[SGK Toán lớp 6 Kết nối tri thức] Trả lời Luyện tập 1 trang 6 SGK Toán 6 Kết nối tri thức với cuộc sống
Bài học này tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng giải bài tập về các phép tính cộng, trừ, nhân, chia số nguyên. Qua việc giải các bài tập thực tế, học sinh sẽ củng cố và nâng cao hiểu biết về các quy tắc tính toán với số nguyên, đồng thời phát triển tư duy logic và khả năng vận dụng kiến thức vào giải quyết vấn đề. Mục tiêu chính của bài học là giúp học sinh:
Áp dụng thành thạo các quy tắc cộng, trừ, nhân, chia số nguyên. Phân tích và giải quyết các bài toán thực tế liên quan đến số nguyên. Nắm vững mối quan hệ giữa các phép tính và các tính chất của chúng. 2. Kiến thức và kỹ năngHọc sinh sẽ được ôn tập và củng cố các kiến thức sau:
Các quy tắc cộng, trừ, nhân, chia số nguyên.
Quy tắc dấu ngoặc trong phép tính.
Tính chất giao hoán, kết hợp, phân phối của phép nhân đối với phép cộng.
Các trường hợp đặc biệt trong phép tính với số nguyên (nhân với 0, chia cho 1, v.v.).
Kỹ năng cần đạt được:
Giải quyết các bài tập về phép tính cộng, trừ, nhân, chia số nguyên một cách chính xác và nhanh chóng.
Phân tích bài toán, xác định các bước giải và lựa chọn phương pháp giải phù hợp.
Vận dụng kiến thức đã học vào giải quyết các tình huống thực tế.
Sử dụng ngôn ngữ toán học chính xác và logic trong quá trình giải bài tập.
Bài học được tổ chức theo phương pháp hướng dẫn u2013 thực hành.
Hướng dẫn:
Giáo viên sẽ giới thiệu và giải thích các quy tắc tính toán với số nguyên, phân tích các bài toán mẫu, hướng dẫn học sinh cách phân tích và xác định các bước giải.
Thực hành:
Học sinh sẽ làm các bài tập luyện tập, vận dụng kiến thức và kỹ năng vào giải quyết các tình huống thực tế. Giáo viên sẽ hướng dẫn và hỗ trợ học sinh trong quá trình thực hành.
Thảo luận nhóm:
Khuyến khích học sinh thảo luận nhóm để chia sẻ ý tưởng, tìm ra các cách giải khác nhau và cùng nhau giải quyết khó khăn.
Kiến thức về phép tính số nguyên được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống như:
Quản lý tài chính: Ví dụ, tính toán lợi nhuận, lỗ, nợ. Đo lường nhiệt độ: Biểu diễn nhiệt độ trên thang nhiệt độ. Quản lý thời gian: Ví dụ, tính toán thời gian, khoảng thời gian. Giải quyết các bài toán thực tế khác: Ví dụ, tính toán độ cao, độ sâu, v.v. 5. Kết nối với chương trình họcBài học này là một phần của chương trình số nguyên trong chương trình Toán lớp 6. Nó dựa trên các kiến thức về số tự nhiên, các phép tính cơ bản và mở rộng ra phạm vi số nguyên. Bài học này sẽ là nền tảng cho các bài học tiếp theo về đại số và hình học.
6. Hướng dẫn học tập Chuẩn bị: Học sinh cần ôn lại các kiến thức về số tự nhiên, các phép tính cộng, trừ, nhân, chia số tự nhiên trước khi đến lớp. Ghi chú: Học sinh cần ghi lại các quy tắc, ví dụ và cách giải bài tập vào vở. Thực hành: Thực hành giải nhiều bài tập khác nhau để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng. Tìm hiểu thêm: Học sinh có thể tìm thêm các bài tập tương tự trên internet hoặc các nguồn tài liệu khác. * Hỏi đáp: Học sinh cần chủ động đặt câu hỏi khi gặp khó khăn trong quá trình học tập. Keywords:1. Số nguyên
2. Phép cộng số nguyên
3. Phép trừ số nguyên
4. Phép nhân số nguyên
5. Phép chia số nguyên
6. Quy tắc dấu
7. Tính chất phép tính
8. Bài tập số nguyên
9. Toán lớp 6
10. Kết nối tri thức
11. Luyện tập
12. SGK Toán 6
13. Số dương
14. Số âm
15. Giá trị tuyệt đối
16. Cộng số nguyên
17. Trừ số nguyên
18. Nhân số nguyên
19. Chia số nguyên
20. Số đối
21. Tính chất giao hoán
22. Tính chất kết hợp
23. Tính chất phân phối
24. Bài tập thực tế
25. Ứng dụng thực tế
26. Số nguyên dương
27. Số nguyên âm
28. Quy tắc dấu ngoặc
29. Tính chất của phép cộng số nguyên
30. Tính chất của phép nhân số nguyên
31. Bài tập ôn tập
32. Bài tập nâng cao
33. Phương pháp giải bài tập
34. Thảo luận nhóm
35. Giáo viên hướng dẫn
36. Học sinh thực hành
37. Kỹ năng giải toán
38. Tư duy logic
39. Vận dụng kiến thức
40. Bài tập trang 6
đề bài
gọi b là tập hợp các bạn tổ trưởng trong lớp em. em hãy nêu tên một bạn thuộc tập b và một bạn không thuộc tập b.
video hướng dẫn giải
phương pháp giải - xem chi tiết
tất cả các bạn tổ trưởng trong lớp em đều thuộc b.
một bạn thuộc b: em tìm một bạn tổ trưởng.
một bạn không thuộc b: bạn không là tổ trưởng.
lời giải chi tiết
tất cả các bạn tổ trưởng trong lớp em đều thuộc b.
ví dụ: an, minh, tâm, huy, khang, ngọc
một bạn thuộc b: em tìm một bạn tổ trưởng.
ví dụ: tâm
một bạn không thuộc b: bạn không là tổ trưởng.
ví dụ: linh chi