[SGK Toán lớp 6 Kết nối tri thức] Trả lời Luyện tập 2 trang 7 SGK Toán 6 Kết nối tri thức với cuộc sống
Bài học này tập trung vào việc giải quyết các bài tập luyện tập về số nguyên tố và hợp số. Mục tiêu chính là giúp học sinh nắm vững khái niệm số nguyên tố và số hợp số, phân biệt được chúng thông qua các ví dụ cụ thể, và rèn luyện kỹ năng phân tích một số cho các thừa số nguyên tố. Qua đó, học sinh sẽ được trang bị kiến thức nền tảng quan trọng để tiếp tục học các bài về số học trong chương trình toán lớp 6.
2. Kiến thức và kỹ năngSau khi học xong bài, học sinh sẽ:
Hiểu rõ khái niệm số nguyên tố và số hợp số. Phân biệt được số nguyên tố và số hợp số. Nắm được cách phân tích một số cho các thừa số nguyên tố. Áp dụng kiến thức vào việc giải quyết các bài toán liên quan đến số nguyên tố và hợp số. Rèn luyện kỹ năng tư duy logic và phân tích. 3. Phương pháp tiếp cậnBài học sẽ được tổ chức theo phương pháp hướng dẫn u2013 thực hành. Đầu tiên, giáo viên sẽ giới thiệu lý thuyết về số nguyên tố và hợp số, giải thích các khái niệm và đưa ra các ví dụ minh họa. Sau đó, học sinh sẽ được làm các bài tập luyện tập để củng cố kiến thức và rèn kỹ năng. Giáo viên sẽ hướng dẫn học sinh cách phân tích một số cho các thừa số nguyên tố, và cùng thảo luận các phương pháp giải khác nhau. Các hoạt động nhóm và thảo luận sẽ được khuyến khích để tạo sự tương tác và giúp học sinh hiểu sâu hơn về kiến thức.
4. Ứng dụng thực tếKiến thức về số nguyên tố và hợp số có nhiều ứng dụng trong thực tế, ví dụ:
Mã hóa:
Số nguyên tố được sử dụng trong các thuật toán mã hóa để bảo vệ thông tin.
Phân tích dữ liệu:
Phân tích các yếu tố trong dữ liệu cần phải hiểu về số nguyên tố và hợp số.
Toán học ứng dụng:
Trong nhiều lĩnh vực như khoa học máy tính, tài chính, kiến trúc, số nguyên tố và hợp số đều đóng vai trò quan trọng.
Bài học này là một phần quan trọng trong chương trình số học lớp 6. Kiến thức về số nguyên tố và hợp số sẽ là nền tảng cho các bài học tiếp theo về ước chung lớn nhất và bội chung nhỏ nhất. Nắm vững kiến thức này sẽ giúp học sinh dễ dàng tiếp thu các kiến thức phức tạp hơn trong tương lai.
6. Hướng dẫn học tậpĐể học tốt bài học này, học sinh nên:
Đọc kỹ phần lý thuyết và ghi nhớ các định nghĩa. Thực hành giải các bài tập trong sách giáo khoa và các bài tập bổ sung. Tập phân tích các bài toán và tìm ra cách giải phù hợp. Hỏi giáo viên hoặc bạn bè nếu gặp khó khăn. Làm việc nhóm để thảo luận và học hỏi từ nhau. Sử dụng các công cụ trực tuyến để tìm hiểu thêm về số nguyên tố và hợp số. * Liên hệ thực tế để hiểu rõ hơn về ứng dụng của kiến thức này. Tiêu đề Meta: Số nguyên tố và hợp số - Toán 6 Mô tả Meta: Bài học này hướng dẫn học sinh về số nguyên tố và hợp số, cách phân biệt và phân tích một số cho các thừa số nguyên tố trong SGK Toán 6. Học sinh sẽ hiểu rõ hơn về khái niệm này và áp dụng vào giải bài tập. Keywords: Số nguyên tố, hợp số, phân tích thừa số nguyên tố, toán lớp 6, số học, ước số, bội số, SGK Kết nối tri thức, luyện tập, bài tập, giải bài tập toán, phân tích số, toán học, học toán, giáo dục, giáo trình, sách giáo khoa, bài học, bài giảng, bài luyện tập, chương trình học Lưu ý: Bài học này chỉ hướng dẫn tổng quan. Giáo viên cần cung cấp các ví dụ cụ thể, bài tập thực hành và hướng dẫn chi tiết để học sinh hiểu sâu hơn.Đề bài
Viết các tập hợp sau bằng cách liệt kê các phần tử của chúng:
A = {x\( \in \)\(\mathbb{N}\)| x < 5}
B = {\(x \in {\mathbb{N}^*}\)| x < 5}
Video hướng dẫn giải
Phương pháp giải - Xem chi tiết
+Cách viết các tập hợp sau bằng cách liệt kê các phần tử: Liệt kê các phần tử của tập hợp, tức là viết các phần tử trong dấu ngoặc {} theo thứ tự tùy ý, các phần tử ngăn cách nhau bởi dấu ; nhưng mỗi phần tử chỉ được viết một lần.
+ N là tập hợp các số tự nhiên và N* là tập hợp các số tự nhiên khác 0
Lời giải chi tiết
Ta có:
A = {0; 1; 2; 3; 4}
B = {1; 2; 3; 4}