Giáo án Khoa học tự nhiên lớp 7 Kết nối tri thức bài 3 Nguyên tố hóa học được soạn dưới dạng file word gồm 9 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
[Ôn tập khtn 7 kết nối tri thức] Giáo Án KHTN 7 Kết Nối Tri Thức Bài 3 Nguyên Tố Hoá Học
Giáo Án KHTN 7 Kết Nối Tri Thức Bài 3: Nguyên Tố Hoá Học
1. Tổng quan về bài học:Bài học "Nguyên tố hoá học" thuộc chương trình Khoa học tự nhiên 7, bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống. Bài học này nhằm trang bị cho học sinh những kiến thức cơ bản về nguyên tố hoá học, giúp các em hiểu được khái niệm nguyên tố hoá học, ký hiệu hoá học, nguyên tử khối và cách sử dụng bảng tuần hoàn các nguyên tố hoá học. Mục tiêu chính của bài học là giúp học sinh hiểu được sự đa dạng của các chất trong tự nhiên và cách phân loại chúng dựa trên khái niệm nguyên tố hoá học. Sau khi học xong bài này, học sinh sẽ có nền tảng vững chắc để tiếp tục học tập các kiến thức hoá học phức tạp hơn trong các bài học tiếp theo.
2. Kiến thức và kỹ năng:Sau khi hoàn thành bài học này, học sinh sẽ:
Hiểu được khái niệm nguyên tố hoá học: Nắm vững định nghĩa nguyên tố hoá học, phân biệt được nguyên tố hoá học với đơn chất và hợp chất. Biết cách sử dụng ký hiệu hoá học: Hiểu ý nghĩa của ký hiệu hoá học, viết được ký hiệu hoá học của các nguyên tố thông dụng. Hiểu được khái niệm nguyên tử khối: Nắm vững khái niệm nguyên tử khối, biết cách tính nguyên tử khối trung bình của một nguyên tố. Sử dụng được bảng tuần hoàn các nguyên tố hoá học: Biết cách tìm kiếm thông tin về một nguyên tố hoá học trên bảng tuần hoàn, hiểu được ý nghĩa của các thông tin được cung cấp trên bảng tuần hoàn. Phân biệt được nguyên tố kim loại và phi kim: Hiểu được đặc điểm chung của kim loại và phi kim, phân loại được một số nguyên tố thuộc nhóm kim loại và phi kim. Rèn luyện kỹ năng quan sát, phân tích và tổng hợp thông tin: Thông qua việc thực hiện các hoạt động trong bài học, học sinh sẽ được rèn luyện kỹ năng quan sát, phân tích và tổng hợp thông tin khoa học. 3. Phương pháp tiếp cận:Bài học được thiết kế theo phương pháp tiếp cận tích hợp, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Phương pháp giảng dạy sẽ tập trung vào việc khơi gợi sự tò mò và hứng thú của học sinh thông qua việc đặt vấn đề, thảo luận nhóm, hoạt động thực hành và trò chơi. Giáo viên sẽ sử dụng các phương tiện hỗ trợ trực quan như hình ảnh, video, mô hình để minh họa cho các khái niệm khó hiểu. Bài học cũng khuyến khích học sinh chủ động tìm kiếm và xử lý thông tin thông qua việc sử dụng sách giáo khoa, tài liệu tham khảo và internet.
4. Ứng dụng thực tế:Kiến thức về nguyên tố hoá học có ứng dụng rộng rãi trong đời sống và sản xuất. Ví dụ:
Trong nông nghiệp: Hiểu về các nguyên tố dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng (N, P, K,u2026) giúp người nông dân bón phân hợp lý, tăng năng suất cây trồng. Trong công nghiệp: Việc hiểu về tính chất của các nguyên tố giúp lựa chọn nguyên liệu phù hợp để sản xuất các sản phẩm khác nhau. Ví dụ: sắt được sử dụng để sản xuất thép, nhôm được sử dụng để sản xuất đồ dùng gia đình. Trong y tế: Nhiều nguyên tố đóng vai trò quan trọng trong cơ thể sống, ví dụ: canxi (Ca) giúp xương chắc khỏe, sắt (Fe) tham gia vào quá trình tạo máu. Việc hiểu về các nguyên tố này giúp bác sĩ chẩn đoán và điều trị bệnh hiệu quả. Trong môi trường: Hiểu về các nguyên tố gây ô nhiễm môi trường giúp chúng ta có biện pháp bảo vệ môi trường hiệu quả. 5. Kết nối với chương trình học:Bài học này tạo nền tảng kiến thức cơ bản cho các bài học tiếp theo trong chương trình Khoa học tự nhiên 7, đặc biệt là các bài học về hợp chất hoá học, phản ứng hoá học và các chương trình hoá học ở cấp trung học cơ sở và phổ thông. Kiến thức về nguyên tố hoá học cũng liên quan đến các môn học khác như Sinh học (vai trò của các nguyên tố trong cơ thể sống), Địa lý (thành phần khoáng chất trong đất).
6. Hướng dẫn học tập:Để đạt hiệu quả cao trong việc học bài này, học sinh nên:
Đọc kỹ sách giáo khoa: Chú ý các định nghĩa, khái niệm quan trọng và các ví dụ minh họa. Tham gia tích cực vào các hoạt động lớp học: Đặt câu hỏi, thảo luận nhóm, thực hiện các bài tập. Tìm kiếm thông tin bổ sung: Sử dụng sách tham khảo, internet để tìm hiểu thêm về các nguyên tố hoá học. Làm bài tập: Thực hiện đầy đủ các bài tập trong sách giáo khoa và sách bài tập để củng cố kiến thức. Ôn tập thường xuyên: Ôn tập lại kiến thức đã học sau mỗi buổi học để ghi nhớ lâu hơn. Kết hợp học lý thuyết với thực hành: Áp dụng kiến thức đã học vào việc giải quyết các vấn đề thực tế. 40 Keywords về Giáo Án KHTN 7 Kết Nối Tri Thức Bài 3 Nguyên Tố Hoá Học:1. Nguyên tố hoá học
2. Ký hiệu hoá học
3. Nguyên tử khối
4. Bảng tuần hoàn các nguyên tố hoá học
5. Nguyên tử
6. Số hiệu nguyên tử
7. Đồng vị
8. Nguyên tử khối trung bình
9. Kim loại
10. Phi kim
11. Khí hiếm
12. Chu kỳ
13. Nhóm
14. Tính chất kim loại
15. Tính chất phi kim
16. Hóa trị
17. Công thức hóa học
18. Đơn chất
19. Hợp chất
20. Phân tử
21. Nguyên tố đa lượng
22. Nguyên tố vi lượng
23. Sắt (Fe)
24. Canxi (Ca)
25. Cacbon (C)
26. Oxi (O)
27. Hidro (H)
28. Nitơ (N)
29. Photpho (P)
30. Kali (K)
31. Clo (Cl)
32. Natri (Na)
33. Magiê (Mg)
34. Lưu huỳnh (S)
35. Đồng (Cu)
36. Bạc (Ag)
37. Vàng (Au)
38. Khoa học tự nhiên 7
39. Kết nối tri thức
40. Nguyên tố hoá học trong tự nhiên
Tài liệu đính kèm
-
GA-KHTN-7-KNTT-Bai-3-NGUYEN-TO-HOA-HOC-.docx
50.53 KB • DOCX