[Vở thực hành Toán 6] Giải bài 2 (6.9) trang 8 vở thực hành Toán 6
Bài học này tập trung vào giải quyết bài tập số 2, trang 8, vở thực hành Toán 6, phần "Số nguyên". Mục tiêu chính là giúp học sinh vận dụng các quy tắc về phép cộng, trừ, nhân, chia số nguyên để tìm ra kết quả đúng và hiểu rõ các bước giải bài toán. Bài học sẽ hướng dẫn chi tiết các bước giải, cách thức sử dụng các quy tắc và các lưu ý quan trọng trong quá trình tính toán.
2. Kiến thức và kỹ năngHọc sinh sẽ được củng cố và áp dụng các kiến thức sau:
Quy tắc cộng, trừ, nhân, chia số nguyên: Học sinh cần nắm chắc các quy tắc về dấu của kết quả khi cộng, trừ, nhân, chia số nguyên. Thứ tự thực hiện phép tính: Học sinh cần hiểu và áp dụng đúng thứ tự thực hiện phép tính (nhân, chia trước; cộng, trừ sau). Phân tích bài toán: Học sinh cần phân tích bài toán để xác định các phép tính cần thực hiện và thứ tự thực hiện. Tìm kiếm lời giải chính xác: Học sinh cần rèn luyện kỹ năng tính toán chính xác và tìm ra đáp án đúng. 3. Phương pháp tiếp cậnBài học sẽ được triển khai theo phương pháp hướng dẫn giải bài tập cụ thể. Cụ thể như sau:
Phân tích đề bài: Bài học sẽ phân tích chi tiết từng yêu cầu của bài tập. Áp dụng quy tắc: Bài học sẽ hướng dẫn từng bước áp dụng các quy tắc về phép tính số nguyên vào bài toán. Ví dụ minh họa: Bài học sẽ sử dụng các ví dụ minh họa để giúp học sinh hiểu rõ hơn về cách áp dụng các quy tắc. Giải chi tiết từng bước: Bài học sẽ trình bày từng bước giải bài toán một cách rõ ràng và chi tiết. Thảo luận và giải đáp thắc mắc: Sau khi hướng dẫn, bài học sẽ tạo cơ hội cho học sinh thảo luận và giải đáp những thắc mắc của mình. 4. Ứng dụng thực tếKiến thức về số nguyên có nhiều ứng dụng trong đời sống, ví dụ:
Tính toán tài chính:
Tính lãi suất, lợi nhuận, chi phí.
Đo lường:
Đo nhiệt độ, độ cao so với mực nước biển.
Giải quyết các vấn đề thực tế:
Ví dụ như tính toán số lượng hàng hóa bị thiếu hụt hoặc dư thừa.
Bài học này là một phần quan trọng trong chương trình số nguyên của lớp 6. Nó liên quan đến các bài học trước về số nguyên (cộng, trừ, nhân, chia số nguyên) và sẽ là nền tảng cho các bài học tiếp theo về các phép tính phức tạp hơn với số nguyên.
6. Hướng dẫn học tậpĐể học tốt bài này, học sinh nên:
Đọc kỹ đề bài: Hiểu rõ yêu cầu của bài tập. Phân tích bài toán: Xác định các phép tính cần thực hiện và thứ tự thực hiện. Áp dụng quy tắc: Sử dụng các quy tắc đã học một cách chính xác. Kiểm tra lại kết quả: Kiểm tra lại đáp án để đảm bảo tính chính xác. Làm bài tập thường xuyên: Thực hành giải nhiều bài tập để củng cố kiến thức. Hỏi và thảo luận: Không ngại đặt câu hỏi nếu gặp khó khăn và thảo luận với bạn bè hoặc giáo viên. Tiêu đề Meta (tối đa 60 ký tự): Giải bài 2 Toán 6 - Số nguyên trang 8 Mô tả Meta (khoảng 150-160 ký tự): Hướng dẫn chi tiết giải bài tập số 2 trang 8 Vở thực hành Toán 6 về số nguyên. Bài học bao gồm phân tích đề bài, áp dụng quy tắc cộng, trừ, nhân, chia số nguyên, và cách kiểm tra kết quả. Củng cố kiến thức và kỹ năng tính toán số nguyên cho học sinh lớp 6. Keywords:Giải bài tập, Toán 6, Số nguyên, Phép cộng, Phép trừ, Phép nhân, Phép chia, Số nguyên âm, Số nguyên dương, Vở thực hành, Trang 8, Bài tập 2, Quy tắc dấu, Thứ tự thực hiện phép tính, Giải bài toán, Ứng dụng số nguyên, Kiến thức số nguyên, Kỹ năng tính toán, Bài học Toán, Luyện tập số nguyên, Học Toán lớp 6, Giải đáp bài tập, Phương pháp giải toán, Hướng dẫn học, Bài thực hành, Số nguyên dương, Số nguyên âm, Phép tính cộng trừ nhân chia, Quy tắc dấu, Thứ tự phép tính, Làm bài tập, Củng cố kiến thức.
Đề bài
Bài 2 (6.9). So sánh các phân số sau:
a) \(\frac{{ - 11}}{8}\) và \(\frac{1}{{24}}\)
b) \(\frac{3}{{20}}\) và \(\frac{6}{{15}}\)
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Muốn so sánh hai phân số không cùng mẫu, ta viết chúng dưới dạng hai phân số có cùng một mẫu dương rồi so sánh các tử số với nhau: Phân số nào có tử số lơn hơn thì phân số đó lớn hơn.
Lời giải chi tiết
a) Ta có BCNN (8,24) = 24 nên ta có \(\frac{{ - 11}}{8} = \frac{{ - 33}}{{24}}\)
Vì 1 > -33 nên \(\frac{1}{{24}} > \frac{{ - 33}}{{24}}\). Do đó \(\frac{1}{{24}} > \frac{{ - 11}}{8}\).
Nhận xét: Ta có thể so sánh qua số trung gian: \(\frac{{ - 11}}{8} < 0\) và \(\frac{1}{{24}} > 0\) nên \(\frac{1}{{24}} > \frac{{ - 11}}{8}\)
b) Ta có BCNN (20,15) = 60 nên ta có
\(\frac{3}{{20}} = \frac{9}{{60}}\) và \(\frac{6}{{15}} = \frac{{24}}{{60}}\)
Vì 9 < 24 nên \(\frac{9}{{60}} < \frac{{24}}{{60}}\). Do đó \(\frac{3}{{20}} < \frac{6}{{15}}\).