Giáo án Khoa học tự nhiên lớp 7 Kết nối tri thức bài 40 Sinh sản hữu tính ở sinh vật được soạn dưới dạng file word gồm 11 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
[Ôn tập khtn 7 kết nối tri thức] Giáo Án KHTN 7 Kết Nối Tri Thức Bài 40 Sinh Sản Hữu Tính Ở Sinh Vật
Bài học này tập trung vào quá trình sinh sản hữu tính ở sinh vật. Học sinh sẽ được làm quen với các khái niệm cơ bản về quá trình này, bao gồm sự kết hợp giữa giao tử đực và giao tử cái, các loại thụ tinh, quá trình phát triển phôi và vai trò của sinh sản hữu tính trong sự đa dạng và tiến hóa của sinh vật. Mục tiêu chính là giúp học sinh hiểu được cơ chế sinh sản hữu tính, các bước cơ bản và tầm quan trọng của quá trình này trong tự nhiên.
2. Kiến thức và kỹ năng Kiến thức: Học sinh sẽ nắm được các khái niệm: Sinh sản hữu tính: Định nghĩa và các đặc điểm chính. Giao tử đực và giao tử cái: Cấu tạo, chức năng, sự hình thành. Thụ tinh: Các hình thức thụ tinh (trong ống dẫn trứng, thụ tinh ngoài). Phát triển phôi: Các giai đoạn phát triển từ thụ tinh đến hình thành phôi. Vai trò của sinh sản hữu tính đối với sự đa dạng và tiến hóa của sinh vật. Một số ví dụ cụ thể về sinh sản hữu tính ở các loài động vật và thực vật khác nhau. Kỹ năng: Phân tích và so sánh các hình thức sinh sản hữu tính ở các loài khác nhau. Mô tả các quá trình sinh sản hữu tính. Sử dụng các hình vẽ và sơ đồ để minh họa quá trình. Tìm hiểu và trình bày thông tin về sinh sản hữu tính. Suy luận và giải thích về vai trò của sinh sản hữu tính trong sự đa dạng sinh học. 3. Phương pháp tiếp cậnBài học được thiết kế theo hướng kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Phương pháp sẽ gồm:
Giảng bài:
Giáo viên trình bày các khái niệm chính về sinh sản hữu tính.
Thảo luận nhóm:
Học sinh thảo luận về các ví dụ về sinh sản hữu tính ở các loài khác nhau, phân tích ưu điểm và nhược điểm của các hình thức sinh sản này.
Quan sát hình ảnh:
Sử dụng hình ảnh, sơ đồ để minh họa các quá trình trong sinh sản hữu tính, giúp học sinh dễ hình dung và hiểu sâu hơn.
Trò chơi:
Sử dụng các trò chơi tương tác để giúp học sinh ghi nhớ và vận dụng kiến thức đã học.
Đọc tài liệu:
Học sinh đọc và nghiên cứu thêm về sinh sản hữu tính ở các loài khác nhau, tìm hiểu thêm các thông tin bổ sung.
Bài tập vận dụng:
Học sinh giải các bài tập vận dụng kiến thức vào các tình huống cụ thể, rèn luyện kỹ năng phân tích, giải quyết vấn đề.
Kiến thức về sinh sản hữu tính có nhiều ứng dụng thực tiễn:
Nông nghiệp:
Hiểu về sinh sản hữu tính giúp nông dân áp dụng các phương pháp lai tạo giống cây trồng có năng suất cao, chất lượng tốt.
Y học:
Hiểu về sinh sản hữu tính giúp các bác sĩ điều trị các vấn đề liên quan đến sinh sản ở người.
Bảo tồn:
Hiểu về sinh sản hữu tính giúp bảo tồn các loài sinh vật đang bị đe dọa tuyệt chủng.
Khoa học:
Nghiên cứu về sinh sản hữu tính góp phần làm sáng tỏ cơ chế tiến hóa của các loài sinh vật.
Bài học này liên kết với các bài học trước về tế bào, di truyền, và các hình thức sinh sản vô tính. Nắm vững kiến thức trong bài học này sẽ là nền tảng cho các bài học về sinh học sinh thái và sự tiến hóa sau này. Đặc biệt, kiến thức về sinh sản hữu tính sẽ là nền tảng để học sinh tiếp cận sâu hơn các nội dung về di truyền học ở các lớp học tiếp theo.
6. Hướng dẫn học tậpĐể học tập hiệu quả, học sinh nên:
Ghi chú:
Ghi lại các khái niệm chính, các ví dụ và sơ đồ minh họa.
Thảo luận:
Tham gia tích cực vào các hoạt động thảo luận nhóm, chia sẻ ý kiến và học hỏi từ bạn bè.
Xem lại bài giảng:
Xem lại các bài giảng và các hình ảnh minh họa để củng cố kiến thức.
Làm bài tập:
Làm bài tập và các bài tập vận dụng để rèn luyện kỹ năng.
Tìm hiểu thêm:
Tìm hiểu thêm thông tin về sinh sản hữu tính ở các loài khác nhau qua các nguồn tài liệu khác.
Sinh sản hữu tính, giao tử, thụ tinh, phát triển phôi, thụ tinh ngoài, thụ tinh trong, phân bào giảm nhiễm, phân bào nguyên nhiễm, trứng, tinh trùng, tế bào sinh dục, sinh vật, động vật, thực vật, di truyền, tiến hóa, đa dạng sinh học, lai tạo, bảo tồn, y học, nông nghiệp, sinh thái, tế bào, nhân, nhiễm sắc thể, kỹ thuật sinh sản, sinh sản ở thực vật, sinh sản ở động vật, quá trình, cơ chế, loài, hình thức, ví dụ, đặc điểm, ưu điểm, nhược điểm, tầm quan trọng.
Tài liệu đính kèm
-
GA-KHTN-7-KNTT-Bai-40.docx
38.80 KB • DOCX