áp dụng kiến thức đã học vào cuộc sống hàng ngày để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc phòng tránh thiên tai. 40 Keywords:Natural Disasters, Earthquake, Typhoon, Flood, Volcano, Tsunami, Hurricane, Tornado, Landslide, Drought, Wildfire, Destruction, Damage, Casualties, Evacuate, Rescue, Donate, Preparedness, Prevention, Response, Relief, Safety, Emergency, Warning, Prediction, Climate Change, Global Warming, Environmental Impact, Disaster Relief, Humanitarian Aid, Vocabulary, Grammar, Reading Comprehension, Writing Skills, Speaking Skills, Group Work, Individual Work, Classroom Activities, Real-life Applications, English Language Learning.
Tài liệu đính kèm
-
GA-Tieng-Anh-8-Golobal-Unit-9.docx
4,471.76 KB • DOCX