[SGK Toán lớp 6 Kết nối tri thức] Giải Bài 1.4 trang 8 SGK Toán 6 Kết nối tri thức với cuộc sống tập 1
Bài học này tập trung vào việc giải quyết bài tập số 1.4 trang 8 trong sách giáo khoa Toán 6, tập 1, Kết nối tri thức với cuộc sống. Mục tiêu chính là giúp học sinh củng cố và vận dụng kiến thức về các phép tính cộng, trừ, nhân, chia số nguyên, cũng như các quy tắc về dấu. Học sinh sẽ được rèn luyện kỹ năng phân tích đề bài, xác định các bước giải và trình bày lời giải một cách chính xác và khoa học.
2. Kiến thức và kỹ năngHọc sinh sẽ được ôn tập và áp dụng các kiến thức sau:
Các phép tính cộng, trừ, nhân, chia số nguyên: Bài tập yêu cầu học sinh vận dụng các quy tắc tính toán số nguyên, bao gồm cộng, trừ, nhân và chia các số nguyên dương và âm. Quy tắc dấu trong phép tính: Hiểu và vận dụng quy tắc dấu trong các phép tính cộng, trừ, nhân, chia số nguyên. Phân tích và giải quyết bài toán: Bài tập đòi hỏi học sinh phân tích đề bài, xác định các bước giải và trình bày lời giải một cách logic và chính xác. Sử dụng các ký hiệu toán học: Học sinh sẽ sử dụng các ký hiệu toán học như dấu cộng (+), trừ (-), nhân (× hoặc u22c5), chia (÷ hoặc /) một cách chính xác. 3. Phương pháp tiếp cậnBài học được tổ chức theo phương pháp hướng dẫn giải bài tập cụ thể. Giáo viên sẽ:
Phân tích đề bài: Cùng học sinh phân tích đề bài, tách bài toán thành các phần nhỏ hơn và xác định các yếu tố cần thiết cho việc giải quyết. Xác định các bước giải: Chỉ ra các bước giải bài toán một cách rõ ràng và logic. Áp dụng các quy tắc: Hướng dẫn học sinh vận dụng các quy tắc tính toán số nguyên và quy tắc dấu một cách chính xác. Trình bày lời giải: Giáo viên sẽ trình bày lời giải chi tiết và hướng dẫn học sinh viết lời giải một cách khoa học, đầy đủ. Thảo luận và sửa lỗi: Tạo không gian cho học sinh thảo luận, đặt câu hỏi và cùng nhau sửa lỗi trong quá trình giải bài. 4. Ứng dụng thực tếKiến thức về phép tính số nguyên được áp dụng trong nhiều tình huống thực tế, ví dụ như:
Tính toán lợi nhuận/lỗ:
Trong kinh doanh, việc tính toán lợi nhuận/lỗ cần sử dụng phép tính cộng, trừ số nguyên.
Đo lường nhiệt độ:
Nhiệt độ được biểu diễn bằng số nguyên dương hoặc âm, cần sử dụng các phép tính cộng, trừ số nguyên.
Quản lý tài chính cá nhân:
Việc ghi chép thu chi, tính toán số dư cần sử dụng phép cộng, trừ, nhân, chia số nguyên.
Bài học này là một phần trong chương trình toán lớp 6, liên quan trực tiếp đến các bài học về số nguyên, các phép tính với số nguyên. Nó sẽ giúp học sinh chuẩn bị cho các bài học về đại số sau này.
6. Hướng dẫn học tập Đọc kỹ đề bài: Hiểu rõ yêu cầu của bài tập. Phân tích đề bài: Xác định các thông tin cần thiết và các phép tính cần thực hiện. Lập luận và giải bài: Áp dụng các quy tắc toán học và trình bày lời giải một cách rõ ràng. Kiểm tra lại kết quả: Kiểm tra lại kết quả để chắc chắn rằng lời giải đúng. * Thực hành thường xuyên: Giải nhiều bài tập tương tự để củng cố kiến thức. Tiêu đề Meta: Giải Toán 6 Bài 1.4 - Số Nguyên Mô tả Meta: Học cách giải bài tập 1.4 trang 8 SGK Toán 6 tập 1, Kết nối tri thức với cuộc sống. Bài học bao gồm phân tích đề bài, hướng dẫn giải, ứng dụng thực tế và kỹ năng cần thiết để giải quyết bài toán về số nguyên. Keywords: Số nguyên, phép cộng số nguyên, phép trừ số nguyên, phép nhân số nguyên, phép chia số nguyên, quy tắc dấu, giải bài tập, sách giáo khoa toán 6, kết nối tri thức, toán lớp 6, bài tập toán, số nguyên dương, số nguyên âm, bài 1.4, trang 8, SGK Toán 6, tập 1, phép tính, quy tắc, kỹ năng, bài toán, lời giải, ôn tập, hướng dẫn, thực hành, ứng dụng, đại số, toán học, kết nối, cuộc sống, lợi nhuận, lỗ, nhiệt độ, tài chính, đề bài, phân tích, logic, chính xác, khoa học, ký hiệu toán học.Đề bài
Bằng cách nêu dấu hiệu đặc trưng, hãy viết các tập hợp A các số tự nhiên nhỏ hơn 10.
Video hướng dẫn giải
Phương pháp giải - Xem chi tiết
- Chỉ ra tính chất đặc trưng của các phần tử.
- Ta viết \(n \in \mathbb{N}\) có nghĩa n là một số tự nhiên.
Lời giải chi tiết
Tính chất đặc trưng của phần tử là số tự nhiên và nhỏ hơn 10.
Cách 1:
A={n| n là số tự nhiên nhỏ hơn 10}.
Cách 2:
\(A = \left\{ {n|n \in \mathbb{N},n < 10} \right\}\).
Cách 3:
\(A = \left\{ {n \in \mathbb{N}|n < 10} \right\}\).