[Vở thực hành Toán 6] Giải bài 2 (6.1) trang 5 vở thực hành Toán 6
Bài học này tập trung vào việc giải bài tập số 2, phần 6.1 trang 5 của Vở thực hành Toán lớp 6. Mục tiêu chính là giúp học sinh nắm vững cách tính giá trị biểu thức, sử dụng các quy tắc về thứ tự thực hiện phép tính trong trường hợp có nhiều phép toán cộng, trừ, nhân, chia. Bài tập này sẽ củng cố kiến thức về tính chất giao hoán, kết hợp của phép cộng và phép nhân, cũng như tính chất phân phối của phép nhân đối với phép cộng.
2. Kiến thức và kỹ năng Hiểu rõ thứ tự thực hiện phép tính: Học sinh sẽ được ôn lại các quy tắc ưu tiên phép tính (nhân chia trước, cộng trừ sau; trong ngoặc trước). Vận dụng các tính chất của phép tính: Áp dụng linh hoạt tính chất giao hoán, kết hợp, phân phối để tính toán nhanh và chính xác. Tính toán chính xác: Học sinh sẽ rèn luyện kỹ năng tính toán nhanh và chính xác các phép cộng, trừ, nhân, chia. Phân tích bài toán: Học sinh sẽ được hướng dẫn cách phân tích bài toán, xác định các phép tính cần thực hiện và thứ tự thực hiện. 3. Phương pháp tiếp cậnBài học sẽ được triển khai theo phương pháp hướng dẫn u2013 thực hành. Giáo viên sẽ hướng dẫn chi tiết cách giải bài tập mẫu, phân tích từng bước và giải thích rõ ràng các quy tắc cần áp dụng. Sau đó, học sinh sẽ được thực hành giải các bài tập tương tự để củng cố kiến thức và rèn kỹ năng. Các bài tập được thiết kế từ dễ đến khó để giúp học sinh làm quen dần với các tình huống phức tạp hơn.
4. Ứng dụng thực tếKiến thức về tính toán biểu thức có nhiều phép tính có ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, khi mua sắm, tính tiền, tính chi phí, hay giải quyết các bài toán thực tế khác. Nắm vững các quy tắc này giúp học sinh giải quyết các vấn đề một cách nhanh chóng và chính xác.
5. Kết nối với chương trình họcBài học này là một phần quan trọng của chương trình toán lớp 6, giúp học sinh làm quen với các phép tính phức tạp hơn. Những kiến thức được học trong bài sẽ là nền tảng cho việc học các bài học về đại số, hình học và các chủ đề toán học cao hơn trong tương lai. Bài học này liên kết với các bài học trước về các phép toán cơ bản và các tính chất của phép tính.
6. Hướng dẫn học tập Đọc kỹ đề bài: Hiểu rõ yêu cầu của bài toán, xác định các phép tính cần thực hiện. Phân tích bài toán: Xác định các bước tính toán cần thiết và thứ tự ưu tiên các phép tính. Ghi chép rõ ràng: Ghi lại các bước tính toán và kết quả trung gian một cách cẩn thận. Kiểm tra lại kết quả: Kiểm tra lại tính chính xác của kết quả bằng cách tính toán lại hoặc sử dụng các phương pháp kiểm tra khác. * Thực hành thường xuyên: Thực hành giải nhiều bài tập tương tự để củng cố kiến thức và kỹ năng. Tiêu đề Meta (tối đa 60 ký tự):Giải bài 6.1 trang 5 Vở thực hành Toán 6
Mô tả Meta (khoảng 150-160 ký tự):Hướng dẫn chi tiết giải bài tập 6.1 trang 5 Vở thực hành Toán 6. Học sinh sẽ học cách tính giá trị biểu thức có nhiều phép tính, áp dụng các quy tắc về thứ tự thực hiện phép tính. Bài học bao gồm ví dụ, hướng dẫn và bài tập thực hành.
Keywords (40 keywords):Giải bài tập, Toán lớp 6, Vở thực hành Toán 6, Thứ tự thực hiện phép tính, Phép cộng, Phép trừ, Phép nhân, Phép chia, Tính chất giao hoán, Tính chất kết hợp, Tính chất phân phối, Biểu thức toán học, Giá trị biểu thức, Bài tập 6.1, Trang 5, Quy tắc tính toán, Phân tích bài toán, Hướng dẫn học tập, Thực hành, Củng cố kiến thức, Kỹ năng tính toán, Toán học, Phương pháp học tập, Học sinh, Giáo viên, Kiến thức, Kỹ năng, Ứng dụng thực tế, Bài học, Chương trình học, Phép tính, Số học, Tập bản đồ, Quy tắc, Tính toán nhanh, Chính xác, Phương pháp hướng dẫn, Thứ tự ưu tiên, Bài tập tương tự, Củng cố, Kiểm tra.
Đề bài
Bài 2 (6.1). Hoàn thành bảng sau (theo mẫu)
Phân số |
Đọc |
Tử số |
Mẫu số |
\(\frac{5}{7}\) |
Năm phần bảy |
Năm |
Bảy |
\(\frac{{ - 6}}{{11}}\) |
... |
... |
... |
\(\frac{{...}}{{...}}\) |
Âm hai phần ba |
... |
... |
\(\frac{{...}}{{...}}\) |
... |
9 |
11 |
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Xác định tử số và mẫu số của mỗi phân
Lời giải chi tiết
Phân số |
Đọc |
Tử số |
Mẫu số |
\(\frac{5}{7}\) |
Năm phần bảy |
Năm |
Bảy |
\(\frac{{ - 6}}{{11}}\) |
Âm sáu phần mười một |
-6 |
11 |
\(\frac{{ - 2}}{3}\) |
Âm hai phần ba |
-2 |
3 |
\(\frac{9}{{11}}\) |
Chín phần mười một |
9 |
11 |