[SBT Toán lớp 6 Kết nối tri thức] Giải Bài 6.18 trang 9 sách bài tập Toán 6 Kết nối tri thức với cuộc sống
Bài học này tập trung vào việc giải bài tập 6.18 trang 9 sách bài tập Toán 6, thuộc chương trình Kết nối tri thức với cuộc sống. Mục tiêu chính là rèn luyện kỹ năng phân tích, tư duy logic và áp dụng các kiến thức về số nguyên tố và hợp số để giải quyết bài toán thực tế liên quan đến việc chia đều một số lượng đồ vật. Học sinh sẽ được hướng dẫn cách tìm các ước số của một số và lựa chọn ước số phù hợp để chia đều các đồ vật.
2. Kiến thức và kỹ năng Hiểu về số nguyên tố và hợp số: Học sinh sẽ được nhắc lại khái niệm số nguyên tố và hợp số, các tính chất cơ bản của chúng. Tìm ước số của một số: Bài học sẽ hướng dẫn cách tìm tất cả các ước số của một số cho trước. Phân tích số thành tích các thừa số nguyên tố: Học sinh sẽ được làm quen với việc phân tích một số tự nhiên thành tích các thừa số nguyên tố. Áp dụng vào bài toán thực tế: Học sinh sẽ được hướng dẫn cách vận dụng kiến thức về ước số để giải quyết bài toán chia đều các đồ vật. Rèn luyện kỹ năng tư duy logic: Học sinh sẽ phải phân tích tình huống, xác định yêu cầu bài toán và lựa chọn phương pháp giải thích hợp. 3. Phương pháp tiếp cậnBài học sẽ được triển khai theo phương pháp hướng dẫn u2013 thực hành. Giáo viên sẽ:
Giải thích lý thuyết:
Giáo viên sẽ trình bày rõ ràng các khái niệm liên quan đến số nguyên tố, hợp số và cách tìm ước số.
Ví dụ minh họa:
Giáo viên sẽ đưa ra các ví dụ cụ thể, phân tích từng bước để học sinh hiểu rõ cách làm bài.
Thảo luận nhóm:
Học sinh sẽ được chia nhóm để thảo luận, cùng nhau tìm hiểu và giải quyết bài tập.
Thực hành luyện tập:
Học sinh sẽ được thực hành giải các bài tập tương tự, giúp củng cố kiến thức và kỹ năng.
Đánh giá:
Giáo viên sẽ đánh giá quá trình làm bài của học sinh để kịp thời hướng dẫn và điều chỉnh phương pháp giảng dạy.
Kiến thức về số nguyên tố và hợp số, và cách tìm ước số có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn:
Chia đều đồ vật: Chia đều số lượng kẹo, bánh, bút,u2026 cho nhiều người. Thiết kế sản phẩm: Thiết kế sản phẩm có kích thước phù hợp với số lượng người sử dụng. Phân tích và giải quyết vấn đề: Trong nhiều tình huống cần chia đều, phân loại, nhómu2026 5. Kết nối với chương trình họcBài học này liên kết với các bài học trước về số tự nhiên, số nguyên tố, hợp số và các bài toán chia hết. Kiến thức trong bài sẽ được sử dụng làm nền tảng cho các bài học tiếp theo về phân số, số thập phân, và các bài toán phức tạp hơn.
6. Hướng dẫn học tập Đọc kỹ đề bài:
Hiểu rõ yêu cầu của bài tập.
Phân tích bài toán:
Xác định các thông tin cần thiết và mối quan hệ giữa chúng.
Lựa chọn phương pháp giải:
Áp dụng kiến thức về ước số để tìm cách giải quyết bài toán.
Kiểm tra kết quả:
Kiểm tra xem kết quả có hợp lý hay không.
Tự học:
Học sinh có thể tìm hiểu thêm các tài liệu tham khảo để nâng cao kiến thức.
* Trao đổi với bạn bè:
Thảo luận với bạn bè để hiểu rõ hơn về cách giải bài tập.
1. Giải bài tập
2. Toán 6
3. Số nguyên tố
4. Hợp số
5. Ước số
6. Phân tích thừa số nguyên tố
7. Chia đều
8. Bài tập 6.18
9. Kết nối tri thức
10. Sách bài tập Toán 6
11. Số tự nhiên
12. Chia hết
13. Toán lớp 6
14. Học toán
15. Học tập
16. Giáo dục
17. Giáo trình
18. Bài tập
19. Bài giảng
20. Bài học
21. Số
22. Tính toán
23. Toán học
24. Phương pháp giải
25. Kỹ năng
26. Logic
27. Thực hành
28. Thảo luận
29. Nhóm
30. Ví dụ
31. Lý thuyết
32. Kiến thức
33. Ứng dụng
34. Cuộc sống
35. Thực tế
36. Phương pháp
37. Kết quả
38. Kiểm tra
39. Học sinh
40. Giáo viên
Đề bài
Sắp xếp các phân số sau theo thứ tự từ bé đến lớn
\(\frac{{ - 1}}{8}; - \frac{5}{{24}};\frac{7}{{18}}; - \frac{5}{9};\frac{1}{2}\)
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Quy đồng mẫu các phân số để đưa về các phân số có cùng mẫu số dương. Tử số của phân số nào lớn hơn thì phân số đó lớn hơn
Lời giải chi tiết
Ta có: \(\frac{{ - 1}}{8} = \frac{{ - 9}}{{72}}; - \frac{5}{{24}} = \frac{{ - 15}}{{72}};\frac{7}{{18}} = \frac{{28}}{{72}}; - \frac{5}{9} = \frac{{ - 40}}{{72}};\frac{1}{2} = \frac{{36}}{{72}}\)
Vì (-40) < (-15) < (-9) < 28 < 36 nên \( - \frac{5}{9} < - \frac{5}{{24}} < \frac{{ - 1}}{8} < \frac{7}{{18}} < \frac{1}{2}\)
Vậy các phân số sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là:
\( - \frac{5}{9};\frac{{ - 5}}{{24}};\frac{{ - 1}}{8};\frac{7}{{18}};\frac{1}{2}\)