[Vở thực hành Toán 6] Giải bài 1 (1.31) trang 15 vở thực hành Toán 6
Giải bài 1 (1.31) trang 15 Vở thực hành Toán 6
1. Tổng quan về bài họcBài học này tập trung vào việc giải bài tập số 1 (1.31) trang 15 của Vở thực hành Toán 6, thuộc chủ đề về số nguyên . Bài tập yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức về so sánh số nguyên, tìm giá trị tuyệt đối và sắp xếp các số nguyên theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần. Mục tiêu chính là giúp học sinh nắm vững các quy tắc so sánh số nguyên, hiểu rõ khái niệm giá trị tuyệt đối và rèn luyện kỹ năng sắp xếp số nguyên.
2. Kiến thức và kỹ năng Hiểu rõ khái niệm số nguyên: Học sinh cần nhớ khái niệm số nguyên (số dương, số âm, số 0). So sánh số nguyên: Nắm vững các quy tắc so sánh số nguyên (số nguyên dương luôn lớn hơn số nguyên âm, số 0 lớn hơn số nguyên âm, số nguyên âm nhỏ hơn số nguyên dương). Giá trị tuyệt đối của số nguyên: Hiểu khái niệm giá trị tuyệt đối của một số nguyên (được biểu diễn bằng |a|). Sắp xếp số nguyên: Rèn luyện kỹ năng sắp xếp các số nguyên theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần. Vận dụng kiến thức: Áp dụng các kiến thức trên để giải quyết bài tập cụ thể. 3. Phương pháp tiếp cậnBài học này được thiết kế theo phương pháp tích cực và hướng dẫn . Giáo viên sẽ:
Trình bày lý thuyết:
Giáo viên sẽ ôn lại khái niệm số nguyên, so sánh số nguyên, giá trị tuyệt đối của một số nguyên.
Phân tích bài tập:
Giáo viên sẽ phân tích từng bước của bài tập số 1 (1.31), hướng dẫn học sinh cách xác định các số nguyên, so sánh chúng, tìm giá trị tuyệt đối và sắp xếp theo yêu cầu.
Thảo luận nhóm:
Giáo viên sẽ khuyến khích học sinh thảo luận nhóm để cùng nhau tìm lời giải.
Đưa ra ví dụ:
Giáo viên sẽ đưa ra các ví dụ minh họa để giúp học sinh hiểu rõ hơn.
Thực hành:
Học sinh sẽ thực hành giải bài tập, giáo viên sẽ hướng dẫn và hỗ trợ kịp thời.
Kiến thức về số nguyên được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực đời sống như:
Đo lường nhiệt độ: Nhiệt độ trên 0 độ C được coi là dương, dưới 0 độ C được coi là âm. Giao dịch tài chính: Số dư tài khoản có thể là số dương (có tiền) hoặc số âm (nợ tiền). Đo độ cao: Độ cao so với mực nước biển có thể là số dương hoặc số âm. 5. Kết nối với chương trình họcBài học này là một phần quan trọng trong chương trình toán lớp 6, giúp học sinh làm nền tảng cho việc học các kiến thức toán học phức tạp hơn trong các lớp học sau. Nó kết nối với các bài học về:
Tập hợp số nguyên.
Các phép tính với số nguyên.
Các bài toán thực tế liên quan đến số nguyên.
Giải bài 1.31 Toán 6 - Số nguyên
Mô tả Meta (khoảng 150-160 ký tự):Hướng dẫn chi tiết giải bài tập số 1 (1.31) trang 15 Vở thực hành Toán 6 về số nguyên. Học sinh sẽ học cách so sánh số nguyên, tìm giá trị tuyệt đối và sắp xếp các số nguyên theo thứ tự. Bài học bao gồm lý thuyết, ví dụ minh họa và hướng dẫn thực hành.
40 Keywords:Giải bài 1.31, Vở thực hành Toán 6, Số nguyên, So sánh số nguyên, Giá trị tuyệt đối, Sắp xếp số nguyên, Số dương, Số âm, Số 0, Toán lớp 6, Bài tập Toán, Thực hành Toán, Giải bài tập, Hướng dẫn giải, Bài tập số nguyên, Thứ tự tăng dần, Thứ tự giảm dần, Quy tắc so sánh, Ví dụ minh họa, Ứng dụng thực tế, Nhiệt độ, Tài chính, Độ cao, Tập hợp số nguyên, Phép tính số nguyên, Toán học lớp 6, Giải đáp bài tập, Bài học số nguyên, Kiến thức cơ bản, Kỹ năng, Học sinh lớp 6, Sắp xếp, So sánh.
Đề bài
Bài 1(1.31). Gọi A là tập hợp các số tự nhiên lớn hơn 3 và không lớn hơn 7.
a) Viết tập hợp A bằng hai cách: Liệt kê các phần tử và nêu dấu hiệu đặc trưng cho các phần tử.
b) Trong các số tự nhiên nhỏ hơn 10, những số nào không phải phần tử của tập A.
Phương pháp giải - Xem chi tiết
a) Nhận biết dấu hiệu đặc trưng của tập A.
b) So sánh các số tự nhiên nhỏ hơn 10 với các phần tử của tập A.
Lời giải chi tiết
a) Liệt kê các phần tử: A = {4; 5; 6; 7}.
Dấu hiệu đặc trưng: A = {\(x \in {\rm{N }}\)| \(3 < x \le 7\)}.
b) Tập các số tự nhiên nhỏ hơn 10 là { 0; 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9}
Các số không phải phần tử của A là 0; 1; 2; 3; 8; 9.